qubes-installer-qubes-os/anaconda/po/vi.po

7134 lines
190 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2003.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: anaconda VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: anaconda-devel-list@redhat.com\n"
"POT-Creation-Date: 2010-05-12 13:54-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-17 03:37+0900\n"
"Last-Translator: Nam <lhnam29vn@yahoo.co.jp>\n"
"Language-Team: Vietnamese\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: anaconda:339
msgid "Press <enter> for a shell"
msgstr "Hãy nhấn <enter> để mở một shell"
#: anaconda:354 rescue.py:340 rescue.py:366 rescue.py:379 rescue.py:462
#: rescue.py:474 text.py:656 loader/cdinstall.c:228 loader/cdinstall.c:232
#: loader/cdinstall.c:248 loader/cdinstall.c:251 loader/cdinstall.c:427
#: loader/cdinstall.c:431 loader/cdinstall.c:504 loader/dirbrowser.c:128
#: loader/driverdisk.c:266 loader/driverdisk.c:422 loader/driverdisk.c:460
#: loader/driverdisk.c:491 loader/driverdisk.c:526 loader/driverdisk.c:542
#: loader/driverdisk.c:554 loader/driverdisk.c:562 loader/driverdisk.c:722
#: loader/driverdisk.c:761 loader/driverselect.c:78 loader/driverselect.c:178
#: loader/hdinstall.c:115 loader/hdinstall.c:257 loader/hdinstall.c:315
#: loader/hdinstall.c:349 loader/hdinstall.c:421 loader/hdinstall.c:464
#: loader/hdinstall.c:477 loader/kbd.c:119 loader/kickstart.c:132
#: loader/kickstart.c:142 loader/kickstart.c:184 loader/kickstart.c:189
#: loader/kickstart.c:296 loader/kickstart.c:328 loader/kickstart.c:510
#: loader/lang.c:114 loader/lang.c:372 loader/loader.c:429 loader/loader.c:465
#: loader/loader.c:505 loader/loader.c:523 loader/loader.c:540
#: loader/loader.c:577 loader/loader.c:1191 loader/loader.c:1372
#: loader/mediacheck.c:46 loader/mediacheck.c:85 loader/mediacheck.c:92
#: loader/mediacheck.c:101 loader/method.c:277 loader/method.c:351
#: loader/modules.c:381 loader/modules.c:397 loader/net.c:579 loader/net.c:950
#: loader/net.c:1558 loader/net.c:1579 loader/net.c:1851 loader/net.c:1870
#: loader/net.c:1882 loader/nfsinstall.c:91 loader/nfsinstall.c:279
#: loader/nfsinstall.c:296 loader/nfsinstall.c:366 loader/telnetd.c:92
#: loader/urlinstall.c:137 loader/urlinstall.c:159 loader/urlinstall.c:221
#: loader/urlinstall.c:372 loader/urlinstall.c:383 loader/urlinstall.c:390
#: loader/urls.c:258 loader/urls.c:329 loader/urls.c:335
#: textw/constants_text.py:44
msgid "OK"
msgstr "Đồng ý"
#: anaconda:361
msgid ""
"You do not have enough RAM to use the graphical installer. Starting text "
"mode."
msgstr "Bạn không đủ RAM để dùng bộ cài đặt đồ họa. Khởi động chế độ văn bản."
#: anaconda:616
#, fuzzy
msgid "Starting graphical installation."
msgstr "Đang khởi động trình cài đặt đồ hoạ..."
#: anaconda:1038
#, fuzzy
msgid "Would you like to use VNC?"
msgstr "Bạn muốn làm gì?"
#: anaconda:1039
msgid ""
"Text mode provides a limited set of installation options. It does not allow "
"you to specify your own partitioning layout or package selections. Would "
"you like to use VNC mode instead?"
msgstr ""
#: anaconda:1065
#, fuzzy
msgid "Graphical installation is not available. Starting text mode."
msgstr "Không có cài đặt đồ họa... Khởi động chế độ văn bản."
#: anaconda:1073
#, fuzzy
msgid "DISPLAY variable not set. Starting text mode."
msgstr "Chưa đặt biến DISPLAY. Khởi động chế độ văn bản!"
#: backend.py:148
#, fuzzy, python-format
msgid "Upgrading %s\n"
msgstr ""
"Đang nâng cấp gói %s\n"
"\n"
#: backend.py:150
#, fuzzy, python-format
msgid "Installing %s\n"
msgstr "_Cài đặt %s"
#: backend.py:163
msgid "Copying File"
msgstr "Đang chép tập tin"
#: backend.py:164
#, fuzzy
msgid "Transferring install image to hard drive"
msgstr "Đang chuyển install image vào đĩa cứng..."
#: backend.py:174
#, fuzzy
msgid ""
"An error occurred transferring the install image to your hard drive. This "
"is often cause by damaged or low quality media."
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển install image vào đĩa cứng. Có lẽ do hết đĩa."
#: backend.py:178
msgid ""
"An error occurred transferring the install image to your hard drive. You are "
"probably out of disk space."
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển install image vào đĩa cứng. Có lẽ do hết đĩa."
#: backend.py:182 image.py:288 livecd.py:198 livecd.py:440
#: partIntfHelpers.py:237 text.py:354 text.py:358 yuminstall.py:416
#: yuminstall.py:805 yuminstall.py:923 yuminstall.py:928 yuminstall.py:1202
#: yuminstall.py:1261 yuminstall.py:1450 yuminstall.py:1472
#: iw/advanced_storage.py:90 iw/advanced_storage.py:100
#: iw/advanced_storage.py:176 iw/advanced_storage.py:179
#: iw/advanced_storage.py:207 iw/autopart_type.py:96 iw/cleardisks_gui.py:43
#: iw/cleardisks_gui.py:53 iw/filter_gui.py:408 iw/osbootwidget.py:211
#: iw/osbootwidget.py:220 iw/raid_dialog_gui.py:215 iw/raid_dialog_gui.py:766
#: iw/raid_dialog_gui.py:805 iw/task_gui.py:69 iw/task_gui.py:170
#: iw/task_gui.py:317 iw/task_gui.py:464 loader/cdinstall.c:228
#: loader/cdinstall.c:504 loader/driverdisk.c:266 loader/driverdisk.c:491
#: loader/driverdisk.c:526 loader/driverdisk.c:554 loader/driverdisk.c:562
#: loader/driverdisk.c:626 loader/hdinstall.c:115 loader/hdinstall.c:315
#: loader/hdinstall.c:421 loader/hdinstall.c:464 loader/hdinstall.c:477
#: loader/kickstart.c:296 loader/lang.c:114 loader/loader.c:429
#: loader/loader.c:540 loader/loader.c:1191 loader/mediacheck.c:46
#: loader/mediacheck.c:85 loader/mediacheck.c:92 loader/method.c:277
#: loader/method.c:351 loader/nfsinstall.c:279 loader/nfsinstall.c:296
#: loader/telnetd.c:92 loader/urlinstall.c:137 loader/urlinstall.c:159
#: loader/urlinstall.c:221 loader/urls.c:329 loader/urls.c:335
#: storage/__init__.py:213 storage/__init__.py:1792 storage/__init__.py:1879
#: textw/netconfig_text.py:282 textw/partition_text.py:186
#: textw/partition_text.py:192 textw/partition_text.py:198
#: textw/partition_text.py:227 textw/partition_text.py:273
#: textw/upgrade_text.py:181 textw/upgrade_text.py:188
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: bootloader.py:55 bootloader.py:221 bootloader.py:227 gui.py:1154
#: gui.py:1214 image.py:82 installinterfacebase.py:41 text.py:485 text.py:545
#: yuminstall.py:1429 yuminstall.py:1635 yuminstall.py:1670
#: iw/blpasswidget.py:148 iw/upgrade_swap_gui.py:190
#: iw/upgrade_swap_gui.py:198 iw/upgrade_swap_gui.py:205
#: textw/upgrade_text.py:193
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: bootloader.py:56
#, fuzzy
msgid ""
"Filesystems have already been activated. You cannot go back past this "
"point.\n"
"\n"
"Would you like to continue with the installation?"
msgstr ""
"Tùy chọn partition bạn chọn đã được kích hoạt rồi. Bạn không thể trở về bước "
"hiệu chỉnh đĩa được nữa. Bạn có muốn tiếp tục cài đặt không?"
#: bootloader.py:60 gui.py:1105 gui.py:1250 gui.py:1465 image.py:91
#: kickstart.py:156 livecd.py:205 livecd.py:447 packages.py:130 upgrade.py:58
#: upgrade.py:197 yuminstall.py:257 yuminstall.py:703 yuminstall.py:925
#: yuminstall.py:930 yuminstall.py:1010 yuminstall.py:1016 yuminstall.py:1170
#: yuminstall.py:1198 yuminstall.py:1251 yuminstall.py:1437 yuminstall.py:1456
#: yuminstall.py:1479 storage/__init__.py:100 storage/__init__.py:109
#: storage/__init__.py:217 storage/__init__.py:1973 storage/dasd.py:139
#, fuzzy
msgid "_Exit installer"
msgstr "Bộ cài đặt %s"
#: bootloader.py:60 image.py:92 image.py:251 kickstart.py:1338
#: kickstart.py:1377 upgrade.py:58 yuminstall.py:1256 yuminstall.py:1438
#: iw/partition_gui.py:1606 storage/__init__.py:1974
msgid "_Continue"
msgstr "_Tiếp tục"
#: bootloader.py:158
msgid "Bootloader"
msgstr "Bootloader"
#: bootloader.py:158
#, fuzzy
msgid "Installing bootloader."
msgstr "Đang cài đặt trình bootloader..."
#: bootloader.py:222
msgid ""
"There was an error installing the bootloader. The system may not be "
"bootable."
msgstr ""
#: bootloader.py:228
#, fuzzy
msgid ""
"No kernel packages were installed on the system. Bootloader configuration "
"will not be changed."
msgstr ""
"Không có gói kernel nào được cài đặt trên hệ thống. Cấu hình boot loader của "
"bạn sẽ không bị thay đổi."
#: cmdline.py:56
msgid "Completed"
msgstr "Hoàn tất"
#: cmdline.py:64
#, fuzzy
msgid "In progress"
msgstr "Đang thực hiện... "
#: cmdline.py:89 gui.py:1245 kickstart.py:1202 kickstart.py:1210
#: kickstart.py:1248 kickstart.py:1256 text.py:391
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The following error was found while parsing the kickstart configuration "
"file:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Có lỗi như sau đã xảy ra khi phân tích cấu hình của kickstart:\n"
"\n"
"%s"
#: cmdline.py:101
msgid ""
"Command line mode requires all choices to be specified in a kickstart "
"configuration file."
msgstr ""
#: cmdline.py:120 cmdline.py:127 cmdline.py:134 cmdline.py:144 cmdline.py:154
msgid "Can't have a question in command line mode!"
msgstr "Không thể đặt câu hỏi ở chế độ dòng lệnh!"
#: constants.py:74
#, fuzzy
msgid ""
"An unhandled exception has occurred. This is most likely a bug. Please "
"save a copy of the detailed exception and file a bug report"
msgstr ""
"Gặp lỗi không thể xử lý. Thường là do lỗi trong trình cài đặt. Vui lòng chép "
"toàn bộ văn bản của lỗi này hoặc điền một bản báo cáo lỗi cho mục anaconda "
"tại http://bugzilla.redhat.com/bugzilla/"
#: constants.py:80
msgid " with the provider of this software."
msgstr ""
#: constants.py:84
#, fuzzy, python-format
msgid " against anaconda at %s"
msgstr "Đang đọc cập nhật anaconda..."
#: gui.py:109
#, fuzzy
msgid "An error occurred saving screenshots to disk."
msgstr "Xảy ra lỗi khi sao chép screenshot."
#: gui.py:120
msgid "Screenshots Copied"
msgstr "Đã sao chép screenshot"
#: gui.py:121
#, fuzzy
msgid ""
"The screenshots have been saved in the directory:\n"
"\n"
"\t/root/anaconda-screenshots/\n"
"\n"
"You can access these when you reboot and login as root."
msgstr ""
"Screenshot đã được lưu vào thư mục:\n"
"\n"
"\t/root/anaconda-screenshots/\n"
"\n"
"Bạn có thể truy cập những tập tin này khi khởi động lại và đăng nhập root."
#: gui.py:164
msgid "Saving Screenshot"
msgstr "Lưu screenshot"
#: gui.py:165
#, python-format
msgid "A screenshot named '%s' has been saved."
msgstr "Screenshot tên '%s' đã được lưu."
#: gui.py:168
msgid "Error Saving Screenshot"
msgstr "Lỗi lưu screenshot"
#: gui.py:169
msgid ""
"An error occurred while saving the screenshot. If this occurred during "
"package installation, you may need to try several times for it to succeed."
msgstr ""
"Xảy ra lỗi khi lưu screenshot. Nếu lỗi này xảy ra trong quá trình cài đặt "
"gói, bạn có thể cần thử lại vài lần."
#: gui.py:561
#, fuzzy
msgid "Installation Key"
msgstr "Loại cài đặt"
#: gui.py:632 text.py:149
msgid ""
"Choose a passphrase for the encrypted devices. You will be prompted for this "
"passphrase during system boot."
msgstr ""
#: gui.py:651 gui.py:659 text.py:187 text.py:197
#, fuzzy
msgid "Error with passphrase"
msgstr "Lỗi trong mật khẩu"
#: gui.py:652 text.py:188
#, fuzzy
msgid "The passphrases you entered were different. Please try again."
msgstr "Mật khẩu bạn nhập vào không giống nhau. Vui lòng nhập lại."
#: gui.py:660
#, fuzzy
msgid "The passphrase must be at least eight characters long."
msgstr "Mật khẩu phải dài ít nhất 6 ký tự."
#: gui.py:694 text.py:225
#, python-format
msgid ""
"Device %s is encrypted. In order to access the device's contents during "
"installation you must enter the device's passphrase below."
msgstr ""
#: gui.py:785 gui.py:1465 partIntfHelpers.py:157 partIntfHelpers.py:342
#: text.py:100 text.py:101 iw/account_gui.py:131 loader/dirbrowser.c:128
#: loader/driverdisk.c:423 loader/kickstart.c:328 loader/loader.c:465
#: loader/loader.c:577 textw/constants_text.py:48
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"
#: gui.py:797 gui.py:798 gui.py:914 gui.py:915 ui/anaconda.glade.h:3
msgid "_Debug"
msgstr "_Debug"
#: gui.py:1155 text.py:486
#, python-format
msgid ""
"Error processing drive:\n"
"\n"
"%(path)s\n"
"%(size)-0.fMB\n"
"%(description)s\n"
"\n"
"This device may need to be reinitialized.\n"
"\n"
"REINITIALIZING WILL CAUSE ALL DATA TO BE LOST!\n"
"\n"
"This action may also be applied to all other disks needing reinitialization.%"
"(details)s"
msgstr ""
#: gui.py:1164 gui.py:1222 text.py:495 text.py:553
#, fuzzy
msgid "_Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
#: gui.py:1165 gui.py:1223 text.py:496 text.py:554
#, fuzzy
msgid "Ignore _all"
msgstr "Bỏ qua"
#: gui.py:1166 gui.py:1224 text.py:497 text.py:555
#, fuzzy
msgid "_Re-initialize"
msgstr "Đang khởi động"
#: gui.py:1167 gui.py:1225 text.py:498 text.py:556
#, fuzzy
msgid "Re-ini_tialize all"
msgstr "Đang khởi động"
#: gui.py:1215 text.py:546
#, python-format
msgid ""
"Error processing LVM.\n"
"There is inconsistent LVM data on %(msg)s. You can reinitialize all related "
"PVs (%(pvs)s) which will erase the LVM metadata, or ignore which will "
"preserve the contents. This action may also be applied to all other PVs "
"with inconsistent metadata."
msgstr ""
#: gui.py:1247 text.py:393
msgid "Error Parsing Kickstart Config"
msgstr "Lỗi phân tích cấu hình kickstart"
#: gui.py:1289
msgid "default:LTR"
msgstr "Mặc định:LTR"
#: gui.py:1369 text.py:621
msgid "Error!"
msgstr "Lỗi!"
#: gui.py:1370 text.py:622
#, python-format
msgid ""
"An error occurred when attempting to load an installer interface component.\n"
"\n"
"className = %s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi thử nạp thành phần giao diện của trình cài đặt.\n"
"\n"
"className = %s"
#: gui.py:1375 image.py:164 image.py:194 packages.py:328
#: storage/__init__.py:1791
msgid "_Exit"
msgstr "T_hoát"
#: gui.py:1376 image.py:164 image.py:194 livecd.py:205 yuminstall.py:802
#: yuminstall.py:1198 yuminstall.py:1251 yuminstall.py:1456
msgid "_Retry"
msgstr "Thử _lại"
#: gui.py:1378 storage/partitioning.py:276
#, fuzzy
msgid "The system will now reboot."
msgstr "Hệ thống của bạn sẽ được khởi động lại bây giờ."
#: gui.py:1379 image.py:251 packages.py:332 yuminstall.py:1497
msgid "_Reboot"
msgstr "Khởi động _lại"
#: gui.py:1381
#, fuzzy
msgid "Exiting"
msgstr "Thoát"
#: gui.py:1462 livecd.py:126 text.py:270 upgrade.py:188
#, fuzzy
msgid "Exit installer"
msgstr "Bộ cài đặt %s"
#: gui.py:1463
#, fuzzy
msgid "Are you sure you wish to exit the installer?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa volume logic \"%s\" không?"
#: gui.py:1472
#, python-format
msgid "%s Installer"
msgstr "Bộ cài đặt %s"
#: gui.py:1478
msgid "Unable to load title bar"
msgstr "Không thể nạp thanh tựa đề"
#: gui.py:1540
msgid "Install Window"
msgstr "Cửa sổ cài đặt"
#: image.py:83
#, python-format
msgid ""
"The ISO image %s has a size which is not a multiple of 2048 bytes. This may "
"mean it was corrupted on transfer to this computer.\n"
"\n"
"It is recommended that you exit and abort your installation, but you can "
"choose to continue if you think this is in error."
msgstr ""
#: image.py:156
msgid "Couldn't Mount ISO Source"
msgstr ""
#: image.py:157
#, python-format
msgid ""
"An error occurred mounting the source device %s. This may happen if your "
"ISO images are located on an advanced storage device like LVM or RAID, or if "
"there was a problem mounting a partition. Click exit to abort the "
"installation."
msgstr ""
#: image.py:185
msgid "Missing ISO 9660 Image"
msgstr "Thiếu ISO 9660 Image"
#: image.py:186
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The installer has tried to mount image #%s, but cannot find it on the hard "
"drive.\n"
"\n"
"Please copy this image to the drive and click Retry. Click Exit to abort "
"the installation."
msgstr ""
"Trình cài đặt đã thử mount image #%s, nhưng không tìm thấy nó trên server.\n"
"\n"
"Hãy sao chép image này tới thư mục phân phối trên máy chủ và nhấn Làm lại. "
"Chọn Khởi động lại để dừng quá trình cài đặt."
#: image.py:241
msgid "Required Install Media"
msgstr "Yêu cầu Install Media"
#: image.py:242
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The software you have selected to install will require the following %"
"(productName)s %(productVersion)s discs:\n"
"\n"
"%(reqcdstr)s\n"
"Please have these ready before proceeding with the installation. If you "
"need to abort the installation and exit please select \"Reboot\"."
msgstr ""
"Phần mềm bạn đã chọn cần những đĩa sau:\n"
"\n"
"%s\n"
"Hãy chuẩn bị những đĩa trên trước khi tiến hành cài đặt. Nếu bạn cần dừng "
"cài đặt và khởi động lại, hãy chọn \"Khởi động lại\"."
#: image.py:251 livecd.py:446 packages.py:332 upgrade.py:196 yuminstall.py:930
#: yuminstall.py:1016 yuminstall.py:1437 yuminstall.py:1479 yuminstall.py:1497
#: ui/anaconda.glade.h:2
msgid "_Back"
msgstr "_Lùi"
#: image.py:289
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"An error occurred unmounting the disc. Please make sure you're not "
"accessing %s from the shell on tty2 and then click OK to retry."
msgstr ""
"Xảy ra lỗi khi gắn kết CD. Hãy chắc chắn bạn không truy cập %s từ shell trên "
"tty2 và nhấn Đồng ý để thử lại."
#: installclass.py:69
msgid "Install on System"
msgstr "Cài đặt trên hệ thống"
#: installinterfacebase.py:42
#, python-format
msgid ""
"Disk %s contains BIOS RAID metadata, but is not part of any recognized BIOS "
"RAID sets. Ignoring disk %s."
msgid_plural ""
"Disks %s contain BIOS RAID metadata, but are not part of any recognized BIOS "
"RAID sets. Ignoring disks %s."
msgstr[0] ""
msgstr[1] ""
#: iutil.py:843
#, python-format
msgid ""
"Error: On open, cannot set reIPL method to %(reipl_type)s (%(filename)s: %(e)"
"s)"
msgstr ""
#: iutil.py:854
#, python-format
msgid ""
"Error: On write, cannot set reIPL method to %(reipl_type)s (%(filename)s: %"
"(e)s)"
msgstr ""
#: iutil.py:863
#, python-format
msgid ""
"Error: On close, cannot set reIPL method to %(reipl_type)s (%(filename)s: %"
"(e)s)"
msgstr ""
#: iutil.py:882
#, python-format
msgid "Error: Could not set %(device)s as reIPL device (%(e)s)"
msgstr ""
#: iutil.py:892
#, python-format
msgid "Error: Could not reset loadparm (%s)"
msgstr ""
#: iutil.py:901
#, python-format
msgid "Warning: Could not reset parm (%s)"
msgstr ""
#: iutil.py:914
#, python-format
msgid ""
"After shutdown, please perform a manual IPL from DASD device %s to continue "
"installation"
msgstr ""
#: iutil.py:936
#, python-format
msgid "Error: reading FCP property %(syspath_property)s for reIPL (%(e)s)"
msgstr ""
#: iutil.py:951
#, python-format
msgid "Error: writing FCP property %(reipl_property)s for reIPL (%(e)s)"
msgstr ""
#: iutil.py:966
#, python-format
msgid ""
"Error: writing default FCP property %(reipl_property)s for reIPL (%(e)s)"
msgstr ""
#: iutil.py:981
#, python-format
msgid ""
"After shutdown, please perform a manual IPL from FCP %(device)s with WWPN %"
"(wwpn)s and LUN %(lun)s to continue installation"
msgstr ""
#: iutil.py:998
msgid ""
"After shutdown, please perform a manual IPL from the device now containing /"
"boot to continue installation"
msgstr ""
#: iutil.py:1009
msgid "Error determining boot device's disk name"
msgstr ""
#: iutil.py:1013
msgid "The mount point /boot or / is on a disk that we are not familiar with"
msgstr ""
#: kickstart.py:115
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"There was an error running the kickstart script at line %(lineno)s. You may "
"examine the output in %(msgs)s. This is a fatal error and installation will "
"be aborted. Press the OK button to exit the installer."
msgstr ""
"Gặp lỗi cài đặt %s. Điều này nghĩa là thiết bị chứa bị lỗi, thiếu chỗ và/"
"hoặc do lỗi phần cứng. Đây là lỗi nghiêm trọng và không thể tiếp tục cài "
"đặt. Vui lòng kiểm tra thiết bị chứa và thử cài đặt lại.\n"
"\n"
"Nhấn nút Đồng ý để khởi động lại hệ thống."
#: kickstart.py:123 kickstart.py:125
msgid "Scriptlet Failure"
msgstr ""
#: kickstart.py:150 rescue.py:256 yuminstall.py:698 yuminstall.py:1165
#: iw/task_gui.py:323
#, fuzzy
msgid "No Network Available"
msgstr "Thiết bị mạng"
#: kickstart.py:151
msgid ""
"Encryption key escrow requires networking, but there was an error enabling "
"the network on your system."
msgstr ""
#: kickstart.py:1221
#, fuzzy, python-format
msgid "Error processing %%ksappend lines: %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin kickstart %s: %s"
#: kickstart.py:1224
#, python-format
msgid "Unknown error processing %%ksappend lines: %s"
msgstr ""
#: kickstart.py:1279 livecd.py:228
#, fuzzy
msgid "Post-Installation"
msgstr "Hậu cài đặt"
#: kickstart.py:1280
#, fuzzy
msgid "Running post-installation scripts"
msgstr "Đang thực thi xử lý sau khi cài đặt"
#: kickstart.py:1296
#, fuzzy
msgid "Pre-Installation"
msgstr "Cài đặt gói"
#: kickstart.py:1297
#, fuzzy
msgid "Running pre-installation scripts"
msgstr "Đang thực thi xử lý trước khi cài đặt"
#: kickstart.py:1329
msgid "Missing Package"
msgstr "Gói thiếu"
#: kickstart.py:1330
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"You have specified that the package '%s' should be installed. This package "
"does not exist. Would you like to continue or abort this installation?"
msgstr ""
"Bạn đã chọn cài đặt gói '%s'. Gói này không tồn tại. Bạn muốn tiếp tục cài "
"đặt hay hủy bỏ cài đặt?"
#: kickstart.py:1336 kickstart.py:1375
msgid "_Abort"
msgstr "_Hủy bỏ"
#: kickstart.py:1337 kickstart.py:1376
#, fuzzy
msgid "_Ignore All"
msgstr "Bỏ qua"
#: kickstart.py:1367
msgid "Missing Group"
msgstr "Nhóm thiếu"
#: kickstart.py:1368
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"You have specified that the group '%s' should be installed. This group does "
"not exist. Would you like to continue or abort this installation?"
msgstr ""
"Bạn đã chọn cài đặt nhóm '%s'. Nhóm này không tồn tại. Bạn muốn tiếp tục cài "
"đặt hay hủy bỏ cài đặt?"
#: kickstart.py:1483
#, python-format
msgid ""
"The kickstart configuration file is missing required information that "
"anaconda cannot prompt for. Please add the following sections and try "
"again:\n"
"%s"
msgstr ""
#: livecd.py:121
#, fuzzy
msgid "Unable to find image"
msgstr "Không thể tìm image cài đặt %s"
#: livecd.py:122
#, python-format
msgid ""
"The given location isn't a valid %s live CD to use as an installation source."
msgstr ""
#: livecd.py:180
#, fuzzy
msgid "Copying live image to hard drive."
msgstr "Đang chuyển install image vào đĩa cứng..."
#: livecd.py:199
#, fuzzy
msgid ""
"There was an error installing the live image to your hard drive. This could "
"be due to bad media. Please verify your installation media.\n"
"\n"
"If you exit, your system will be left in an inconsistent state that will "
"require reinstallation."
msgstr ""
"Không thể mở gói %s-%s-%s. Có thể là do thiếu tập tin, hoặc gói bị hư. Nếu "
"bạn cài đặt từ CD, có thể là CD bị hỏng, hoặc ổ CD không thể đọc CD. \n"
"\n"
"Nhấn <Enter> để thử lại."
#: livecd.py:229
#, fuzzy
msgid ""
"Performing post-installation filesystem changes. This may take several "
"minutes."
msgstr "Đang khởi động tiến trình cài đặt, có thể mất vài phút..."
#: livecd.py:441
#, python-format
msgid ""
"The root filesystem you created is not large enough for this live image "
"(%.2f MB required)."
msgstr ""
#: network.py:56
#, fuzzy
msgid "Hostname must be 255 or fewer characters in length."
msgstr "Tên máy (hostname) phải dài ít nhất 64 ký tự."
#: network.py:62
#, fuzzy
msgid ""
"Hostname must start with a valid character in the ranges 'a-z', 'A-Z', or '0-"
"9'"
msgstr "Tên máy phải bắt đầu bằng ký tự trong khoảng 'a-z' hoặc 'A-A'"
#: network.py:67
#, fuzzy
msgid ""
"Hostnames can only contain the characters 'a-z', 'A-Z', '0-9', '-', or '.'"
msgstr ""
"Tên máy chỉ có thể chứa các ký tự trong khoảng 'a-z', 'A-Z', '-' hoặc '.'"
#: network.py:176
#, fuzzy
msgid "IP address is missing."
msgstr "Thiếu địa chỉ IP"
#: network.py:180
#, fuzzy
msgid ""
"IPv4 addresses must contain four numbers between 0 and 255, separated by "
"periods."
msgstr "Địa chỉ IP phải chứa số từ 0 đến 255"
#: network.py:183
#, fuzzy, python-format
msgid "'%s' is not a valid IPv6 address."
msgstr "%s không phải là tên máy hợp lệ."
#: network.py:185
#, fuzzy, python-format
msgid "'%s' is an invalid IP address."
msgstr "%s không phải là tên máy hợp lệ."
#: packages.py:111
#, fuzzy
msgid "Resizing Failed"
msgstr "Đang nhận"
#: packages.py:112
#, fuzzy, python-format
msgid "There was an error encountered while resizing the device %s."
msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại."
#: packages.py:120
#, fuzzy
msgid "Migration Failed"
msgstr "Gắn kết thất bại"
#: packages.py:121
#, fuzzy, python-format
msgid "An error was encountered while migrating filesystem on device %s."
msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại."
#: packages.py:130
msgid "_File Bug"
msgstr ""
#: packages.py:312 packages.py:333
msgid "Warning! This is pre-release software!"
msgstr "Cảnh báo! Đây là bản beta!"
#: packages.py:313
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Thank you for downloading this pre-release of %(productName)s.\n"
"\n"
"This is not a final release and is not intended for use on production "
"systems. The purpose of this release is to collect feedback from testers, "
"and it is not suitable for day to day usage.\n"
"\n"
"To report feedback, please visit:\n"
"\n"
" %(bugzillaUrl)s\n"
"\n"
"and file a report against '%(fileagainst)s'.\n"
msgstr ""
"Xin cám ơn đã dùng bản Red Hat Beta %s.\n"
"\n"
"Đây không phải là phiên bản sau cùng và không được dự định để dùng trong các "
"hệ thống sản xuất. Mục đích của phiên bản này là để thu thập các phản hồi từ "
"những người thử nghiệm, và không thích hợp để dùng cho công việc hàng ngày.\n"
"\n"
"Để phản hồi, vui lòng ghé thăm:\n"
"\n"
" %s\n"
"\n"
"và điền vào báo cáo cho '%s Beta'.\n"
#: packages.py:328
msgid "_Install anyway"
msgstr "_Cài đặt"
#: packages.py:331
msgid "Your system will now be rebooted..."
msgstr "Hệ thống của bạn sẽ được khởi động lại bây giờ..."
#: partIntfHelpers.py:41
msgid "Please enter a volume group name."
msgstr "Vui lòng nhập tên nhóm volume."
#: partIntfHelpers.py:45
msgid "Volume Group Names must be less than 128 characters"
msgstr "Tên nhóm volume phải ít hơn 128 ký tự"
#: partIntfHelpers.py:48
#, python-format
msgid "Error - the volume group name %s is not valid."
msgstr "Lỗi - tên nhóm volume %s không hợp lệ."
#: partIntfHelpers.py:53
msgid ""
"Error - the volume group name contains illegal characters or spaces. "
"Acceptable characters are letters, digits, '.' or '_'."
msgstr ""
"Lỗi - tên nhóm volume chứa khoảng trắng hoặc các ký tự không hợp lệ. Các ký "
"tự hợp lệ là ký tự, số, '.' hoặc '_'."
#: partIntfHelpers.py:63
msgid "Please enter a logical volume name."
msgstr "Vui lòng nhập tên volume logic."
#: partIntfHelpers.py:67
msgid "Logical Volume Names must be less than 128 characters"
msgstr "Tên volume logic phải ít hơn 128 ký tự"
#: partIntfHelpers.py:71
#, python-format
msgid "Error - the logical volume name %s is not valid."
msgstr "Lỗi - tên volume logic %s không hợp lệ."
#: partIntfHelpers.py:77
msgid ""
"Error - the logical volume name contains illegal characters or spaces. "
"Acceptable characters are letters, digits, '.' or '_'."
msgstr ""
"Lỗi - tên nhóm volume logic chứa khoảng trắng hoặc các ký tự không hợp lệ. "
"Các ký tự hợp lệ là ký tự, số, '.' hoặc '_'."
#: partIntfHelpers.py:101
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The mount point %s is invalid. Mount points must start with '/' and cannot "
"end with '/', and must contain printable characters and no spaces."
msgstr ""
"Điểm gắn kết không hợp lệ. Điểm gắn kết phải bắt đầu bằng '/' và không thể "
"kết thúc bằng '/', và chỉ được chứa các ký tự có thể hiển thị, và không chứa "
"khoảng trắng."
#: partIntfHelpers.py:108
msgid "Please specify a mount point for this partition."
msgstr "Vui lòng xác định điểm gắn kết cho partition na2y."
#: partIntfHelpers.py:121 partIntfHelpers.py:128
msgid "Unable To Delete"
msgstr "Không thể xóa"
#: partIntfHelpers.py:122
msgid "You must first select a partition to delete."
msgstr "Trước tiên bạn phải chọn partition cần xóa."
#: partIntfHelpers.py:153 partIntfHelpers.py:341 iw/lvm_dialog_gui.py:862
msgid "Confirm Delete"
msgstr "Xác nhận xóa"
#: partIntfHelpers.py:154
#, fuzzy, python-format
msgid "You are about to delete all partitions on the device '%s'."
msgstr "Bạn định xóa mọi partition trên thiết bị /dev/%s."
#: partIntfHelpers.py:157 partIntfHelpers.py:342 iw/lvm_dialog_gui.py:865
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1434 iw/osbootwidget.py:104 iw/partition_gui.py:1819
#: iw/partition_gui.py:1831
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
#: partIntfHelpers.py:204
msgid "Notice"
msgstr "Chú ý"
#: partIntfHelpers.py:205
#, python-format
msgid ""
"The following partitions were not deleted because they are in use:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Những partition sau đã không bị xóa vì đang được dùng:\n"
"\n"
"%s"
#: partIntfHelpers.py:220
msgid "Format as Swap?"
msgstr "Định dạng làm Swap?"
#: partIntfHelpers.py:221
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"%s has a partition type of 0x82 (Linux swap) but does not appear to be "
"formatted as a Linux swap partition.\n"
"\n"
"Would you like to format this partition as a swap partition?"
msgstr ""
"/dev/%s có phân loại partition là 0x82 (Linux swap) nhưng không được định "
"dạng theo dạng thức partition swap của Linux.\n"
"\n"
"Bạn có muốn định dạng partition này thành partition swap không?"
#: partIntfHelpers.py:236
#, fuzzy, python-format
msgid "You need to select at least one hard drive to install %s."
msgstr "Bạn cần chọn ít nhất một đĩa cứng để cài đặt %s."
#: partIntfHelpers.py:241
#, fuzzy
msgid ""
"You have chosen to use a pre-existing partition for this installation "
"without formatting it. We recommend that you format this partition to make "
"sure files from a previous operating system installation do not cause "
"problems with this installation of Linux. However, if this partition "
"contains files that you need to keep, such as home directories, then "
"continue without formatting this partition."
msgstr ""
"Bạn đã chọn một partition để cài đặt mà không cần định dạng nó. Red Hat "
"khuyên bạn nên định dạng partition để chắc chắn bản cài đặt của hệ điều hành "
"trước đó không gây ra vấn đề với bản cài đặt Linux này. Tuy nhiên, nếu "
"partition này chứa các tập tin bạn muốn giữ lại (ví dụ như thư mục của người "
"dùng) thì bạn nên tiếp tục cài đặt mà không cần định dạng partition này."
#: partIntfHelpers.py:249
msgid "Format?"
msgstr "Định dạng?"
#: partIntfHelpers.py:249 iw/partition_gui.py:1604
msgid "_Modify Partition"
msgstr "_Hiệu chỉnh partition"
#: partIntfHelpers.py:249
msgid "Do _Not Format"
msgstr "_Không định dạng"
#: partIntfHelpers.py:257
msgid "Error with Partitioning"
msgstr "Lỗi phân partition"
#: partIntfHelpers.py:258
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The following critical errors exist with your requested partitioning scheme. "
"These errors must be corrected prior to continuing with your install of %"
"(productName)s.\n"
"\n"
"%(errorstr)s"
msgstr ""
"Gặp những lỗi nghiêm trọng sau trong mô hình phân partition theo yêu cầu. "
"Những lỗi này phải được sửa chữa trước khi tiếp tục cài đặt %s.\n"
"\n"
"%s"
#: partIntfHelpers.py:274
msgid "Partitioning Warning"
msgstr "Cảnh báo phân partition"
#: partIntfHelpers.py:275
#, python-format
msgid ""
"The following warnings exist with your requested partition scheme.\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Would you like to continue with your requested partitioning scheme?"
msgstr ""
"Gặp các cảnh báo sau với mô hình phân partition yêu cầu.\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Bạn có muốn tiếp tục dùng mô hình phân partition này không?"
#: partIntfHelpers.py:289
msgid ""
"The following pre-existing partitions have been selected to be formatted, "
"destroying all data."
msgstr ""
"Những partition sau đây đã được chọn để định dạng nên sẽ hủy toàn bộ dữ liệu "
"trong đó."
#: partIntfHelpers.py:292
msgid ""
"Select 'Yes' to continue and format these partitions, or 'No' to go back and "
"change these settings."
msgstr ""
"Chọn 'Có' để tiếp tục và định dạng các partition này, hoặc 'Không' để lùi "
"lại và thay đổi các thiết lập."
#: partIntfHelpers.py:298
msgid "Format Warning"
msgstr "Cảnh báo định dạng"
#: partIntfHelpers.py:325
#, python-format
msgid ""
"You are about to delete the volume group \"%s\".\n"
"\n"
"ALL logical volumes in this volume group will be lost!"
msgstr ""
"Bạn đĩnh xóa nhóm volume \"%s\".\n"
"\n"
"MỌI volume logic trong nhóm volume này sẽ bị mất!"
#: partIntfHelpers.py:329
#, python-format
msgid "You are about to delete the logical volume \"%s\"."
msgstr "Bạn định xóa volume logic \"%s\"."
#: partIntfHelpers.py:332
msgid "You are about to delete a RAID device."
msgstr "Bạn định xóa thiết bị RAID."
#: partIntfHelpers.py:334
#, fuzzy, python-format
msgid "You are about to delete the %s partition."
msgstr "Bạn định xóa partition /dev/%s."
#: partIntfHelpers.py:338
#, fuzzy, python-format
msgid "You are about to delete the %(type)s %(name)s"
msgstr "Bạn định xóa partition /dev/%s."
#: partIntfHelpers.py:349
msgid "Confirm Reset"
msgstr "Xác nhật reset"
#: partIntfHelpers.py:350
msgid ""
"Are you sure you want to reset the partition table to its original state?"
msgstr "Bạn có muốn phục hồi bảng partition như lúc ban đầu không?"
#: platform.py:98 platform.py:344 platform.py:412 platform.py:519
#: ui/create-storage.glade.h:17
msgid "RAID Device"
msgstr "Thiết bị RAID"
#: platform.py:99 platform.py:102 platform.py:345 platform.py:413
#: platform.py:520 platform.py:523
msgid "Master Boot Record (MBR)"
msgstr "Master Boot Record (MBR)"
#: platform.py:101 platform.py:522
msgid "First sector of boot partition"
msgstr "Sector đầu của partition khởi động"
#: platform.py:113
#, fuzzy
msgid "You have not created a bootable partition."
msgstr "Cần phải tạo 1 PPC PReP Boot partition."
#: platform.py:118
#, fuzzy
msgid "Bootable partitions cannot be on a RAID device."
msgstr "Partition khởi động chỉ có thể nằm trên thiết bị RAID1."
#: platform.py:120
msgid "Bootable partitions can only be on RAID1 devices."
msgstr "Partition khởi động chỉ có thể nằm trên thiết bị RAID1."
#: platform.py:124
msgid "Bootable RAID1 set members must be partitions."
msgstr ""
#: platform.py:129
msgid "Bootable partitions cannot be on a logical volume."
msgstr "Partition khởi động không thể đặt trên volume logic."
#: platform.py:136
#, fuzzy, python-format
msgid "Bootable partitions cannot be on an %s filesystem."
msgstr "Partition khởi động không thể đặt trên volume logic."
#: platform.py:140 platform.py:145
#, fuzzy
msgid "Bootable partitions cannot be on an encrypted block device"
msgstr "Partition khởi động không thể đặt trên volume logic."
#: platform.py:217
#, fuzzy
msgid "EFI System Partition"
msgstr "Hiệu chỉnh partition"
#: platform.py:229
#, fuzzy
msgid "You have not created a /boot/efi partition."
msgstr "Cần phải tạo 1 PPC PReP Boot partition."
#: platform.py:235
msgid "/boot/efi is not EFI."
msgstr ""
#: platform.py:251
#, python-format
msgid "%s must have a %s disk label."
msgstr ""
#: platform.py:289
#, python-format
msgid "%s must have a bsd disk label."
msgstr ""
#: platform.py:301
#, python-format
msgid "The disk %s requires at least 1MB of free space at the beginning."
msgstr ""
#: platform.py:347
msgid "PPC PReP Boot"
msgstr "PPC PReP Boot"
#: platform.py:363
#, fuzzy
msgid "The boot partition must be within the first 4MB of the disk."
msgstr "Có lỗi khi ghi tình trạng của hệ thống lên đĩa mềm."
#: platform.py:415 platform.py:418
msgid "Apple Bootstrap"
msgstr "Apple Bootstrap"
#: platform.py:432
#, python-format
msgid "%s must have a mac disk label."
msgstr ""
#: rescue.py:215
msgid "When finished please exit from the shell and your system will reboot."
msgstr ""
"Khi hoàn tất, vui lòng thoát khỏi shell và hệ thống bạn sẽ được khởi động "
"lại."
#: rescue.py:229
msgid "Unable to find /bin/sh to execute! Not starting shell"
msgstr ""
#: rescue.py:248
msgid "Setup Networking"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: rescue.py:249
msgid "Do you want to start the network interfaces on this system?"
msgstr "Bạn có muốn khởi động giao diện mạng này trên hệ thống không?"
#: rescue.py:250 loader/driverdisk.c:666 loader/driverdisk.c:676
#: loader/hdinstall.c:203 textw/constants_text.py:56
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: rescue.py:250 rescue.py:252 loader/driverdisk.c:666 loader/driverdisk.c:676
#: textw/constants_text.py:60
msgid "No"
msgstr "Không"
#: rescue.py:257
msgid ""
"Unable to activate a networking device. Networking will not be available in "
"rescue mode."
msgstr ""
#: rescue.py:292 rescue.py:361 rescue.py:372 rescue.py:457
msgid "Rescue"
msgstr "Phục hồi"
#: rescue.py:293
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The rescue environment will now attempt to find your Linux installation and "
"mount it under the directory %s. You can then make any changes required to "
"your system. If you want to proceed with this step choose 'Continue'. You "
"can also choose to mount your file systems read-only instead of read-write "
"by choosing 'Read-Only'.\n"
"\n"
"If for some reason this process fails you can choose 'Skip' and this step "
"will be skipped and you will go directly to a command shell.\n"
"\n"
msgstr ""
"Môi trường phục hồi sẽ cố tìm bản cài đặt Red Hat Linux và gắn nó vào thư "
"mục %s. Sau đó bạn có thể tiến hành chỉnh sửa trên hệ thống. Nếu bạn muốn "
"thực hiện bước này, hãy chọn 'Tiếp tục'. Bạn cũng có thể chọn gắn hệ thống "
"tập tin của bạ trong chế độ chỉ đọc thay vì \"đọc-ghi\" bằng cách chọn \"Chỉ "
"đọc\".\n"
"\n"
"Nếu bước này không thực hiện thành công vì lý do nào đó, bạn có thể chọn 'Bỏ "
"qua' và bạn sẽ được dùng shell trực tiếp.\n"
"\n"
#: rescue.py:303 iw/partition_gui.py:781 loader/cdinstall.c:206
#: loader/cdinstall.c:214 loader/driverdisk.c:627 storage/__init__.py:155
#: storage/devicetree.py:89
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
#: rescue.py:303 rescue.py:308
msgid "Read-Only"
msgstr "Chỉ đọc"
#: rescue.py:303 rescue.py:305 loader/cdinstall.c:248 loader/cdinstall.c:251
#: loader/method.c:324 storage/__init__.py:1791 textw/upgrade_text.py:139
msgid "Skip"
msgstr "Bỏ qua"
#: rescue.py:337
msgid "System to Rescue"
msgstr "Hệ thống cần phục hồi"
#: rescue.py:338
#, fuzzy
msgid "Which device holds the root partition of your installation?"
msgstr "Partition này là partition root trong bản cài đặt của bạn?"
#: rescue.py:340 rescue.py:344 text.py:626 text.py:628
msgid "Exit"
msgstr "Thoát"
#: rescue.py:362
msgid ""
"Your system had dirty file systems which you chose not to mount. Press "
"return to get a shell from which you can fsck and mount your partitions. "
"The system will reboot automatically when you exit from the shell."
msgstr ""
"Hệ thống của bạn có các hệ thống tập tin \"dirty\" mà bạn chọn không gắn "
"kết. Nhấn Enter để chạy shell, từ đó bạn có thể chạy fsck và gắn kết "
"partition của bạn. Hệ thống sẽ tự động khởi động lại sau khi thoát khỏi "
"shell."
#: rescue.py:373
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Your system has been mounted under %(rootPath)s.\n"
"\n"
"Press <return> to get a shell. If you would like to make your system the "
"root environment, run the command:\n"
"\n"
"\tchroot %(rootPath)s\n"
"\n"
"The system will reboot automatically when you exit from the shell."
msgstr ""
"Hệ thống của bạn đã được gắn vào %s.\n"
"\n"
"Nhấn <Enter> để bắt đầu dùng shell. Nếu bạn muốn sử dụng hệ thống tập tin "
"của bạn như là hệ thống tập tin gốc, hãy dùng lệnh:\n"
"\n"
"\tchroot %s\n"
"\n"
"Hệ thống sẽ được khởi động lại tự động sau khi bạn thoát khỏi shell."
#: rescue.py:458
#, python-format
msgid ""
"An error occurred trying to mount some or all of your system. Some of it may "
"be mounted under %s.\n"
"\n"
"Press <return> to get a shell. The system will reboot automatically when you "
"exit from the shell."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi gắn kết vài thành phần trong hệ thống của bạn. Có lẽ vài cái "
"được gắn vào %s.\n"
"\n"
"Nhấn <Enter> để bắt đầu dùng shell. Hệ thống sẽ được khởi động lại tự động "
"sau khi bạn thoát khỏi shell."
#: rescue.py:467
msgid "You don't have any Linux partitions. Rebooting.\n"
msgstr ""
#: rescue.py:470
msgid "Rescue Mode"
msgstr "Chế độ phục hồi"
#: rescue.py:471
msgid ""
"You don't have any Linux partitions. Press return to get a shell. The system "
"will reboot automatically when you exit from the shell."
msgstr ""
"Bạn không có partition Linux nào. Nhấn <Enter> để bắt đầu dùng shell. Hệ "
"thống sẽ được khởi động lại tự động sau khi bạn thoát khỏi shell."
#: rescue.py:484
#, python-format
msgid "Your system is mounted under the %s directory."
msgstr "Hệ thống của bạn được gắn vào thư mục %s."
#: text.py:154
msgid "Passphrase for encrypted device"
msgstr ""
#: text.py:167
msgid "Also add this passphrase to all existing encrypted devices"
msgstr ""
#: text.py:198
#, fuzzy, python-format
msgid "The passphrase must be at least %d character long."
msgid_plural "The passphrase must be at least %d characters long."
msgstr[0] "Mật khẩu phải dài ít nhất 6 ký tự."
msgstr[1] "Mật khẩu phải dài ít nhất 6 ký tự."
#: text.py:232 ui/lukspassphrase.glade.h:6
msgid "Passphrase"
msgstr ""
#: text.py:240 ui/lukspassphrase.glade.h:7
msgid "This is a global passphrase"
msgstr ""
#: text.py:355 text.py:359
#, fuzzy
msgid "Repository editing is not available in text mode."
msgstr "Không có cài đặt đồ họa... Khởi động chế độ văn bản."
#: text.py:421
#, fuzzy, python-format
msgid "Welcome to %(productName)s for %(productArch)s"
msgstr "Chào mừng sử dụng %s"
#: text.py:423
#, python-format
msgid "Welcome to %s"
msgstr "Chào mừng sử dụng %s"
#: text.py:425
msgid ""
" <Tab>/<Alt-Tab> between elements | <Space> selects | <F12> next "
"screen"
msgstr " <Tab>/<Alt-Tab> chuyển đổi | <Space> chọn | <F12> màn kế"
#: text.py:626 loader/net.c:110 loader/net.c:471 loader/net.c:526
#: loader/net.c:668 loader/net.c:676 loader/net.c:1097 loader/net.c:1105
msgid "Retry"
msgstr "Thử lại"
#: text.py:652
msgid "Cancelled"
msgstr "Đã hủy bỏ"
#: text.py:653
msgid "I can't go to the previous step from here. You will have to try again."
msgstr "Không thể trở về bước trước đó được nữa. bạn sẽ phải thử lại."
#: upgrade.py:51
msgid "Proceed with upgrade?"
msgstr "Thực hiện nâng cấp chứ?"
#: upgrade.py:52
msgid ""
"The file systems of the Linux installation you have chosen to upgrade have "
"already been mounted. You cannot go back past this point. \n"
"\n"
msgstr ""
"Hệ thống tập tin của bản cài đặt Linux bạn chọn để nâng cấp đang được gắn "
"kết. Bạn không thể lui lại được nữa.\n"
"\n"
#: upgrade.py:56
msgid "Would you like to continue with the upgrade?"
msgstr "Bạn có muốn tiếp tục nâng cấp không?"
#: upgrade.py:175
msgid "Mount failed"
msgstr "Gắn kết thất bại"
#: upgrade.py:176
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The following error occurred when mounting the file systems listed in /etc/"
"fstab. Please fix this problem and try to upgrade again.\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể gắn kết một số hệ thống tập tin được liệt kệ trong /etc/fstab. Vui "
"lòng sửa lỗi này và nâng cấp lại."
#: upgrade.py:184 upgrade.py:191
#, fuzzy
msgid "Upgrade root not found"
msgstr "Bắt đầu nâng cấp"
#: upgrade.py:185
msgid "The root for the previously installed system was not found."
msgstr ""
#: upgrade.py:192
msgid ""
"The root for the previously installed system was not found. You can exit "
"installer or backtrack to choose installation instead of upgrade."
msgstr ""
#: upgrade.py:215
msgid ""
"The following files are absolute symbolic links, which we do not support "
"during an upgrade. Please change them to relative symbolic links and restart "
"the upgrade.\n"
"\n"
msgstr ""
"Những tập tin dưới đây dùng liên kết tuyệt đối. Chúng tôi không hỗ trợ liên "
"kết kiểu này. Vui lòng đổi chúng thành liên kết tương đối và nâng cấp lại.\n"
"\n"
#: upgrade.py:221
msgid "Absolute Symlinks"
msgstr "Liên kết biểu tượng tuyệt đối"
#: upgrade.py:232
msgid ""
"The following are directories which should instead be symbolic links, which "
"will cause problems with the upgrade. Please return them to their original "
"state as symbolic links and restart the upgrade.\n"
"\n"
msgstr ""
"Dưới đây là những thư mục mà lẽ ra nên là liên kết biểu tượng. Những thư mục "
"này sẽ gây ra vấn đề khi nâng cấp. Vui lòng phục hồi chúng về trạng thái "
"nguyên thủy, là những liên kết biểu tượng, và khởi động lại tiến trình nâng "
"cấp.\n"
"\n"
#: upgrade.py:238
msgid "Invalid Directories"
msgstr "Thư mục không hợp lệ"
#: vnc.py:137
#, fuzzy, python-format
msgid "%(productName)s %(productVersion)s installation on host %(name)s"
msgstr "Bộ cài đặt %s %s trên %s"
#: vnc.py:143
#, python-format
msgid "%(productName)s %(productVersion)s installation"
msgstr ""
#: vnc.py:172
#, python-format
msgid "Attempting to connect to vnc client on host %s..."
msgstr "Đang kết nối tới %s..."
#: vnc.py:186
msgid "Connected!"
msgstr "Hoàn tất!"
#: vnc.py:189
msgid "Will try to connect again in 15 seconds..."
msgstr "Kết nối lại sau 15 giây ..."
#: vnc.py:195
#, fuzzy, python-format
msgid "Giving up attempting to connect after %d try!\n"
msgid_plural "Giving up attempting to connect after %d tries!\n"
msgstr[0] "Đang huỷ bỏ kết nối sau 50 lần thử!\n"
msgstr[1] "Đang huỷ bỏ kết nối sau 50 lần thử!\n"
#: vnc.py:206
#, python-format
msgid "Please manually connect your vnc client to %s to begin the install."
msgstr "Vui lòng kết nối đến %s để bắt đầu cài đặt."
#: vnc.py:208
msgid "Please manually connect your vnc client to begin the install."
msgstr "Vui lòng kết nối đến vnc client để bắt đầu cài đặt."
#: vnc.py:211
msgid "Starting VNC..."
msgstr "Đang khởi động VNC..."
#: vnc.py:236
msgid "The VNC server is now running."
msgstr "VNC server đã hoạt động."
#: vnc.py:249
msgid ""
"\n"
"\n"
"You chose to connect to a listening vncviewer. \n"
"This does not require a password to be set. If you \n"
"set a password, it will be used in case the connection \n"
"to the vncviewer is unsuccessful\n"
"\n"
msgstr ""
#: vnc.py:254
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"\n"
"WARNING!!! VNC server running with NO PASSWORD!\n"
"You can use the vncpassword=<password> boot option\n"
"if you would like to secure the server.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Cảnh báo!!! VNC server đang chạy ở chế độ không dùng mật khẩu!\n"
"Bạn có thể sử dụng tuỳ chọn vncpassword=<password> khi khởi động\n"
"nếu bạn muốn bảo mật server.\n"
"\n"
#: vnc.py:258
msgid ""
"\n"
"\n"
"You chose to execute vnc with a password. \n"
"\n"
msgstr ""
#: vnc.py:260
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"\n"
"Unknown Error. Aborting. \n"
"\n"
msgstr "Lỗi lạ"
#: vnc.py:282 vnc.py:375
msgid "VNC Configuration"
msgstr "Cấu hình VNC"
#: vnc.py:285 vnc.py:379
msgid "No password"
msgstr "Không mật khẩu"
#: vnc.py:287 vnc.py:382
msgid ""
"A password will prevent unauthorized listeners connecting and monitoring "
"your installation progress. Please enter a password to be used for the "
"installation"
msgstr ""
"Mật khẩu sẽ ngăn chặn những kết nối không cho phép ảnh hưởng tới quá trình "
"cài đặt. Hãy nhập mật khẩu để sử dụng cho quá trình cài đặt"
#: vnc.py:295 vnc.py:390 textw/userauth_text.py:47
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"
#: vnc.py:296 vnc.py:391 textw/userauth_text.py:49
msgid "Password (confirm):"
msgstr "Mật khẩu (xác nhận):"
#: vnc.py:314 vnc.py:413 textw/userauth_text.py:70
msgid "Password Mismatch"
msgstr "Mật khẩu không khớp"
#: vnc.py:315 vnc.py:414 textw/userauth_text.py:71
msgid "The passwords you entered were different. Please try again."
msgstr "Mật khẩu bạn nhập vào khác nhau. Vui lòng nhập lại."
#: vnc.py:320 vnc.py:419 textw/userauth_text.py:66
msgid "Password Length"
msgstr "Chiều dài mật khẩu"
#: vnc.py:321 vnc.py:420
msgid "The password must be at least six characters long."
msgstr "Mật khẩu phải dài ít nhất 6 ký tự."
#: vnc.py:343
msgid "Unable to Start X"
msgstr "Không thể khởi động X"
#: vnc.py:345
msgid ""
"X was unable to start on your machine. Would you like to start VNC to "
"connect to this computer from another computer and perform a graphical "
"install or continue with a text mode install?"
msgstr ""
"Trình X không thể khởi động trên máy này. Bạn có muốn khởi động VNC để kết "
"nối tới máy này từ một máy khác và tiến hành cài đặt trên giao diện đồ hoạ "
"hay tiếp tục cài đặt ở chế độ văn bản?"
#: vnc.py:364
msgid "Start VNC"
msgstr "Khởi động VNC..."
#: vnc.py:365 vnc.py:367
msgid "Use text mode"
msgstr "Dùng chế độ văn bản"
#: yuminstall.py:85
#, python-format
msgid "%s MB"
msgstr "%s MB"
#: yuminstall.py:88
#, python-format
msgid "%s KB"
msgstr "%s KB"
#: yuminstall.py:90
#, fuzzy, python-format
msgid "%s Byte"
msgid_plural "%s Bytes"
msgstr[0] "%s Byte"
msgstr[1] "%s Byte"
#: yuminstall.py:134
msgid "Preparing to install"
msgstr ""
#: yuminstall.py:135
#, fuzzy
msgid "Preparing transaction from installation source"
msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt..."
#: yuminstall.py:163
#, fuzzy, python-format
msgid "<b>Installing %(pkgStr)s</b> (%(size)s)\n"
msgstr "_Cài đặt %s"
#: yuminstall.py:212
#, python-format
msgid "Packages completed: %(donepkgs)d of %(numpkgs)d"
msgid_plural "Packages completed: %(donepkgs)d of %(numpkgs)d"
msgstr[0] ""
msgstr[1] ""
#: yuminstall.py:227
#, fuzzy
msgid "Finishing upgrade"
msgstr "Đang khởi động tiến trình cài đặt, có thể mất vài phút..."
#: yuminstall.py:228
#, fuzzy
msgid "Finishing upgrade process. This may take a little while."
msgstr "Đang khởi động tiến trình cài đặt, có thể mất vài phút..."
#: yuminstall.py:251
#, fuzzy
msgid "Error Installing Package"
msgstr "Gói đang cài"
#: yuminstall.py:252
#, python-format
msgid ""
"A fatal error occurred when installing the %s package. This could indicate "
"errors when reading the installation media. Installation cannot continue."
msgstr ""
#: yuminstall.py:353 iw/task_gui.py:336
#, fuzzy
msgid "Error Setting Up Repository"
msgstr "Tên boot không hợp lệ"
#: yuminstall.py:354
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The following error occurred while setting up the installation repository:\n"
"\n"
"%(e)s\n"
"\n"
"Please provide the correct information for installing %(productName)s."
msgstr ""
"Gặp những lỗi sau khi phân partition:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Nhấn 'Đồng ý' để khởi động lại hệ thống."
#: yuminstall.py:398
#, fuzzy
msgid "Change Disc"
msgstr "Đổi CDROM"
#: yuminstall.py:399
#, fuzzy, python-format
msgid "Please insert %(productName)s disc %(discnum)d to continue."
msgstr "Vui lòng chèn %s vào đĩa %d để tiếp tục."
#: yuminstall.py:409
#, fuzzy
msgid "Wrong Disc"
msgstr "CDROM sai"
#: yuminstall.py:410
#, fuzzy, python-format
msgid "That's not the correct %s disc."
msgstr "Đây không phải là CDROM %s."
#: yuminstall.py:417
#, fuzzy
msgid "Unable to access the disc."
msgstr "Không thể truy cập tới ổ CDROM."
#: yuminstall.py:575
#, python-format
msgid "Repository %r is missing name in configuration, using id"
msgstr ""
#: yuminstall.py:699 yuminstall.py:1166 iw/task_gui.py:324
msgid ""
"Some of your software repositories require networking, but there was an "
"error enabling the network on your system."
msgstr ""
#: yuminstall.py:800 yuminstall.py:802
msgid "Re_boot"
msgstr "Khởi động _lại"
#: yuminstall.py:800
#, fuzzy
msgid "_Eject"
msgstr "Đẩy CD"
#: yuminstall.py:806
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The file %s cannot be opened. This is due to a missing file, a corrupt "
"package or corrupt media. Please verify your installation source.\n"
"\n"
"If you exit, your system will be left in an inconsistent state that will "
"likely require reinstallation.\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể mở gói %s-%s-%s. Có thể là do thiếu tập tin, hoặc gói bị hư. Nếu "
"bạn cài đặt từ CD, có thể là CD bị hỏng, hoặc ổ CD không thể đọc CD. \n"
"\n"
"Nhấn <Enter> để thử lại."
#: yuminstall.py:854
#, fuzzy
msgid "Retrying"
msgstr "Đang nhận"
#: yuminstall.py:854
#, fuzzy
msgid "Retrying download."
msgstr "Đang nhận"
#: yuminstall.py:919
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"There was an error running your transaction for the following reason: %s\n"
msgstr ""
"Tên máy \"%s\" không hợp lệ vì:\n"
"\n"
"%s"
#: yuminstall.py:962 yuminstall.py:963
msgid "file conflicts"
msgstr ""
#: yuminstall.py:964
#, fuzzy
msgid "older package(s)"
msgstr "Gói tùy chọn"
#: yuminstall.py:965
msgid "insufficient disk space"
msgstr ""
#: yuminstall.py:966
msgid "insufficient disk inodes"
msgstr ""
#: yuminstall.py:967
#, fuzzy
msgid "package conflicts"
msgstr "Chi tiết Nhóm gói"
#: yuminstall.py:968
msgid "package already installed"
msgstr ""
#: yuminstall.py:969
#, fuzzy
msgid "required package"
msgstr "Chỗ trống"
#: yuminstall.py:970
msgid "package for incorrect arch"
msgstr ""
#: yuminstall.py:971
msgid "package for incorrect os"
msgstr ""
#: yuminstall.py:985
msgid "You need more space on the following file systems:\n"
msgstr ""
#: yuminstall.py:998
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"There were file conflicts when checking the packages to be installed:\n"
"%s\n"
msgstr "Cài đặt lên loại thiết bị nào?"
#: yuminstall.py:1001
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"There was an error running your transaction for the following reason(s): %"
"s.\n"
msgstr ""
"Tên máy \"%s\" không hợp lệ vì:\n"
"\n"
"%s"
#: yuminstall.py:1008 yuminstall.py:1013
#, fuzzy
msgid "Error Running Transaction"
msgstr "Lỗi giao dịch RPM..."
#: yuminstall.py:1203
msgid ""
"Unable to read group information from repositories. This is a problem with "
"the generation of your install tree."
msgstr ""
#: yuminstall.py:1239
#, fuzzy
msgid "Retrieving installation information."
msgstr "Đang đọc thông tin gói..."
#: yuminstall.py:1241
#, fuzzy, python-format
msgid "Retrieving installation information for %s."
msgstr "Đang đọc thông tin gói..."
#: yuminstall.py:1243
msgid "Installation Progress"
msgstr "Quá trình cài đặt"
#: yuminstall.py:1251 textw/constants_text.py:64
msgid "Edit"
msgstr "Thay đổi"
#: yuminstall.py:1262 yuminstall.py:1451
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Unable to read package metadata. This may be due to a missing repodata "
"directory. Please ensure that your install tree has been correctly "
"generated.\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể đọc danh sách tiêu đề. Có thể là do thiếu tập tin này, hoặc thiết "
"bị hư. Nhấn <Enter> để thử lại."
#: yuminstall.py:1430
msgid ""
"Some of the packages you have selected for install are missing "
"dependencies. You can exit the installation, go back and change your "
"package selections, or continue installing these packages without their "
"dependencies."
msgstr ""
#: yuminstall.py:1473
#, python-format
msgid ""
"Your selected packages require %d MB of free space for installation, but you "
"do not have enough available. You can change your selections or exit the "
"installer."
msgstr ""
#: yuminstall.py:1494
#, fuzzy
msgid "Reboot?"
msgstr "Khởi động _lại"
#: yuminstall.py:1495
#, fuzzy
msgid "The system will be rebooted now."
msgstr "Hệ thống của bạn sẽ được khởi động lại bây giờ."
#: yuminstall.py:1636
#, python-format
msgid ""
"You appear to be upgrading from a system which is too old to upgrade to this "
"version of %s. Are you sure you wish to continue the upgrade process?"
msgstr ""
"Có vẻ như bạn định nâng cấp từ một hệ thống quá cũ để nâng cấp lên bản %s "
"này. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục quá trình nâng cấp?"
#: yuminstall.py:1671
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The arch of the release of %(productName)s you are upgrading to appears to "
"be %(myarch)s which does not match your previously installed arch of %(arch)"
"s. This is likely to not succeed. Are you sure you wish to continue the "
"upgrade process?"
msgstr ""
"Có vẻ như bạn định nâng cấp từ một hệ thống quá cũ để nâng cấp lên bản %s "
"này. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục quá trình nâng cấp?"
#: yuminstall.py:1718
#, fuzzy
msgid "Post Upgrade"
msgstr "Nâng cấp"
#: yuminstall.py:1719
#, fuzzy
msgid "Performing post-upgrade configuration"
msgstr "Thực hiện cấu hình sau khi cài đặt..."
#: yuminstall.py:1721
#, fuzzy
msgid "Post Installation"
msgstr "Hậu cài đặt"
#: yuminstall.py:1722
#, fuzzy
msgid "Performing post-installation configuration"
msgstr "Thực hiện cấu hình sau khi cài đặt..."
#: yuminstall.py:1943
#, fuzzy
msgid "Installation Starting"
msgstr "Khởi động cài đặt"
#: yuminstall.py:1944
#, fuzzy
msgid "Starting installation process"
msgstr "Quá trình cài đặt"
#: yuminstall.py:1982
msgid "Dependency Check"
msgstr "Kiểm tra phụ thuộc"
#: yuminstall.py:1983
#, fuzzy
msgid "Checking dependencies in packages selected for installation"
msgstr "Đang kiểm tra phụ thuộc của các gói được chọn cài đặt..."
#: installclasses/fedora.py:39
msgid "_Fedora"
msgstr "_Fedora"
#: installclasses/fedora.py:40
#, python-format
msgid ""
"The default installation of %s includes a set of software applicable for "
"general internet usage. You can optionally select a different set of "
"software now."
msgstr ""
#: installclasses/fedora.py:49
msgid "Graphical Desktop"
msgstr ""
#: installclasses/fedora.py:54 installclasses/rhel.py:61
msgid "Software Development"
msgstr "Software Development"
#: installclasses/fedora.py:60 installclasses/rhel.py:71
#, fuzzy
msgid "Web Server"
msgstr "_Server"
#: installclasses/fedora.py:64 installclasses/rhel.py:51
msgid "Minimal"
msgstr ""
#: installclasses/rhel.py:40
#, fuzzy
msgid "Red Hat Enterprise Linux"
msgstr "Red Hat Enterprise Linux WS"
#: installclasses/rhel.py:41
#, python-format
msgid ""
"The default installation of %s is a minimal install. You can optionally "
"select a different set of software now."
msgstr ""
#: installclasses/rhel.py:52
msgid "Desktop"
msgstr ""
#: installclasses/rhel.py:78
#, fuzzy
msgid "Advanced Server"
msgstr "Nameserver"
#: iw/GroupSelector.py:147
#, fuzzy, python-format
msgid "Packages in %s"
msgstr "Chọn nhóm gói"
#: iw/GroupSelector.py:424
#, fuzzy, python-format
msgid "Optional packages selected: %(inst)d of %(cnt)d"
msgstr "Cài đặt lên loại thiết bị nào?"
#: iw/GroupSelector.py:426
#, python-format
msgid "<i>%s</i>"
msgstr ""
#: iw/GroupSelector.py:486
msgid "Uncategorized"
msgstr "Chưa phân loại"
#: iw/account_gui.py:52
#, fuzzy
msgid "Root _Password:"
msgstr "Mật khẩu _root: "
#: iw/account_gui.py:54
#, fuzzy
msgid "_Confirm:"
msgstr "_Xác nhận: "
#: iw/account_gui.py:92
msgid "Caps Lock is on."
msgstr ""
#: iw/account_gui.py:102 iw/account_gui.py:110 iw/account_gui.py:117
#: iw/account_gui.py:138 textw/userauth_text.py:74
msgid "Error with Password"
msgstr "Lỗi trong mật khẩu"
#: iw/account_gui.py:103
msgid ""
"You must enter your root password and confirm it by typing it a second time "
"to continue."
msgstr ""
"Để tiếp tục, bạn cần nhập mật khẩu cho root và xác nhận bằng cách gõ thêm 1 "
"lần nữa."
#: iw/account_gui.py:111
msgid "The passwords you entered were different. Please try again."
msgstr "Mật khẩu bạn nhập vào không giống nhau. Vui lòng nhập lại."
#: iw/account_gui.py:118
msgid "The root password must be at least six characters long."
msgstr "Mật khẩu root phải dài ít nhất sáu ký tự."
#: iw/account_gui.py:127 textw/userauth_text.py:83
#, fuzzy
msgid "Weak Password"
msgstr "Mật khẩu"
#: iw/account_gui.py:128
#, python-format
msgid "You have provided a weak password: %s"
msgstr ""
#: iw/account_gui.py:131
#, fuzzy
msgid "Use Anyway"
msgstr "Tên người dùng"
#: iw/account_gui.py:139 textw/userauth_text.py:75
#, fuzzy
msgid ""
"Requested password contains non-ASCII characters, which are not allowed."
msgstr "Mật khẩu chứa ký tự phi-ascii, không được phép dùng trong mật khẩu."
#: iw/advanced_storage.py:91
#, fuzzy
msgid "You must select a NIC to use."
msgstr "Bạn phải chọn partition cần sửa"
#: iw/advanced_storage.py:138
#, fuzzy
msgid "Invalid Initiator Name"
msgstr "Tên nhóm volume không hợp lệ"
#: iw/advanced_storage.py:139
#, fuzzy
msgid "You must provide an initiator name."
msgstr "Bạn phải cho biết tên người dùng"
#: iw/advanced_storage.py:168
#, fuzzy
msgid "Error with Data"
msgstr "Lỗi dữ liệu"
#: iw/autopart_type.py:97
msgid ""
"No partitions are available to resize. Only physical partitions with "
"specific filesystems can be resized."
msgstr ""
#: iw/autopart_type.py:120
#, fuzzy
msgid "Resize FileSystem Error"
msgstr "Đang định dạng hệ thống tập tin %s..."
#: iw/autopart_type.py:121
#, python-format
msgid "%(device)s: %(msg)s"
msgstr ""
#: iw/autopart_type.py:130
msgid "Resize Device Error"
msgstr ""
#: iw/autopart_type.py:131
#, python-format
msgid "%(name)s: %(msg)s"
msgstr ""
#: iw/autopart_type.py:228
#, fuzzy
msgid "Use All Space"
msgstr "Khoảng đã dùng:"
#: iw/autopart_type.py:230
msgid ""
"Removes all partitions on the selected device(s). This includes partitions "
"created by other operating systems.\n"
"\n"
"<b>Tip:</b> This option will remove data from the selected device(s). Make "
"sure you have backups."
msgstr ""
#: iw/autopart_type.py:236
msgid "Replace Existing Linux System(s)"
msgstr ""
#: iw/autopart_type.py:238
msgid ""
"Removes all Linux partitions on the selected device(s). This does not remove "
"other partitions you may have on your storage device(s) (such as VFAT or "
"FAT32).\n"
"\n"
"<b>Tip:</b> This option will remove data from the selected device(s). Make "
"sure you have backups."
msgstr ""
#: iw/autopart_type.py:246
msgid "Shrink Current System"
msgstr ""
#: iw/autopart_type.py:248
msgid ""
"Shrinks existing partitions to create free space for the default layout."
msgstr ""
#: iw/autopart_type.py:250
#, fuzzy
msgid "Use Free Space"
msgstr "Hết chỗ"
#: iw/autopart_type.py:252
msgid ""
"Retains your current data and partitions and uses only the unpartitioned "
"space on the selected device(s), assuming you have enough free space "
"available."
msgstr ""
#: iw/autopart_type.py:256
msgid "Create Custom Layout"
msgstr ""
#: iw/autopart_type.py:258
msgid ""
"Manually create your own custom layout on the selected device(s) using our "
"partitioning tool."
msgstr ""
#: iw/blpasswidget.py:44
msgid "_Use a boot loader password"
msgstr "_Dùng mật khẩu boot loader"
#: iw/blpasswidget.py:45
#, fuzzy
msgid ""
"A boot loader password prevents users from changing kernel options, "
"increasing security."
msgstr ""
"Mật khẩu boot loader giúp ngăn cản người dùng đổi các tùy chọn kernel. Chúng "
"tôi khuyên nên dùng mật khẩu đối với các hệ thống cần bảo mật."
#: iw/blpasswidget.py:76
msgid "Change _password"
msgstr "Đổi _mật khẩu"
#: iw/blpasswidget.py:99
msgid "Enter Boot Loader Password"
msgstr "Nhập mật khẩu Boot Loader"
#: iw/blpasswidget.py:105
msgid ""
"Enter a boot loader password and then confirm it. (Note that your BIOS "
"keymap may be different than the actual keymap you are used to.)"
msgstr ""
"Nhập mật khẩu cho boot loader và xác nhận nó. (Chú ý là bàn phím do BIOS "
"thiết lập có thể khác với bàn phím thật mà bạn đang dùng.)"
#: iw/blpasswidget.py:112
msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu:"
#: iw/blpasswidget.py:118
msgid "Con_firm:"
msgstr "_Xác nhận:"
#: iw/blpasswidget.py:139
msgid "Passwords don't match"
msgstr "Mật khẩu không khớp"
#: iw/blpasswidget.py:140
msgid "Passwords do not match"
msgstr "Mật khẩu không khớp"
#: iw/blpasswidget.py:149
#, fuzzy
msgid ""
"Your boot loader password is shorter than six characters. We recommend a "
"longer boot loader password.\n"
"\n"
"Would you like to continue with this password?"
msgstr ""
"Mật khẩu boot loader của bạn ít hơn sáu ký tự. Chúng tôi huyên dùng mật khẩu "
"dài hơn.\n"
"\n"
"Bạn có muốn dùng mật khẩu này không?"
#: iw/bootloader_main_gui.py:36
msgid "Boot Loader Configuration"
msgstr "Cấu hình Boot Loader"
#: iw/bootloader_main_gui.py:180 iw/bootloader_main_gui.py:185
#: iw/bootloader_main_gui.py:223
#, fuzzy, python-format
msgid "_Install boot loader on /dev/%s."
msgstr "Đang cài đặt trình bootloader..."
#: iw/bootloader_main_gui.py:229
#, fuzzy
msgid "_Change device"
msgstr "Đổi CDROM"
#: iw/cleardisks_gui.py:33
msgid "Clear Disks Selector"
msgstr ""
#: iw/cleardisks_gui.py:44 iw/filter_gui.py:409
#, fuzzy
msgid "You must select at least one drive to be used for installation."
msgstr "Bạn cần chọn ít nhất một đĩa cứng để cài đặt %s."
#: iw/cleardisks_gui.py:54
#, fuzzy
msgid "You must select one drive to boot from."
msgstr "Bạn phải chọn partition cần sửa"
#: iw/cleardisks_gui.py:126 iw/cleardisks_gui.py:145 iw/filter_gui.py:444
#: iw/filter_gui.py:455 iw/filter_gui.py:485
msgid "Model"
msgstr ""
#: iw/cleardisks_gui.py:127 iw/cleardisks_gui.py:146 iw/filter_gui.py:445
#: iw/filter_gui.py:456 iw/filter_gui.py:464 iw/filter_gui.py:475
#: iw/filter_gui.py:486
msgid "Capacity"
msgstr ""
#: iw/cleardisks_gui.py:128 iw/filter_gui.py:446 iw/filter_gui.py:465
#: iw/filter_gui.py:476 iw/filter_gui.py:487
#, fuzzy
msgid "Vendor"
msgstr "_Fedora"
#: iw/cleardisks_gui.py:129 iw/filter_gui.py:447 iw/filter_gui.py:466
#: iw/filter_gui.py:477 iw/filter_gui.py:488
msgid "Interconnect"
msgstr ""
#: iw/cleardisks_gui.py:130 iw/filter_gui.py:448 iw/filter_gui.py:478
#: iw/filter_gui.py:489
msgid "Serial Number"
msgstr ""
#: iw/cleardisks_gui.py:144
#, fuzzy
msgid "Boot"
msgstr "Khởi động lại"
#: iw/cleardisks_gui.py:181
msgid ""
"<b>Tip:</b> All Linux filesystems on install target devices will be "
"reformatted and wiped of any data. Make sure you have backups."
msgstr ""
#: iw/cleardisks_gui.py:183 ui/cleardisks.glade.h:3
msgid ""
"<b>Tip:</b> Install target devices will be reformatted and wiped of any "
"data. Make sure you have backups."
msgstr ""
#: iw/cleardisks_gui.py:185
msgid ""
"<b>Tip:</b> Your filesystems on install target devices will not be wiped "
"unless you choose to do so during customization."
msgstr ""
#: iw/congrats_gui.py:33
msgid "Congratulations"
msgstr "Xin chúc mừng"
#: iw/congrats_gui.py:74 textw/complete_text.py:39
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Congratulations, your %s installation is complete.\n"
"\n"
msgstr ""
"Chúc mừng bạn, quá trình cài đặt %s đã hoàn tất.\n"
"\n"
"%s%s"
#: iw/congrats_gui.py:77 textw/complete_text.py:42
msgid "Shutdown"
msgstr ""
#: iw/congrats_gui.py:79 textw/complete_text.py:44
#, fuzzy
msgid "Please shutdown to use the installed system.\n"
msgstr "Vui lòng kết nối đến %s để bắt đầu cài đặt..."
#: iw/congrats_gui.py:81 textw/complete_text.py:46
#, fuzzy
msgid "Please reboot to use the installed system.\n"
msgstr "Vui lòng kết nối đến %s để bắt đầu cài đặt..."
#: iw/congrats_gui.py:86 textw/complete_text.py:51
msgid ""
"Note that updates may be available to ensure the proper functioning of your "
"system and installation of these updates is recommended after the reboot."
msgstr ""
#: iw/congrats_gui.py:90 textw/complete_text.py:55
#, python-format
msgid ""
"Congratulations, your %s installation is complete.\n"
"\n"
"Please reboot to use the installed system. Note that updates may be "
"available to ensure the proper functioning of your system and installation "
"of these updates is recommended after the reboot."
msgstr ""
#: iw/examine_gui.py:39
msgid "Upgrade Examine"
msgstr "Kiểm tra nâng cấp"
#: iw/examine_gui.py:60
#, fuzzy
msgid "Fresh Installation"
msgstr "Cài đặt gói"
#: iw/examine_gui.py:62
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Choose this option to install a fresh copy of %s on your system. Existing "
"software and data may be overwritten depending on your configuration choices."
msgstr ""
"Chọn tuỳ chọn này để cài mới lên hệ thống. Có thể những phần mềm và dữ liệu "
"đang có sẽ bị ghi đè (bị mất) tuỳ thuộc vào lựa chọn cấu hình của bạn."
#: iw/examine_gui.py:67
#, fuzzy
msgid "Upgrade an Existing Installation"
msgstr "_Nâng cấp bản cài đặt đang dùng"
#: iw/examine_gui.py:69
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Choose this option if you would like to upgrade your existing %s system. "
"This option will preserve the existing data on your storage device(s)."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn nâng cấp hệ thống %s đã có của bạn. Tùy chọn "
"này sẽ bảo toàn dữ liệu trên hệ thống đã có."
#: iw/examine_gui.py:109
#, fuzzy
msgid ""
"At least one existing installation has been detected on your system. What "
"would you like to do?"
msgstr "Chưa nạp driver thiết bị trên hệ thống. Bạn có muốn nạp bây giờ không?"
#: iw/examine_gui.py:128
#, fuzzy, python-format
msgid "<b>Which %s installation would you like to upgrade?</b>"
msgstr "Bạn muốn làm gì?"
#: iw/examine_gui.py:142
msgid "Unknown Linux system"
msgstr "Hệ thống Linux lạ"
#: iw/filter_gui.py:147
#, python-format
msgid "<b>%s device(s) (%s MB) selected</b> out of %s device(s) (%s MB) total."
msgstr ""
#: iw/filter_gui.py:397
#, fuzzy
msgid "Device Filter"
msgstr "Đang nhận"
#: iw/filter_gui.py:449 iw/filter_gui.py:457 iw/filter_gui.py:468
#: iw/filter_gui.py:479 iw/filter_gui.py:494 iw/osbootwidget.py:66
#: iw/partition_gui.py:607
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"
#: iw/filter_gui.py:463 iw/filter_gui.py:474 iw/filter_gui.py:490
msgid "Identifier"
msgstr ""
#: iw/filter_gui.py:467
msgid "Paths"
msgstr ""
#: iw/filter_gui.py:491
#, fuzzy
msgid "Port"
msgstr "_Hủy bỏ"
#: iw/filter_gui.py:492
#, fuzzy
msgid "Target"
msgstr "Kiểm tra"
#: iw/filter_gui.py:493
msgid "LUN"
msgstr ""
#: iw/filter_type.py:55
#, fuzzy
msgid "What type of devices will your installation involve?"
msgstr "Loại thiết bị nào chứa image phục hồi?"
#: iw/filter_type.py:61
#, fuzzy
msgid "Basic Storage Devices"
msgstr "Đang khởi động tiến trình cài đặt, có thể mất vài phút..."
#: iw/filter_type.py:62
msgid ""
"Installs or upgrades to typical types of storage devices. If you're not "
"sure which option is right for you, this is probably it."
msgstr ""
#: iw/filter_type.py:66
#, fuzzy
msgid "Specialized Storage Devices"
msgstr "Đang khởi động tiến trình cài đặt, có thể mất vài phút..."
#: iw/filter_type.py:67
msgid ""
"Installs or upgrades to devices such as Storage Area Networks (SANs) or "
"mainframe attached disks (DASD), usually in an enterprise environment"
msgstr ""
#: iw/language_gui.py:33 textw/language_text.py:45
msgid "Language Selection"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
#: iw/language_gui.py:81 loader/lang.c:370 textw/language_text.py:46
msgid "What language would you like to use during the installation process?"
msgstr "Bạn muốn dùng ngôn ngữ nào khi cài đặt?"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:125 iw/lvm_dialog_gui.py:171 iw/lvm_dialog_gui.py:185
#: iw/lvm_dialog_gui.py:224 iw/lvm_dialog_gui.py:301 iw/lvm_dialog_gui.py:690
#: iw/lvm_dialog_gui.py:711
msgid "Not enough space"
msgstr "Không đủ chỗ"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:126
msgid ""
"The physical extent size cannot be changed because otherwise the space "
"required by the currently defined logical volumes will be increased to more "
"than the available space."
msgstr ""
#: iw/lvm_dialog_gui.py:135
msgid "Confirm Physical Extent Change"
msgstr ""
#: iw/lvm_dialog_gui.py:136
msgid ""
"This change in the value of the physical extent will require the sizes of "
"the current logical volume requests to be rounded up in size to an integer "
"multiple of the physical extent.\n"
"\n"
"This change will take effect immediately."
msgstr ""
#: iw/lvm_dialog_gui.py:145 iw/lvm_dialog_gui.py:207
msgid "C_ontinue"
msgstr "_Tiếp tục"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:172
#, python-format
msgid ""
"The physical extent size cannot be changed because the value selected (%"
"(curpe)10.2f MB) is larger than the smallest physical volume (%(maxpvsize)"
"10.2f MB) in the volume group."
msgstr ""
#: iw/lvm_dialog_gui.py:186
#, python-format
msgid ""
"The physical extent size cannot be changed because the value selected (%"
"(curpe)10.2f MB) is too large compared to the size of the smallest physical "
"volume (%(maxpvsize)10.2f MB) in the volume group."
msgstr ""
#: iw/lvm_dialog_gui.py:200
msgid "Too small"
msgstr "Quá nhỏ"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:201
msgid ""
"This change in the value of the physical extent will waste substantial space "
"on one or more of the physical volumes in the volume group."
msgstr ""
#: iw/lvm_dialog_gui.py:225
#, python-format
msgid ""
"The physical extent size cannot be changed because the resulting maximum "
"logical volume size (%10.2f MB) is smaller than one or more of the currently "
"defined logical volumes."
msgstr ""
#: iw/lvm_dialog_gui.py:302
msgid ""
"You cannot remove this physical volume because otherwise the volume group "
"will be too small to hold the currently defined logical volumes."
msgstr ""
"Bạn không thể loại bỏ volume vật lý này vì nếu không nhóm volume sẽ quá nhỏ "
"không đủ chứa các volume logic hiện thời."
#: iw/lvm_dialog_gui.py:401
msgid "Make Logical Volume"
msgstr "Tạo volume logic"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:403
#, python-format
msgid "Edit Logical Volume: %s"
msgstr "Sửa volume logic: %s"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:442 iw/raid_dialog_gui.py:443
msgid "_File System Type:"
msgstr "Loại _hệ thống tập tin:"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:448
msgid "_Logical Volume Name:"
msgstr "Tên volume _logic:"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:457 iw/partition_dialog_gui.py:469
msgid "_Size (MB):"
msgstr "_Kích thước (MB):"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:464
#, python-format
msgid "(Max size is %s MB)"
msgstr "(Kích thước tối đa là %s MB)"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:469 iw/partition_dialog_gui.py:521
#: iw/partition_ui_helpers_gui.py:331 iw/raid_dialog_gui.py:415
msgid "_Encrypt"
msgstr ""
#: iw/lvm_dialog_gui.py:478 iw/partition_dialog_gui.py:451
#: iw/raid_dialog_gui.py:453
msgid "Original File System Type:"
msgstr "Loại hệ thống tập tin ban đầu:"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:483 iw/partition_dialog_gui.py:459
#: iw/raid_dialog_gui.py:460
msgid "Original File System Label:"
msgstr "Nhãn hệ thống tập tin gốc:"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:488
msgid "Logical Volume Name:"
msgstr "Tên volume logic:"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:492
msgid "Size (MB):"
msgstr "Kích thước (MB):"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:519 iw/partition_dialog_gui.py:407
#: iw/raid_dialog_gui.py:434
msgid "_Mount Point:"
msgstr "Điểm _gắn kết:"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:596 iw/partition_dialog_gui.py:113
#: iw/partition_ui_helpers_gui.py:109 iw/partition_ui_helpers_gui.py:131
#: iw/partition_ui_helpers_gui.py:133 iw/raid_dialog_gui.py:169
msgid "<Not Applicable>"
msgstr "<Không thể dùng>"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:604
msgid "Illegal Logical Volume Name"
msgstr "Tên volume logic không hợp lệ"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:619
msgid "Illegal logical volume name"
msgstr "Tên volume logic không hợp lệ"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:620
#, python-format
msgid "The logical volume name \"%s\" is already in use. Please pick another."
msgstr "Tên volume logic \"%s\" đã được dùng. Vui lòng chọn tên khác."
#: iw/lvm_dialog_gui.py:661 iw/partition_dialog_gui.py:127
#: iw/raid_dialog_gui.py:183
msgid "Mount point in use"
msgstr "Điểm gắn kết đang được dùng"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:662 iw/partition_dialog_gui.py:128
#: iw/raid_dialog_gui.py:184
#, fuzzy, python-format
msgid "The mount point \"%s\" is in use. Please pick another."
msgstr "Điểm gắn kết \"%s\" đã được dùng, hãy chọn điểm gắn kết khác."
#: iw/lvm_dialog_gui.py:677
msgid "Illegal size"
msgstr "Kích thước không hợp lệ"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:678
msgid "The requested size as entered is not a valid number greater than 0."
msgstr "Kích thước yêu cầu phải là số lớn hơn 0."
#: iw/lvm_dialog_gui.py:691
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The current requested size (%(size)10.2f MB) is larger than the maximum "
"logical volume size (%(maxlv)10.2f MB). To increase this limit you can "
"create more Physical Volumes from unpartitioned disk space and add them to "
"this Volume Group."
msgstr ""
"Kích thước yêu cầu (%10.2f MB) lớn hơn kích thước volume logic tối đa (%"
"10.2f MB). Để tăng giới hạn này, bạn có thể tăng kích thước Quy mô Vật lý "
"của Nhóm Volume này."
#: iw/lvm_dialog_gui.py:712
#, python-format
msgid ""
"The logical volumes you have configured require %(size)d MB, but the volume "
"group only has %(tempvgsize)d MB. Please either make the volume group "
"larger or make the logical volume(s) smaller."
msgstr ""
#: iw/lvm_dialog_gui.py:814
msgid "No free slots"
msgstr "Không còn chỗ"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:815
#, fuzzy, python-format
msgid "You cannot create more than %d logical volume per volume group."
msgid_plural "You cannot create more than %d logical volumes per volume group."
msgstr[0] "Bạn không thể tạo hơn %s volume logic trên mỗi nhóm volume."
msgstr[1] "Bạn không thể tạo hơn %s volume logic trên mỗi nhóm volume."
#: iw/lvm_dialog_gui.py:825
msgid "No free space"
msgstr "Hết chỗ"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:826
#, fuzzy
msgid ""
"There is no room left in the volume group to create new logical volumes. To "
"add a logical volume you must reduce the size of one or more of the "
"currently existing logical volumes"
msgstr ""
"Không còn chỗ trên nhóm volume để có thể tạo volume logic mới. Để thêm "
"volume logic mới, bạn cần thu nhỏ kích thước một trong các volume logic hiện "
"có"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:863
#, fuzzy, python-format
msgid "Are you sure you want to delete the logical volume \"%s\"?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa volume logic \"%s\" không?"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:969
msgid "Invalid Volume Group Name"
msgstr "Tên nhóm volume không hợp lệ"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:978
msgid "Name in use"
msgstr "Tên đang dùng"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:979
#, python-format
msgid "The volume group name \"%s\" is already in use. Please pick another."
msgstr "Tên nhóm volume \"%s\" đã được dùng. Vui lòng chọn tên khác."
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1265
msgid "Not enough physical volumes"
msgstr "Không đủ volume vật lý"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1266
msgid ""
"At least one unused physical volume partition is needed to create an LVM "
"Volume Group.\n"
"\n"
"Create a partition or RAID array of type \"physical volume (LVM)\" and then "
"select the \"LVM\" option again."
msgstr ""
"Cần ít nhất một partition volume vật lý chưa dùng để tạo nhóm volume LVM.\n"
"\n"
"Hãy tạo partition hoặc mảng RAID kiểu \"Volume vật lý (LVM)\" và chọn tùy "
"chọn \"LVM\" lần nữa."
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1277
msgid "Make LVM Volume Group"
msgstr "Tạo nhóm volume LVM"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1280
#, python-format
msgid "Edit LVM Volume Group: %s"
msgstr "Sửa nhóm volume LVM: %s"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1282
msgid "Edit LVM Volume Group"
msgstr "Sửa nhóm volume LVM"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1298
msgid "_Volume Group Name:"
msgstr "_Tên nhóm volume:"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1306
msgid "Volume Group Name:"
msgstr "Tên nhóm volume:"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1314
msgid "_Physical Extent:"
msgstr ""
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1329
msgid "Physical Volumes to _Use:"
msgstr "Volume vật lý cần _dùng:"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1335
msgid "Used Space:"
msgstr "Khoảng đã dùng:"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1352
msgid "Free Space:"
msgstr "Khoảng chưa dùng:"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1370
msgid "Total Space:"
msgstr "Tổng cộng:"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1408
msgid "Logical Volume Name"
msgstr "Tên volume logic"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1411 iw/partition_gui.py:610
#: iw/upgrade_swap_gui.py:138 textw/upgrade_text.py:124
msgid "Mount Point"
msgstr "Điểm gắn kết"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1414 iw/partition_gui.py:609
msgid "Size (MB)"
msgstr "Kích thước (MB)"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1428 iw/osbootwidget.py:96
msgid "_Add"
msgstr "_Thêm"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1431 iw/osbootwidget.py:100 iw/partition_gui.py:1818
#: iw/partition_gui.py:1828
msgid "_Edit"
msgstr "_Thay đổi"
#: iw/lvm_dialog_gui.py:1446
#, fuzzy
msgid "_Logical Volumes"
msgstr "Volume logic"
#: iw/netconfig_dialog.py:192 textw/netconfig_text.py:36
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"An error occurred converting the value entered for \"%(field)s\":\n"
"%(errmsg)s"
msgstr ""
"Lỗi chuyển đổi giá trị nhập vào \"%s\":\n"
"%s"
#: iw/netconfig_dialog.py:195 iw/netconfig_dialog.py:204
#: textw/netconfig_text.py:35 textw/netconfig_text.py:42
msgid "Error With Data"
msgstr "Lỗi dữ liệu"
#: iw/netconfig_dialog.py:203
#, fuzzy, python-format
msgid "A value is required for the field %s."
msgstr "Cần giá trị trong mục \"%s\"."
#: iw/netconfig_dialog.py:213
#, fuzzy, python-format
msgid "An error occurred trying to bring up the %s network interface."
msgstr "Xảy ra lỗi khi sao chép screenshot."
#: iw/netconfig_dialog.py:215
#, fuzzy
msgid "Error Configuring Network"
msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại."
#: iw/netconfig_dialog.py:241
#, fuzzy
msgid "Dynamic IP Address"
msgstr "IP động"
#: iw/netconfig_dialog.py:242
#, fuzzy, python-format
msgid "Sending request for IP address information for %s"
msgstr "Đang gửi yêu cầu thông tin IP cho %s..."
#: iw/netconfig_dialog.py:257 iw/netconfig_dialog.py:260
#: textw/netconfig_text.py:225 textw/netconfig_text.py:228
msgid "IP Address"
msgstr "Địa chỉ IP"
#: iw/netconfig_dialog.py:267 textw/netconfig_text.py:235
#, fuzzy
msgid "IPv4 CIDR prefix must be between 0 and 32."
msgstr "Địa chỉ IP phải chứa số từ 1 đến 255"
#: iw/netconfig_dialog.py:268 iw/netconfig_dialog.py:274
#: iw/netconfig_dialog.py:282 iw/netconfig_dialog.py:285
#: textw/netconfig_text.py:236 textw/netconfig_text.py:242
#: textw/netconfig_text.py:250
#, fuzzy
msgid "IPv4 Network Mask"
msgstr "IP/Netmask"
#: iw/netconfig_dialog.py:295 textw/netconfig_text.py:263
msgid "Gateway"
msgstr "Gateway"
#: iw/netconfig_dialog.py:305 textw/netconfig_text.py:273
msgid "Nameserver"
msgstr "Nameserver"
#: iw/netconfig_dialog.py:314
#, fuzzy
msgid "Error configuring network device:"
msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại."
#: iw/network_gui.py:67 iw/network_gui.py:73
#, fuzzy
msgid "Error with Hostname"
msgstr "Lỗi dữ liệu"
#: iw/network_gui.py:68
#, fuzzy
msgid "You must enter a valid hostname for this computer."
msgstr "Bạn phải nhập tên server."
#: iw/network_gui.py:74
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The hostname \"%(hostname)s\" is not valid for the following reason:\n"
"\n"
"%(herrors)s"
msgstr ""
"Tên máy \"%s\" không hợp lệ vì:\n"
"\n"
"%s"
#: iw/osbootwidget.py:50
#, fuzzy
msgid "Boot loader operating system list"
msgstr "Mật khẩu boot loader quá ngắn"
#: iw/osbootwidget.py:66
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: iw/osbootwidget.py:66 iw/partition_gui.py:608
msgid "Label"
msgstr "Tên"
#: iw/osbootwidget.py:130
msgid "Image"
msgstr ""
#: iw/osbootwidget.py:137
#, fuzzy
msgid ""
"Enter a label for the boot loader menu to display. The device (or hard drive "
"and partition number) is the device from which it boots."
msgstr ""
"Nhập tên cần hiển thị trong menu boot loader. Thiết bị (hoặc là đĩa cứng và "
"số hiệu partition) là thiết bị dùng để khởi động."
#: iw/osbootwidget.py:145
msgid "_Label"
msgstr "_Tên"
#: iw/osbootwidget.py:153
msgid "_Device"
msgstr "_Thiết bị"
#: iw/osbootwidget.py:183
msgid "Default Boot _Target"
msgstr "Đích _boot mặc định"
#: iw/osbootwidget.py:212
msgid "You must specify a label for the entry"
msgstr "Bạn phải cho biết tên"
#: iw/osbootwidget.py:221
msgid "Boot label contains illegal characters"
msgstr "Tên chứa ký tự không hợp lệ"
#: iw/osbootwidget.py:245
msgid "Duplicate Label"
msgstr "Trùng tên"
#: iw/osbootwidget.py:246
msgid "This label is already in use for another boot entry."
msgstr "Tên này đã được dùng rồi"
#: iw/osbootwidget.py:259
msgid "Duplicate Device"
msgstr "Trùng thiết bị"
#: iw/osbootwidget.py:260
msgid "This device is already being used for another boot entry."
msgstr "Thiết bị này đã được dùng rồi."
#: iw/osbootwidget.py:322
msgid "Cannot Delete"
msgstr "Không thể xóa"
#: iw/osbootwidget.py:323
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"This boot target cannot be deleted because it is for the %s system you are "
"about to install."
msgstr "Không thể xóa đích boot này vì nó được dùng để cài đặt Red Hat Linux."
#: iw/partition_dialog_gui.py:57
msgid "Additional Size Options"
msgstr "Tùy chọn kích thước bổ sung"
#: iw/partition_dialog_gui.py:62
msgid "_Fixed size"
msgstr "Kích thước _cố định"
#: iw/partition_dialog_gui.py:64
msgid "Fill all space _up to (MB):"
msgstr "Dùng tối đa là (MB):"
#: iw/partition_dialog_gui.py:71
msgid "Fill to maximum _allowable size"
msgstr "Dùng kích thước _tối đa có thể"
#: iw/partition_dialog_gui.py:377
msgid "Add Partition"
msgstr "Thêm partition"
#: iw/partition_dialog_gui.py:379
#, fuzzy, python-format
msgid "Edit Partition: %s"
msgstr "Hiệu chỉnh partition: /dev/%s"
#: iw/partition_dialog_gui.py:416
msgid "File System _Type:"
msgstr "Loại _hệ thống tập tin:"
#: iw/partition_dialog_gui.py:432
msgid "Allowable _Drives:"
msgstr "Đĩ_a có thể dùng:"
#: iw/partition_dialog_gui.py:508
msgid "Force to be a _primary partition"
msgstr "Buộc là partition _chính"
#: iw/partition_gui.py:356
#, python-format
msgid "Drive %(drive)s (%(size)-0.f MB) (Model: %(model)s)"
msgstr ""
#: iw/partition_gui.py:396 iw/partition_gui.py:442 iw/partition_gui.py:509
#: iw/partition_gui.py:1000 iw/partition_gui.py:1067
msgid "Free"
msgstr "Trống"
#: iw/partition_gui.py:474
#, fuzzy, python-format
msgid "LVM Volume Group %s (%-0.f MB)"
msgstr "Nhóm Volume LVM"
#: iw/partition_gui.py:540
#, python-format
msgid "MD RAID ARRAY %s (%-0.f MB)"
msgstr ""
#: iw/partition_gui.py:611
msgid "Type"
msgstr "Loại"
#: iw/partition_gui.py:612 storage/__init__.py:1791
msgid "Format"
msgstr "Dạng thức"
#: iw/partition_gui.py:649
msgid ""
"Mount Point/\n"
"RAID/Volume"
msgstr ""
"Điểm gắn kết/\n"
"RAID/Volume"
#: iw/partition_gui.py:651
msgid ""
"Size\n"
"(MB)"
msgstr ""
"Kích thước\n"
"(MB)"
#: iw/partition_gui.py:756
msgid "Partitioning"
msgstr "Đang phân partition"
#: iw/partition_gui.py:846
msgid ""
"The partitioning scheme you requested caused the following critical errors."
msgstr ""
#: iw/partition_gui.py:848
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"You must correct these errors before you continue your installation of %s."
msgstr "Những lỗi này phải được khắc phục để có thể cài đặt %s."
#: iw/partition_gui.py:854
msgid "Partitioning Errors"
msgstr "Lỗi phân partition"
#: iw/partition_gui.py:861
msgid "The partitioning scheme you requested generated the following warnings."
msgstr ""
#: iw/partition_gui.py:863
msgid "Would you like to continue with your requested partitioning scheme?"
msgstr "Bạn có muốn tiếp tục dùng mô hình phân partition này không?"
#: iw/partition_gui.py:868
msgid "Partitioning Warnings"
msgstr "Cảnh báo phân partition"
#: iw/partition_gui.py:877
#, fuzzy
msgid ""
"The following pre-existing devices have been selected to be formatted, "
"destroying all data."
msgstr ""
"Những partition sau đây đã được chọn để định dạng nên sẽ hủy toàn bộ dữ liệu "
"trong đó."
#: iw/partition_gui.py:889
msgid "Format Warnings"
msgstr "Cảnh báo định dạng"
#: iw/partition_gui.py:894 storage/dasd.py:139
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
#: iw/partition_gui.py:988
msgid "LVM Volume Groups"
msgstr "Nhóm Volume LVM"
#: iw/partition_gui.py:1010
msgid "RAID Devices"
msgstr "Thiết bị RAID"
#: iw/partition_gui.py:1021 loader/hdinstall.c:203
msgid "Hard Drives"
msgstr "Đĩa cứng"
#: iw/partition_gui.py:1071
msgid "Extended"
msgstr "Mở rộng"
#: iw/partition_gui.py:1350
msgid "Cannot perform any creation action"
msgstr ""
#: iw/partition_gui.py:1351
msgid ""
"Note that the creation action requires one of the following:\n"
"\n"
"* Free space in one of the Hard Drives.\n"
"* At least two free Software RAID partitions.\n"
"* At least one free physical volume (LVM) partition.\n"
"* At least one Volume Group with free space."
msgstr ""
#: iw/partition_gui.py:1463
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Software RAID allows you to combine several disks into a larger RAID "
"device. A RAID device can be configured to provide additional speed and "
"reliability compared to using an individual drive. For more information on "
"using RAID devices please consult the %s documentation.\n"
msgstr ""
"RAID phần mềm cho phép bạn kết hợp vài đĩa thành một thiết bị RAID lớn hơn. "
"Thiết bị RAID có thể được cấu hình để cung cấp tốc độ bổ sung và độ tin cậy "
"tương đương với các ổ đĩa độc lập. Để biết thêm thông tin về thiết bị RAID, "
"vui lòng xem tài liệu %s.\n"
"\n"
"Bạn hiện có %s partition RAID phần mềm còn trống, có thể được dùng.\n"
"\n"
#: iw/partition_gui.py:1469
#, fuzzy
msgid ""
"To use RAID you must first create at least two partitions of type 'software "
"RAID'. Then you can create a RAID device that can be formatted and "
"mounted.\n"
"\n"
msgstr ""
"Để dùng RAID, bạn phải tạo ít nhất 2 partition kiểu \"RAID phần mềm\". Sau "
"đó bạn có thể tạo thiết bị RAID.\n"
"\n"
#: iw/partition_gui.py:1473
#, fuzzy, python-format
msgid "You currently have %d software RAID partition free to use."
msgid_plural "You currently have %d software RAID partitions free to use."
msgstr[0] "Tạo partition RAID phần _mềm."
msgstr[1] "Tạo partition RAID phần _mềm."
#: iw/partition_gui.py:1477
#, fuzzy
msgid "About RAID"
msgstr "RAID phần mềm"
#: iw/partition_gui.py:1483
#, python-format
msgid ""
"Logical Volume Manager (LVM) is a 3 level construct. The first level is made "
"up of disks or partitions formatted with LVM metadata called Physical "
"Volumes (PV). A Volume Group (VG) sits on top of one or more PVs. The VG, "
"in turn, is the base to create one or more Logical Volumes (LV). Note that "
"a VG can be an aggregate of PVs from multiple physical disks. For more "
"information on using LVM please consult the %s documentation\n"
msgstr ""
#: iw/partition_gui.py:1491
msgid ""
"To create a PV you need a partition with free space. To create a VG you "
"need a PV that is not part of any existing VG. To create an LV you need a "
"VG with free space.\n"
"\n"
msgstr ""
#: iw/partition_gui.py:1495
#, python-format
msgid "You currently have %d available PV free to use.\n"
msgid_plural "You currently have %d available PVs free to use.\n"
msgstr[0] ""
msgstr[1] ""
#: iw/partition_gui.py:1499
msgid "You currently have free space to create PVs."
msgstr ""
#: iw/partition_gui.py:1502
msgid "About LVM"
msgstr ""
#: iw/partition_gui.py:1533
msgid "Couldn't Create Drive Clone Editor"
msgstr ""
#: iw/partition_gui.py:1534
msgid "The drive clone editor could not be created for some reason."
msgstr ""
#: iw/partition_gui.py:1592 storage/partitioning.py:196
#: storage/partitioning.py:239
msgid "Error Partitioning"
msgstr "Lỗi phân partition"
#: iw/partition_gui.py:1593
#, python-format
msgid "Could not allocate requested partitions: %s."
msgstr "Không thể tạo partition yêu cầu: %s."
#: iw/partition_gui.py:1602
#, python-format
msgid "Warning: %s."
msgstr "Cảnh báo: %s."
#: iw/partition_gui.py:1633
msgid "Unable To Edit"
msgstr "Không thể thay đổi"
#: iw/partition_gui.py:1634
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"You cannot edit this device:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn không thể sửa partition này:\n"
"\n"
#: iw/partition_gui.py:1817
msgid "_Create"
msgstr ""
#: iw/partition_gui.py:1820
msgid "Re_set"
msgstr "Đặt _lại"
#: iw/partition_gui.py:1843
#, fuzzy
msgid "Please Select A Device"
msgstr "Vui lòng chọn đĩa nguồn."
#: iw/partition_ui_helpers_gui.py:312
#, fuzzy
msgid "_Format as:"
msgstr "Định dạng là:"
#: iw/partition_ui_helpers_gui.py:334
#, fuzzy
msgid "Mi_grate filesystem to:"
msgstr "Chuyển đổi hệ thống tập tin"
#: iw/partition_ui_helpers_gui.py:364
#, fuzzy
msgid "_Resize"
msgstr "Kích thước _cố định"
#: iw/partition_ui_helpers_gui.py:435
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Partitions of type '%s' must be constrained to a single drive. To do this, "
"select the drive in the 'Allowable Drives' checklist."
msgstr ""
"Partition loại '%s' phải nằm trong một đĩa đơn. Có thể thực hiện điều này "
"bằng cách chọn đĩa trong danh sách 'Đĩa có thể dùng'."
#: iw/progress_gui.py:37
msgid "Installing Packages"
msgstr "Gói đang cài"
#: iw/raid_dialog_gui.py:382
msgid ""
"At least two unused software RAID partitions are needed to create a RAID "
"device.\n"
"\n"
"First create at least two partitions of type \"software RAID\", and then "
"select the \"RAID\" option again."
msgstr ""
"Cần ít nhất hai partition RAID phần mềm để tạo thiết bị RAID.\n"
"\n"
"Đầu tiên tạo hai partition loại \"RAID phần mềm\", sau đó chọn tùy chọn "
"\"RAID\" lần nữa."
#: iw/raid_dialog_gui.py:396
msgid "Make RAID Device"
msgstr "Tạo thiết bị RAID"
#: iw/raid_dialog_gui.py:399
#, fuzzy, python-format
msgid "Edit RAID Device: %s"
msgstr "Sửa thiết bị RAID"
#: iw/raid_dialog_gui.py:401
msgid "Edit RAID Device"
msgstr "Sửa thiết bị RAID"
#: iw/raid_dialog_gui.py:468
msgid "RAID _Device:"
msgstr "_Thiết bị RAID:"
#: iw/raid_dialog_gui.py:486
msgid "RAID _Level:"
msgstr "_Cấp độ RAID:"
#: iw/raid_dialog_gui.py:528
msgid "_RAID Members:"
msgstr "T_hành phần RAID:"
#: iw/raid_dialog_gui.py:545
msgid "Number of _spares:"
msgstr "Số phần _dư:"
#: iw/raid_dialog_gui.py:555
msgid "_Format partition?"
msgstr "Định _dạng partition?"
#: iw/raid_dialog_gui.py:629
msgid ""
"The source drive has no partitions to be cloned. You must first define "
"partitions of type 'software RAID' on this drive before it can be cloned."
msgstr ""
"Đĩa nguồn không có partition nào để sao chép. Bạn phải định nghĩa partition "
"loại \"RAID phần mềm\" trên đĩa này trước rồi mới có thể sao chép."
#: iw/raid_dialog_gui.py:633 iw/raid_dialog_gui.py:639
#: iw/raid_dialog_gui.py:653 iw/raid_dialog_gui.py:666
msgid "Source Drive Error"
msgstr "Lỗi đĩa nguồn"
#: iw/raid_dialog_gui.py:640
#, fuzzy
msgid ""
"The source drive you selected has partitions which are not of type 'software "
"RAID'.\n"
"\n"
"You must remove these partitions before this drive can be cloned. "
msgstr ""
"Đĩa nguồn được chọn có partition trên đó không phải kiểu 'RAID phần mềm'.\n"
"\n"
"Những partition này sẽ bị loại bỏ trược khi sao chép ổ đĩa này."
#: iw/raid_dialog_gui.py:654
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The source drive you selected has partitions which are not constrained to "
"the drive %s.\n"
"\n"
"You must remove these partitions or restrict them to this drive before this "
"drive can be cloned. "
msgstr ""
"Đĩa nguồn được chọn có partition không thỏa ràng buộc ổ đĩa /dev/%s.\n"
"\n"
"Những partition này sẽ bị loại bỏ trước khi sao chép ổ đĩa này. "
#: iw/raid_dialog_gui.py:667
#, fuzzy
msgid ""
"The source drive you selected has software RAID partition(s) which are "
"members of an active software RAID device.\n"
"\n"
"You must remove these partitions before this drive can be cloned."
msgstr ""
"Đĩa nguồn được chọn có partition RAID phần mềm là thành phân của thiết bị "
"RAID phần mềm đang hoạt động.\n"
"\n"
"Những partition này sẽ bị loại bỏ trược khi sao chép ổ đĩa này.<"
#: iw/raid_dialog_gui.py:681 iw/raid_dialog_gui.py:687
#: iw/raid_dialog_gui.py:703
msgid "Target Drive Error"
msgstr "Lỗi đĩa đích"
#: iw/raid_dialog_gui.py:682
msgid "Please select the target drives for the clone operation."
msgstr "Vui lòng chọn đĩa đích cho thao tác sao chép."
#: iw/raid_dialog_gui.py:688
#, fuzzy, python-format
msgid "The source drive %s cannot be selected as a target drive as well."
msgstr "Đĩa nguồn /dev/%s không thể được chọn như làm đĩa đích."
#: iw/raid_dialog_gui.py:704
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The target drive %(path)s has a partition which cannot be removed for the "
"following reason:\n"
"\n"
"\"%(rc)s\"\n"
"\n"
"You must remove this partition before this drive can be a target."
msgstr ""
"Đĩa đích /dev/%s có partition không thể bị loại bỏ vì lý do sau:\n"
"\n"
"\"%s\"\n"
"\n"
"Partition này phải bị loại bỏ trước để đĩa này có thể làm đĩa đích."
#: iw/raid_dialog_gui.py:767
msgid "Please select a source drive."
msgstr "Vui lòng chọn đĩa nguồn."
#: iw/raid_dialog_gui.py:787
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The drive %s will now be cloned to the following drives:\n"
"\n"
msgstr ""
"Ổ đĩa /dev/%s sẽ được sao chép sang ổ đĩa sau:\n"
"\n"
#: iw/raid_dialog_gui.py:792
msgid ""
"\n"
"\n"
"WARNING! ALL DATA ON THE TARGET DRIVES WILL BE DESTROYED."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"CẢNH BÁO! MỌI DỮ LIỆU TRÊN ĐĨA ĐÍCH SẼ BỊ HỦY."
#: iw/raid_dialog_gui.py:795
msgid "Final Warning"
msgstr "Cảnh báo cuối cùng"
#: iw/raid_dialog_gui.py:797
msgid "Clone Drives"
msgstr "Sao chép đĩa"
#: iw/raid_dialog_gui.py:806
msgid "There was an error clearing the target drives. Cloning failed."
msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại."
#: iw/raid_dialog_gui.py:829
#, fuzzy
msgid "Clone Drive Tool"
msgstr "Sao chép đĩa"
#: iw/raid_dialog_gui.py:838
msgid ""
"This tool clones the layout from a partitioned source onto other similar "
"sized drives. The source must have partitions which are restricted to that "
"drive and must ONLY contain unused software RAID partitions. EVERYTHING on "
"the target drive(s) will be destroyed.\n"
msgstr ""
#: iw/raid_dialog_gui.py:849
msgid "Source Drive:"
msgstr "Đĩa nguồn:"
#: iw/raid_dialog_gui.py:857
msgid "Target Drive(s):"
msgstr "Đĩa đích:"
#: iw/raid_dialog_gui.py:865
msgid "Drives"
msgstr "Đĩa"
#: iw/task_gui.py:70
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Unable to read package metadata from repository. This may be due to a "
"missing repodata directory. Please ensure that your repository has been "
"correctly generated.\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể đọc danh sách tiêu đề. Có thể là do thiếu tập tin này, hoặc thiết "
"bị hư. Nhấn <Enter> để thử lại."
#: iw/task_gui.py:147
#, fuzzy
msgid "Edit Repository"
msgstr "Tên boot không hợp lệ"
#: iw/task_gui.py:171
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The repository %s has already been added. Please choose a different "
"repository name and URL."
msgstr "Điểm gắn kết \"%s\" đã được dùng rồi. Vui lòng chọn điểm gắn kết khác."
#: iw/task_gui.py:251
#, fuzzy
msgid "Invalid Proxy URL"
msgstr "Tên boot không hợp lệ"
#: iw/task_gui.py:252
msgid "You must provide an HTTP, HTTPS, or FTP URL to a proxy."
msgstr ""
#: iw/task_gui.py:264 iw/task_gui.py:431
#, fuzzy
msgid "Invalid Repository URL"
msgstr "Tên boot không hợp lệ"
#: iw/task_gui.py:265 iw/task_gui.py:432
#, fuzzy
msgid "You must provide an HTTP, HTTPS, or FTP URL to a repository."
msgstr "Bạn phải cho biết tên người dùng"
#: iw/task_gui.py:286 iw/task_gui.py:441
#, fuzzy
msgid "No Media Found"
msgstr "Không tìm thấy đĩa"
#: iw/task_gui.py:287 iw/task_gui.py:442
msgid ""
"No installation media was found. Please insert a disc into your drive and "
"try again."
msgstr ""
#: iw/task_gui.py:318 iw/task_gui.py:465
#, fuzzy
msgid "Please enter an NFS server and path."
msgstr "Vui lòng nhập tên nhóm volume."
#: iw/task_gui.py:337
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The following error occurred while setting up the repository:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Có lỗi như sau đã xảy ra khi phân tích cấu hình của kickstart:\n"
"\n"
"%s"
#: iw/task_gui.py:360
#, fuzzy
msgid "Invalid Repository Name"
msgstr "Tên máy không hợp lệ"
#: iw/task_gui.py:361
#, fuzzy
msgid "You must provide a repository name."
msgstr "Bạn phải cho biết tên người dùng"
#: iw/task_gui.py:497 ui/addrepo.glade.h:3
msgid "Add Repository"
msgstr ""
#: iw/task_gui.py:502
msgid "No Software Repos Enabled"
msgstr ""
#: iw/task_gui.py:503
#, fuzzy
msgid ""
"You must have at least one software repository enabled to continue "
"installation."
msgstr "Những lỗi này phải được khắc phục để có thể cài đặt %s."
#: iw/timezone_gui.py:63 textw/timezone_text.py:95
msgid "Time Zone Selection"
msgstr "Chọn múi giờ"
#: iw/upgrade_bootloader_gui.py:37 textw/upgrade_bootloader_text.py:137
msgid "Upgrade Boot Loader Configuration"
msgstr "Nâng cấp cấu hình Boot Loader"
#: iw/upgrade_bootloader_gui.py:123
msgid "_Update boot loader configuration"
msgstr "_Nâng cấp cấu hình Boot Loader"
#: iw/upgrade_bootloader_gui.py:124
msgid "This will update your current boot loader."
msgstr "Chọn mục này sẽ nâng cấp boot loader hiện thời."
#: iw/upgrade_bootloader_gui.py:128 textw/upgrade_bootloader_text.py:108
msgid ""
"Due to system changes, your boot loader configuration can not be "
"automatically updated."
msgstr ""
#: iw/upgrade_bootloader_gui.py:131 textw/upgrade_bootloader_text.py:112
msgid ""
"The installer is unable to detect the boot loader currently in use on your "
"system."
msgstr "Trình cài đặt không thể xác định loại boot loader đang dùng."
#: iw/upgrade_bootloader_gui.py:138 textw/upgrade_bootloader_text.py:121
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The installer has detected the %(type)s boot loader currently installed on %"
"(bootDev)s."
msgstr "Trình cài đăt xác định boot loader %s đang được cài trên %s."
#: iw/upgrade_bootloader_gui.py:142
msgid "This is the recommended option."
msgstr "Đây là tùy chọn được khuyên dùng."
#: iw/upgrade_bootloader_gui.py:147
msgid "_Create new boot loader configuration"
msgstr "_Tạo cấu hình boot loader mới"
#: iw/upgrade_bootloader_gui.py:149
#, fuzzy
msgid ""
"This option creates a new boot loader configuration. If you wish to switch "
"boot loaders, you should choose this."
msgstr ""
"Cho phép bạn tạo cấu hình boot loader mới. Nếu bạn muốn chuyển đổi boot "
"loader, bạn nên chọn mục này."
#: iw/upgrade_bootloader_gui.py:156
msgid "_Skip boot loader updating"
msgstr "_Bỏ qua nâng cấp boot loader"
#: iw/upgrade_bootloader_gui.py:157
#, fuzzy
msgid ""
"This option makes no changes to boot loader configuration. If you are using "
"a third party boot loader, you should choose this."
msgstr ""
"Chọn mục này sẽ không thay đổi gì trong cấu hình boot loader. Nếu bạn đang "
"dùng boot loader của hãng ngoài thì nên chọn mục này."
#: iw/upgrade_bootloader_gui.py:168
msgid "What would you like to do?"
msgstr "Bạn muốn làm gì?"
#: iw/upgrade_migratefs_gui.py:38 textw/upgrade_text.py:42
msgid "Migrate File Systems"
msgstr "Chuyển đổi hệ thống tập tin"
#: iw/upgrade_migratefs_gui.py:69 textw/upgrade_text.py:44
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"This release of %(productName)s supports an updated file system, which has "
"several benefits over the file system traditionally shipped in %(productName)"
"s. This installation program can migrate formatted partitions without data "
"loss.\n"
"\n"
"Which of these partitions would you like to migrate?"
msgstr ""
"Phiên bản %s hỗ trợ hệ thống tập tin ext3. Nó có nhiều ưu điểm hơn so với "
"ext2 truyền thống trong %s. Có thể chuyển đổi từ ext2 lên ext3 mà không làm "
"mất dữ liệu.\n"
"\n"
"Bạn có muốn chuyển đổi những partition này không?"
#: iw/upgrade_swap_gui.py:35
msgid "Upgrade Swap Partition"
msgstr "Nâng cấp partition swap"
#: iw/upgrade_swap_gui.py:92 textw/upgrade_text.py:107
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Recent kernels (2.4 or newer) need significantly more swap than older "
"kernels, up to twice the amount of RAM on the system. You currently have %"
"dMB of swap configured, but you may create additional swap space on one of "
"your file systems now."
msgstr ""
"Kernel 2.4 cần nhiều swap hơn đáng kể so với các kernel trước đó, khoảng gấp "
"đôi RAM hệ thống. Hiện thời bạn cấu hình dùng %dMB swap, nhưng bạn có thể "
"tạo thêm swap bổ sung trên một trong các hệ thống tập tin của bạn ngay bây "
"giờ."
#: iw/upgrade_swap_gui.py:99
#, python-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"The installer has detected %s MB of RAM.\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Trình cài đặt xác định được %s MB RAM.\n"
#: iw/upgrade_swap_gui.py:111
msgid "I _want to create a swap file"
msgstr "Tôi _muốn tạo tập tin swap"
#: iw/upgrade_swap_gui.py:120
msgid "Select the _partition to put the swap file on:"
msgstr "Chọn _partiton chứa tập tin swap:"
#: iw/upgrade_swap_gui.py:138 textw/upgrade_text.py:125
msgid "Partition"
msgstr "Partition"
#: iw/upgrade_swap_gui.py:138
msgid "Free Space (MB)"
msgstr "Chỗ trống (MB)"
#: iw/upgrade_swap_gui.py:156
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"A minimum swap file size of %d MB is recommended. Please enter a size for "
"the swap file:"
msgstr ""
"Khuyến cáo tập tin swap nhỏ nhất là %d MB. Vui lòng nhập kích thước tập tin "
"swap:"
#: iw/upgrade_swap_gui.py:171
msgid "Swap file _size (MB):"
msgstr "Kích thước tập tin _swap (MB):"
#: iw/upgrade_swap_gui.py:181
msgid "I _don't want to create a swap file"
msgstr "Tôi _không muốn tạo tập tin swap"
#: iw/upgrade_swap_gui.py:191
#, fuzzy
msgid ""
"A swap file is strongly recommended. Failure to create one could cause the "
"installer to abort abnormally. Are you sure you wish to continue?"
msgstr ""
"Khuyến cáo rất nên tạo tập tin swap. Lỗi có thể xảy ra và làm hỏng quá trình "
"cài đặt. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?"
#: iw/upgrade_swap_gui.py:199 textw/upgrade_text.py:194
msgid "The swap file must be between 1 and 2000 MB in size."
msgstr "Tập tin swap phải có kích thước từ 1 đến 2000 MB."
#: iw/upgrade_swap_gui.py:206 textw/upgrade_text.py:189
msgid ""
"There is not enough space on the device you selected for the swap partition."
msgstr "Không đủ chỗ cho partition swap trên thiết bị được chọn."
#: iw/welcome_gui.py:56 textw/welcome_text.py:36
msgid "Network Install Required"
msgstr ""
#: iw/welcome_gui.py:57 textw/welcome_text.py:37
msgid ""
"Your installation source is set to a network location, but no netork devices "
"were found on your system. To avoid a network installation, boot with the "
"full DVD, full CD set, or do not pass a repo= parameter that specifies a "
"network source."
msgstr ""
#: iw/welcome_gui.py:67
#, fuzzy
msgid "E_xit Installer"
msgstr "Bộ cài đặt %s"
#: iw/zipl_gui.py:37
msgid "z/IPL Boot Loader Configuration"
msgstr "Cấu hình Boot Loader z/IPL"
#: iw/zipl_gui.py:61
msgid "The z/IPL boot loader will be installed on your system."
msgstr "Boot loader z/IPL sẽ được cài đặt trên hệ thống."
#: iw/zipl_gui.py:63
msgid ""
"The z/IPL Boot Loader will now be installed on your system.\n"
"\n"
"The root partition will be the one you selected previously in the partition "
"setup.\n"
"\n"
"The kernel used to start the machine will be the one to be installed by "
"default.\n"
"\n"
"If you wish to make changes later after the installation feel free to change "
"the /etc/zipl.conf configuration file.\n"
"\n"
"You can now enter any additional kernel parameters which your machine or "
"your setup may require."
msgstr ""
#: iw/zipl_gui.py:90 textw/zipl_text.py:72
msgid "Kernel Parameters"
msgstr "Tham số kernel"
#: iw/zipl_gui.py:93 iw/zipl_gui.py:96
msgid "Chandev Parameters"
msgstr "Tham số Chandev"
#: loader/cdinstall.c:185 loader/cdinstall.c:206 loader/mediacheck.c:60
msgid "Media Check"
msgstr "Kiểm tra thiết bị"
#: loader/cdinstall.c:185 loader/cdinstall.c:188 loader/cdinstall.c:206
#: loader/cdinstall.c:214 loader/method.c:324
msgid "Test"
msgstr "Kiểm tra"
#: loader/cdinstall.c:185 loader/cdinstall.c:189
#, fuzzy
msgid "Eject Disc"
msgstr "Đẩy CD"
#: loader/cdinstall.c:186
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Choose \"%s\" to test the disc currently in the drive, or \"%s\" to eject "
"the disc and insert another for testing."
msgstr ""
"Chọn \"%s\" để kiểm tra CD hiện có trong ổ đĩa, hoặc chọn \"%s\" để lấy CD "
"và chèn CD khác vào kiểm tra."
#: loader/cdinstall.c:207
#, c-format
msgid ""
"If you would like to test additional media, insert the next disc and press "
"\"%s\". Testing each disc is not strictly required, however it is highly "
"recommended. Minimally, the discs should be tested prior to using them for "
"the first time. After they have been successfully tested, it is not required "
"to retest each disc prior to using it again."
msgstr ""
#: loader/cdinstall.c:229
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The %s disc was not found in any of your drives. Please insert the %s disc "
"and press %s to retry."
msgstr ""
"Không có CD %s trong ổ CDROM. Vui lòng chèn CD %s vào và nhấn %s để thử lại."
#: loader/cdinstall.c:248
#, fuzzy
msgid "Disc Found"
msgstr "Tìm thấy CD"
#: loader/cdinstall.c:249
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"To begin testing the media before installation press %s.\n"
"\n"
"Choose %s to skip the media test and start the installation."
msgstr ""
"Để bắt đầu kiểm tra CD trước khi cài đặt, nhấn %s.\n"
"\n"
"Chọn %ss để bỏ kiểm tra thiết bị và bắt đầu cài đặt."
#: loader/cdinstall.c:330
#, fuzzy
msgid "Scanning"
msgstr "Cảnh báo"
#: loader/cdinstall.c:330
#, c-format
msgid "Looking for installation images on CD device %s\n"
msgstr ""
#: loader/cdinstall.c:332
#, c-format
msgid "Looking for installation images on CD device %s"
msgstr ""
#: loader/cdinstall.c:424
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The %s disc was not found in any of your CDROM drives. Please insert the %s "
"disc and press %s to retry."
msgstr ""
"Không có CD %s trong ổ CDROM. Vui lòng chèn CD %s vào và nhấn %s để thử lại."
#: loader/cdinstall.c:430
#, fuzzy
msgid "Disc Not Found"
msgstr "Không tìm thấy CD"
#: loader/cdinstall.c:431 loader/driverdisk.c:423 loader/driverdisk.c:461
#: loader/driverdisk.c:542 loader/driverselect.c:78 loader/driverselect.c:152
#: loader/driverselect.c:178 loader/hdinstall.c:203 loader/hdinstall.c:257
#: loader/kbd.c:119 loader/loader.c:506 loader/loader.c:523
#: loader/loader.c:1372 loader/loader.c:1405 loader/net.c:579 loader/net.c:950
#: loader/net.c:1851 loader/net.c:1870 loader/nfsinstall.c:91
#: loader/urls.c:258 storage/__init__.py:109 storage/__init__.py:155
#: storage/devicetree.py:89 textw/constants_text.py:52
msgid "Back"
msgstr "Lùi"
#: loader/cdinstall.c:505
msgid "Cannot find kickstart file on CDROM."
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin kickstart trên CDROM."
#: loader/copy.c:51 loader/method.c:278
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to read directory %s: %m"
msgstr "Lỗi đọc thư mục %s: %s"
#: loader/driverdisk.c:304
msgid "Loading"
msgstr "Đang nạp"
#: loader/driverdisk.c:304
#, fuzzy
msgid "Reading driver disk"
msgstr "Đang đọc đĩa driver..."
#: loader/driverdisk.c:417 loader/driverdisk.c:456
msgid "Driver Disk Source"
msgstr "Nguồn đĩa driver"
#: loader/driverdisk.c:418
msgid ""
"You have multiple devices which could serve as sources for a driver disk. "
"Which would you like to use?"
msgstr ""
"Bạn có nhiều thiết bị mạng trên hệ thống, có thể dùng cho đĩa driver. Bạn "
"muốn cài đặt bằng cái nào?"
#: loader/driverdisk.c:457
#, fuzzy
msgid ""
"There are multiple partitions on this device which could contain the driver "
"disk image. Which would you like to use?"
msgstr ""
"Bạn có nhiều thiết bị mạng trên hệ thống, có thể dùng cho đĩa driver. Bạn "
"muốn cài đặt bằng cái nào?"
#: loader/driverdisk.c:492
#, fuzzy
msgid "Failed to mount partition."
msgstr "Lỗi gắn kết đĩa."
#: loader/driverdisk.c:497
#, fuzzy
msgid "Select driver disk image"
msgstr "Chọn driver"
#: loader/driverdisk.c:498
msgid "Select the file which is your driver disk image."
msgstr "Chọn tập tin ảnh của ổ đĩa."
#: loader/driverdisk.c:527
#, fuzzy
msgid "Failed to load driver disk from file."
msgstr "Lỗi gắn kết đĩa driver."
#: loader/driverdisk.c:539
#, c-format
msgid "Insert your driver disk into /dev/%s and press \"OK\" to continue."
msgstr "Hãy chèn đĩa driver vào /dev/%s và nhấn \"Đồng ý\" để tiếp tục."
#: loader/driverdisk.c:542
msgid "Insert Driver Disk"
msgstr "Chèn đĩa driver"
#: loader/driverdisk.c:555
msgid "Failed to mount driver disk."
msgstr "Lỗi gắn kết đĩa driver."
#: loader/driverdisk.c:563
#, fuzzy, c-format
msgid "Driver disk is invalid for this release of %s."
msgstr "Đĩa mềm này không phải là đĩa driver hợp lệ cho phiên bản %s."
#: loader/driverdisk.c:626
msgid "Manually choose"
msgstr "Chọn bằng tay"
#: loader/driverdisk.c:627
msgid "Load another disk"
msgstr "Nạp đĩa khác"
#: loader/driverdisk.c:628
msgid ""
"No devices of the appropriate type were found on this driver disk. Would "
"you like to manually select the driver, continue anyway, or load another "
"driver disk?"
msgstr ""
"Không tìm thấy thiết bị thích hợp nào trên đĩa driver này. Bạn muốn chọn đĩa "
"driver bằng tay, vẫn tiếp tục, hoặc nạp một đĩa driver khác?"
#: loader/driverdisk.c:666
msgid "Driver disk"
msgstr "Đĩa driver"
#: loader/driverdisk.c:667
msgid "Do you have a driver disk?"
msgstr "Bạn có đĩa driver không?"
#: loader/driverdisk.c:676
msgid "More Driver Disks?"
msgstr "Nhiều đĩa driver?"
#: loader/driverdisk.c:677
msgid "Do you wish to load any more driver disks?"
msgstr "Bạn có muốn nạp đĩa driver khác không?"
#: loader/driverdisk.c:722 loader/driverdisk.c:761 loader/hdinstall.c:349
#: loader/kickstart.c:132 loader/kickstart.c:142 loader/kickstart.c:184
#: loader/kickstart.c:189 loader/kickstart.c:510 loader/modules.c:381
#: loader/modules.c:397 loader/net.c:1558 loader/net.c:1579
#: loader/nfsinstall.c:366 loader/urlinstall.c:372 loader/urlinstall.c:383
#: loader/urlinstall.c:390
msgid "Kickstart Error"
msgstr "Lỗi Kickstart"
#: loader/driverdisk.c:723
#, c-format
msgid "Unknown driver disk kickstart source: %s"
msgstr "Ổ đĩa nguồn kickstart lạ: %s"
#: loader/driverdisk.c:762
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The following invalid argument was specified for the kickstart driver disk "
"command: %s"
msgstr "Tham số sau cho lệnh liên quan đến ổ đĩa kickstart không hợp lệ: %s:%s"
#: loader/driverselect.c:67
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Please enter any parameters which you wish to pass to the %s module "
"separated by spaces. If you don't know what parameters to supply, skip this "
"screen by pressing the \"OK\" button."
msgstr ""
"Vui lòng nhập các thàm số cần chuyển cho môđun %s. Các tham số cách nhau ít "
"nhất một khoảng trắng. Nếu bạn không biến cần cung cấp tham số nào, hãy bỏ "
"qua màn hình này và nhấn nút \"Đồng ý\". Có thể xem danh sách các tùy chọn "
"hiện có bằng cách nhấn phím F1."
#: loader/driverselect.c:88
msgid "Enter Module Parameters"
msgstr "Nhập tham số môđun"
#: loader/driverselect.c:151
msgid "No drivers found"
msgstr "Không tìm thấy driver"
#: loader/driverselect.c:151
msgid "Load driver disk"
msgstr "Nạp đĩa driver"
#: loader/driverselect.c:152
msgid ""
"No drivers were found to manually insert. Would you like to use a driver "
"disk?"
msgstr ""
"Không tìm thấy driver để chọn bằng tay. Bạn có muốn dùng đĩa driver không?"
#: loader/driverselect.c:170
msgid ""
"Please select the driver below which you wish to load. If it does not "
"appear and you have a driver disk, press F2."
msgstr ""
"Vui lòng chọn driver cần nạp bên dưới. Nếu không có, và bạn có đĩa driver, "
"hãy nhấn F2."
#: loader/driverselect.c:179
msgid "Specify optional module arguments"
msgstr "Xác định tham số môđun tùy chọn"
#: loader/driverselect.c:204
msgid "Select Device Driver to Load"
msgstr "Chọn đĩa driver cần nạp"
#: loader/hdinstall.c:116
#, fuzzy
msgid ""
"An error occured finding the installation image on your hard drive. Please "
"check your images and try again."
msgstr "Lỗi đọc từ ISO image. Vui lòng kiểm tra ISO image và thử lại."
#: loader/hdinstall.c:204
msgid ""
"You don't seem to have any hard drives on your system! Would you like to "
"configure additional devices?"
msgstr ""
"Hình như bạn không có ổ đĩa cứng! Bạn có muốn cấu hình thiết bị bổ sung "
"không?"
#: loader/hdinstall.c:217
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"What partition and directory on that partition holds the installation image "
"for %s? If you don't see the disk drive you're using listed here, press F2 "
"to configure additional devices."
msgstr ""
"Partition và thư mục nào trên partition chứa CD (iso9660) image cho %s? Nếu "
"bạn không thấy có đĩa này thì nhấn F2 để cấu hình thiết bị bổ sung."
#: loader/hdinstall.c:241
#, fuzzy
msgid "Directory holding image:"
msgstr "Image thư mục:"
#: loader/hdinstall.c:269
msgid "Select Partition"
msgstr "Chọn partition"
#: loader/hdinstall.c:316
#, fuzzy, c-format
msgid "Device %s does not appear to contain an installation image."
msgstr "Thiết bị %s có lẽ không chứa bộ cài đặt CDROM Red Hat."
#: loader/hdinstall.c:350
#, fuzzy, c-format
msgid "Bad argument to HD kickstart method command: %s"
msgstr "Đối số cho lệnh HD kickstart sai %s: %s"
#: loader/hdinstall.c:422 loader/hdinstall.c:478
msgid "Cannot find kickstart file on hard drive."
msgstr "Không thể tìm tập tin kickstart trên đĩa cứng."
#: loader/hdinstall.c:465
#, c-format
msgid "Cannot find hard drive for BIOS disk %s"
msgstr "Không tìm thấy ổ đĩa cứng %s"
#: loader/kbd.c:117
msgid "Keyboard Type"
msgstr "Loại bàn phím"
#: loader/kbd.c:118
msgid "What type of keyboard do you have?"
msgstr "Bạn dùng loại bàn phím nào?"
#: loader/kickstart.c:133
#, fuzzy, c-format
msgid "Error opening kickstart file %s: %m"
msgstr "Lỗi mở tập tin kickstart %s: %s"
#: loader/kickstart.c:143
#, fuzzy, c-format
msgid "Error reading contents of kickstart file %s: %m"
msgstr "Lỗi đọc nội dung tập tin kickstart %s: %s"
#: loader/kickstart.c:185
#, c-format
msgid "Error in %s on line %d of kickstart file %s."
msgstr "Lỗi trong %s tại dòng %d của tập tin kickstart %s."
#: loader/kickstart.c:190
#, fuzzy, c-format
msgid "Missing options on line %d of kickstart file %s."
msgstr "Lỗi trong %s tại dòng %d của tập tin kickstart %s."
#: loader/kickstart.c:297
#, fuzzy
msgid "Cannot find ks.cfg on removable media."
msgstr "Không tìm thấy ks.cfg trên đĩa boot."
#: loader/kickstart.c:333
msgid ""
"Unable to download the kickstart file. Please modify the kickstart "
"parameter below or press Cancel to proceed as an interactive installation."
msgstr ""
#: loader/kickstart.c:342
#, fuzzy
msgid "Error downloading kickstart file"
msgstr "Lỗi mở tập tin kickstart %s: %s"
#: loader/kickstart.c:511
#, fuzzy, c-format
msgid "Bad argument to shutdown kickstart method command: %s"
msgstr "Đối số cho lệnh HD kickstart sai %s: %s"
#: loader/lang.c:63 loader/loader.c:223
#, fuzzy, c-format
msgid "Welcome to %s for %s"
msgstr "Chào mừng sử dụng %s"
#: loader/lang.c:64
#, fuzzy, c-format
msgid "Welcome to %s for %s - Rescue Mode"
msgstr "Chào mừng sử dụng %s"
#: loader/lang.c:65 loader/loader.c:247
msgid ""
" <Tab>/<Alt-Tab> between elements | <Space> selects | <F12> next screen "
msgstr " <Tab>/<Alt-Tab> chuyển đổi | <Space> chọn | <F12> bước kế "
#: loader/lang.c:369
msgid "Choose a Language"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
#: loader/loader.c:131
#, fuzzy
msgid "Local CD/DVD"
msgstr "CDROM cục bộ"
#: loader/loader.c:132
msgid "Hard drive"
msgstr "Đĩa cứng"
#: loader/loader.c:133
#, fuzzy
msgid "NFS directory"
msgstr "Thư mục Red Hat:"
#: loader/loader.c:460 loader/loader.c:501
msgid "Update Disk Source"
msgstr "Nguồn đĩa cập nhật"
#: loader/loader.c:461
msgid ""
"You have multiple devices which could serve as sources for an update disk. "
"Which would you like to use?"
msgstr ""
"Bạn có nhiều thiết bị, có thể làm nguồn đĩa cập nhật. Bạn muốn cài đặt bằng "
"cái nào?"
#: loader/loader.c:502
#, fuzzy
msgid ""
"There are multiple partitions on this device which could contain the update "
"disk image. Which would you like to use?"
msgstr ""
"Bạn có nhiều thiết bị mạng trên hệ thống, có thể dùng cho đĩa driver. Bạn "
"muốn cài đặt bằng cái nào?"
#: loader/loader.c:520
#, fuzzy, c-format
msgid "Insert your updates disk into %s and press \"OK\" to continue."
msgstr "Hãy chèn đĩa cập nhật vào /dev/%s và nhấn \"Đồng ý\" để tiếp tục."
#: loader/loader.c:523
msgid "Updates Disk"
msgstr "Đĩa cập nhật"
#: loader/loader.c:541
msgid "Failed to mount updates disk"
msgstr "Lỗi gắn kết đĩa cập nhật."
#: loader/loader.c:546
msgid "Updates"
msgstr "Cập nhật"
#: loader/loader.c:546
#, fuzzy
msgid "Reading anaconda updates"
msgstr "Đang đọc cập nhật anaconda..."
#: loader/loader.c:582
msgid ""
"Unable to download the updates image. Please modify the updates location "
"below or press Cancel to proceed without updates.."
msgstr ""
#: loader/loader.c:591
#, fuzzy
msgid "Error downloading updates image"
msgstr "Lỗi mở tập tin kickstart %s: %s"
#: loader/loader.c:1187
#, c-format
msgid "You do not have enough RAM to install %s on this machine."
msgstr "Bạn không có đủ RAM để cài đặt %s trên máy này."
#: loader/loader.c:1241
msgid "Media Detected"
msgstr "Tìm thấy Media"
#: loader/loader.c:1242
#, fuzzy
msgid "Found local installation media"
msgstr "Tìm thấy trình cài đặt trên máy..."
#: loader/loader.c:1364
msgid "Rescue Method"
msgstr "Cách phục hồi"
#: loader/loader.c:1365
msgid "Installation Method"
msgstr "Cách cài đặt"
#: loader/loader.c:1367
msgid "What type of media contains the rescue image?"
msgstr "Loại thiết bị nào chứa image phục hồi?"
#: loader/loader.c:1369
#, fuzzy
msgid "What type of media contains the installation image?"
msgstr "Loại thiết bị nào chứa image phục hồi?"
#: loader/loader.c:1404
msgid "No driver found"
msgstr "Không tìm thấy driver"
#: loader/loader.c:1404
msgid "Select driver"
msgstr "Chọn driver"
#: loader/loader.c:1405
msgid "Use a driver disk"
msgstr "Dùng đĩa driver"
#: loader/loader.c:1406
msgid ""
"Unable to find any devices of the type needed for this installation type. "
"Would you like to manually select your driver or use a driver disk?"
msgstr ""
"Không thể tìm thấy thiết bị cần thiết cho loại cài đặt này. Bạn có muốn chọn "
"driver bằng tay hoặc dùng đĩa driver không?"
#: loader/loader.c:1634
msgid "The following devices have been found on your system."
msgstr "Tìm thấy những thiết bị sau trên hệ thống."
#: loader/loader.c:1636
msgid ""
"No device drivers have been loaded for your system. Would you like to load "
"any now?"
msgstr "Chưa nạp driver thiết bị trên hệ thống. Bạn có muốn nạp bây giờ không?"
#: loader/loader.c:1640
msgid "Devices"
msgstr "Thiết bị"
#: loader/loader.c:1641
msgid "Done"
msgstr "Xong"
#: loader/loader.c:1642
msgid "Add Device"
msgstr "Thêm thiết bị"
#: loader/loader.c:1918
#, fuzzy, c-format
msgid "loader has already been run. Starting shell.\n"
msgstr "loader đã chạy rồi. Khởi động shell."
#: loader/loader.c:2359
#, fuzzy, c-format
msgid "Running anaconda %s, the %s rescue mode - please wait.\n"
msgstr "Đang chạy anaconda, bộ cài đặt hệ thống %s - vui lòng chờ...\n"
#: loader/loader.c:2361
#, fuzzy, c-format
msgid "Running anaconda %s, the %s system installer - please wait.\n"
msgstr "Đang chạy anaconda, bộ cài đặt hệ thống %s - vui lòng chờ...\n"
#: loader/mediacheck.c:46
#, c-format
msgid "Unable to find install image %s"
msgstr "Không thể tìm image cài đặt %s"
#: loader/mediacheck.c:52
#, fuzzy, c-format
msgid "Checking \"%s\"."
msgstr "Đang kiểm tra \"%s\"..."
#: loader/mediacheck.c:54
#, fuzzy, c-format
msgid "Checking media."
msgstr "Đang kiểm tra thiết lưu trữ bị..."
#: loader/mediacheck.c:86
msgid ""
"Unable to read the disc checksum from the primary volume descriptor. This "
"probably means the disc was created without adding the checksum."
msgstr ""
"Không thể đọc checksum đĩa từ bộ mô tả volume chính. Có thể là do đĩa được "
"tạo không có checksum."
#: loader/mediacheck.c:93
#, fuzzy
msgid ""
"The image which was just tested has errors. This could be due to a corrupt "
"download or a bad disc. If applicable, please clean the disc and try "
"again. If this test continues to fail you should not continue the install."
msgstr ""
"LỖI.\n"
"\n"
"Image vừa được kiểm tra có lỗi. Có thể là do bản tải về hỏng, hoặc đĩa hư. "
"Nếu có thể, vui lòng làm sạch đĩa và thử lại. Nếu lần kiểm tra kế tiếp lại "
"thất bại, bạn không nên tiếp tục cài đặt."
#: loader/mediacheck.c:101
msgid "Success"
msgstr ""
#: loader/mediacheck.c:102
msgid ""
"The image which was just tested was successfully verified. It should be OK "
"to install from this media. Note that not all media/drive errors can be "
"detected by the media check."
msgstr ""
#: loader/method.c:321
#, c-format
msgid ""
"Would you like to perform a checksum test of the ISO image:\n"
"\n"
" %s?"
msgstr ""
"Bạn có muốn kiểm tra checksum cho image ISO:\n"
"\n"
" %s?"
#: loader/method.c:324
msgid "Checksum Test"
msgstr "Kiểm tra checksum"
#: loader/modules.c:382
#, fuzzy, c-format
msgid "Bad argument to device kickstart method command: %s"
msgstr "Lệnh kickstart có tham số sai %s: %s"
#: loader/modules.c:398
#, fuzzy
msgid "A module name must be specified for the kickstart device command."
msgstr "Tham số sau cho lệnh liên quan đến ổ đĩa kickstart không hợp lệ: %s:%s"
#: loader/net.c:110
#, fuzzy
msgid "Invalid Prefix"
msgstr "Chuỗi IP không hợp lệ"
#: loader/net.c:111
msgid ""
"Prefix must be between 1 and 32 for IPv4 networks or between 1 and 128 for "
"IPv6 networks"
msgstr ""
#: loader/net.c:464 loader/net.c:472 loader/net.c:527
#, fuzzy, c-format
msgid "There was an error configuring your network interface."
msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại."
#: loader/net.c:466
#, c-format
msgid ""
"\n"
"This cannot be corrected in cmdline mode.\n"
"Halting.\n"
msgstr ""
#: loader/net.c:471 loader/net.c:526
#, fuzzy
msgid "Network Error"
msgstr "Không mật khẩu"
#: loader/net.c:557 textw/netconfig_text.py:133
msgid "Enable IPv4 support"
msgstr ""
#: loader/net.c:571
msgid "Enable IPv6 support"
msgstr ""
#: loader/net.c:611
msgid "Configure TCP/IP"
msgstr "Cấu hình TCP/IP"
#: loader/net.c:668
#, fuzzy
msgid "Missing Protocol"
msgstr "Nhóm thiếu"
#: loader/net.c:669
#, fuzzy
msgid "You must select at least one protocol (IPv4 or IPv6)."
msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một ngôn ngữ."
#: loader/net.c:676
msgid "IPv4 Needed for NFS"
msgstr ""
#: loader/net.c:677
msgid "NFS installation method requires IPv4 support."
msgstr ""
#: loader/net.c:776
#, fuzzy
msgid "IPv4 address:"
msgstr "Địa chỉ IP:"
#: loader/net.c:788 loader/net.c:855 ui/netconfig.glade.h:1
msgid "/"
msgstr ""
#: loader/net.c:843
#, fuzzy
msgid "IPv6 address:"
msgstr "Địa chỉ IP:"
#: loader/net.c:909 textw/netconfig_text.py:160
msgid "Gateway:"
msgstr "Gateway:"
#: loader/net.c:917
#, fuzzy
msgid "Name Server:"
msgstr "Nameserver"
#: loader/net.c:956
msgid ""
"Enter the IPv4 and/or the IPv6 address and prefix (address / prefix). For "
"IPv4, the dotted-quad netmask or the CIDR-style prefix are acceptable. The "
"gateway and name server fields must be valid IPv4 or IPv6 addresses."
msgstr ""
#: loader/net.c:973
#, fuzzy
msgid "Manual TCP/IP Configuration"
msgstr "Cấu hình z/IPL"
#: loader/net.c:1097 loader/net.c:1105
msgid "Missing Information"
msgstr "Thiếu thông tin"
#: loader/net.c:1098
#, fuzzy
msgid ""
"You must enter both a valid IPv4 address and a network mask or CIDR prefix."
msgstr "Bạn phải nhập cả địa chỉ IP hợp lệ và netmask hợp lệ."
#: loader/net.c:1106
#, fuzzy
msgid "You must enter both a valid IPv6 address and a CIDR prefix."
msgstr "Bạn phải nhập cả địa chỉ IP hợp lệ và netmask hợp lệ."
#: loader/net.c:1559
#, fuzzy, c-format
msgid "Bad argument to kickstart network command: %s"
msgstr "Đối số cho lệnh mạng kickstart sai %s: %s"
#: loader/net.c:1580
#, c-format
msgid "Bad bootproto %s specified in network command"
msgstr "BootProto %s sai trong lệnh mạng"
#: loader/net.c:1657
#, fuzzy
msgid "Seconds:"
msgstr "DNS thứ hai:"
#: loader/net.c:1846
msgid "Networking Device"
msgstr "Thiết bị mạng"
#: loader/net.c:1847
msgid ""
"You have multiple network devices on this system. Which would you like to "
"install through?"
msgstr ""
"Bạn có nhiều thiết bị mạng trên hệ thống. Bạn muốn cài đặt bằng cái nào?"
#: loader/net.c:1851
msgid "Identify"
msgstr ""
#: loader/net.c:1860
msgid "You can identify the physical port for"
msgstr ""
#: loader/net.c:1862
msgid ""
"by flashing the LED lights for a number of seconds. Enter a number between "
"1 and 30 to set the duration to flash the LED port lights."
msgstr ""
#: loader/net.c:1869
msgid "Identify NIC"
msgstr ""
#: loader/net.c:1882
#, fuzzy
msgid "Invalid Duration"
msgstr "Thông tin IP không hợp lệ"
#: loader/net.c:1883
msgid "You must enter the number of seconds as an integer between 1 and 30."
msgstr ""
#: loader/net.c:1895
#, c-format
msgid "Flashing %s port lights for %d seconds."
msgstr ""
#: loader/net.c:2062 loader/net.c:2066
#, fuzzy, c-format
msgid "Waiting for NetworkManager to configure %s.\n"
msgstr "Đang đợi kết nối telnet..."
#: loader/nfsinstall.c:68
msgid "NFS server name:"
msgstr "Tên server NFS:"
#: loader/nfsinstall.c:72
#, fuzzy, c-format
msgid "%s directory:"
msgstr "Thư mục Red Hat:"
#: loader/nfsinstall.c:76
msgid "NFS mount options (optional):"
msgstr ""
#: loader/nfsinstall.c:82
#, c-format
msgid ""
"Please enter the server and path to your %s installation image and "
"optionally additional NFS mount options."
msgstr ""
#: loader/nfsinstall.c:90
msgid "NFS Setup"
msgstr "Thiết lập NFS"
#: loader/nfsinstall.c:280
msgid "That directory could not be mounted from the server."
msgstr "Không thể gắn thư mục này từ server."
#: loader/nfsinstall.c:292
#, fuzzy, c-format
msgid "That directory does not seem to contain a %s installation image."
msgstr "Thư mục này không chứa bộ cài đặt Red Hat %s."
#: loader/nfsinstall.c:367
#, fuzzy, c-format
msgid "Bad argument to NFS kickstart method command: %s"
msgstr "Đối số cho lệnh mạng NFS kickstart sai %s: %s"
#: loader/telnetd.c:89 loader/telnetd.c:128
msgid "Telnet"
msgstr "Telnet"
#: loader/telnetd.c:89
#, fuzzy
msgid "Waiting for telnet connection."
msgstr "Đang đợi kết nối telnet..."
#: loader/telnetd.c:128
#, fuzzy
msgid "Running anaconda via telnet."
msgstr "Đang chạy anaconda qua telnet..."
#: loader/urlinstall.c:138
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to retrieve %s."
msgstr "Không thể nhận %s://%s/%s/%s."
#: loader/urlinstall.c:222
msgid "Unable to retrieve the install image."
msgstr "Không thể nhận image cài đặt."
#: loader/urlinstall.c:373
#, fuzzy, c-format
msgid "Bad argument to URL kickstart method command: %s"
msgstr "Đối số cho lệnh mạng URL kickstart sai %s: %s"
#: loader/urlinstall.c:384
msgid "Must supply a --url argument to Url kickstart method."
msgstr "Phải cung cấp đối số --url cho URL kichstart."
#: loader/urlinstall.c:391
#, c-format
msgid "Unknown Url method %s"
msgstr "Loại URL lạ %s"
#: loader/urls.c:167 loader/urls.c:175
msgid "Retrieving"
msgstr "Đang nhận"
#: loader/urls.c:261
#, c-format
msgid ""
"Please enter the URL containing the %s installation image on your server."
msgstr ""
#: loader/urls.c:279
msgid "Enable HTTP proxy"
msgstr ""
#: loader/urls.c:293
#, fuzzy
msgid "Proxy URL"
msgstr "Tên boot không hợp lệ"
#: loader/urls.c:298
#, fuzzy
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: loader/urls.c:303
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
#: loader/urls.c:322
#, fuzzy
msgid "URL Setup"
msgstr "Thiết lập NFS"
#: loader/urls.c:330
#, fuzzy
msgid "You must enter a URL."
msgstr "Bạn phải nhập thư mục."
#: loader/urls.c:336
msgid "URL must be either an ftp or http URL"
msgstr ""
#: loader/windows.c:65
msgid "Loading SCSI driver"
msgstr "Đang nạp driver SCSI"
#: loader/windows.c:66
#, fuzzy, c-format
msgid "Loading %s driver"
msgstr "Đang nạp driver %s..."
#: storage/__init__.py:96
#, fuzzy
msgid "Unknown Device"
msgstr "Không biết"
#: storage/__init__.py:97
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The installation source given by device %s could not be found. Please check "
"your parameters and try again."
msgstr "Lỗi đọc từ ISO image. Vui lòng kiểm tra ISO image và thử lại."
#: storage/__init__.py:106
#, fuzzy
msgid "No disks found"
msgstr "Không tìm thấy driver"
#: storage/__init__.py:107
msgid "No usable disks have been found."
msgstr ""
#: storage/__init__.py:118
msgid "Installation cannot continue."
msgstr "Không thể tiếp tục cài đặt."
#: storage/__init__.py:119
#, fuzzy
msgid ""
"The storage configuration you have chosen has already been activated. You "
"can no longer return to the disk editing screen. Would you like to continue "
"with the installation process?"
msgstr ""
"Tùy chọn partition bạn chọn đã được kích hoạt rồi. Bạn không thể trở về bước "
"hiệu chỉnh đĩa được nữa. Bạn có muốn tiếp tục cài đặt không?"
#: storage/__init__.py:147
msgid "Encrypt device?"
msgstr ""
#: storage/__init__.py:148
msgid ""
"You specified block device encryption should be enabled, but you have not "
"supplied a passphrase. If you do not go back and provide a passphrase, block "
"device encryption will be disabled."
msgstr ""
#: storage/__init__.py:171
#, fuzzy
msgid "Writing storage configuration to disk"
msgstr "_Chuyển đổi paritition thành:"
#: storage/__init__.py:172
msgid ""
"The partitioning options you have selected will now be written to disk. Any "
"data on deleted or reformatted partitions will be lost."
msgstr ""
#: storage/__init__.py:177
#, fuzzy
msgid "Go _back"
msgstr "_Lùi"
#: storage/__init__.py:178
msgid "_Write changes to disk"
msgstr ""
#: storage/__init__.py:197
msgid "Running..."
msgstr "Đang hoạt động..."
#: storage/__init__.py:198
msgid "Storing encryption keys"
msgstr ""
#: storage/__init__.py:214
#, python-format
msgid "Error storing an encryption key: %s\n"
msgstr ""
#: storage/__init__.py:357
#, fuzzy
msgid "Finding Devices"
msgstr "Gói thiếu"
#: storage/__init__.py:358
#, fuzzy
msgid "Finding storage devices"
msgstr "Đang khởi động tiến trình cài đặt, có thể mất vài phút..."
#: storage/__init__.py:637
msgid "This partition is holding the data for the hard drive install."
msgstr "Partition này đang chứa dữ liệu cho quá trình cài đặt ổ cứng."
#: storage/__init__.py:642
msgid "You cannot delete a partition of a LDL formatted DASD."
msgstr "Không thể xoá partition kiểu LDL formatted DASD."
#: storage/__init__.py:648
#, fuzzy, python-format
msgid "This device is part of the RAID device %s."
msgstr "Partition này là một phần của thiết bị RAID /dev/md%s."
#: storage/__init__.py:651
#, fuzzy
msgid "This device is part of a RAID device."
msgstr "Partition này là một phần của thiết bị RAID."
#: storage/__init__.py:656
#, fuzzy, python-format
msgid "This device is part of the LVM volume group '%s'."
msgstr "Partition này là một phần của nhóm volume LVM '%s'."
#: storage/__init__.py:659
#, fuzzy
msgid "This device is part of a LVM volume group."
msgstr "Partition này là một phần của nhóm volume LVM."
#: storage/__init__.py:675
msgid ""
"This device is an extended partition which contains logical partitions that "
"cannot be deleted:\n"
"\n"
msgstr ""
#: storage/__init__.py:951
#, python-format
msgid ""
"You have not defined a root partition (/), which is required for "
"installation of %s to continue."
msgstr ""
"Bạn chưa định nghĩa parition gốc (/), cần thiết để có thể tiếp tục cài đặt %"
"s."
#: storage/__init__.py:956
#, python-format
msgid ""
"Your root partition is less than 250 megabytes which is usually too small to "
"install %s."
msgstr "Partition gốc ít hơn 250 megabyte, thường là quá nhỏ để cài đặt %s."
#: storage/__init__.py:962
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Your / partition is less than %(min)s MB which is lower than recommended for "
"a normal %(productName)s install."
msgstr ""
"Partition %s của bạn nhỏ hơn %s megabyte, nhỏ hơn đề nghị cho cài đặt %s "
"bình thường."
#: storage/__init__.py:972
#, python-format
msgid ""
"Your / partition does not match the the live image you are installing from. "
"It must be formatted as %s."
msgstr ""
#: storage/__init__.py:979
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Your %(mount)s partition is less than %(size)s megabytes which is lower than "
"recommended for a normal %(productName)s install."
msgstr ""
"Partition %s của bạn nhỏ hơn %s megabyte, nhỏ hơn đề nghị cho cài đặt %s "
"bình thường."
#: storage/__init__.py:1008
msgid ""
"Installing on a USB device. This may or may not produce a working system."
msgstr ""
#: storage/__init__.py:1011
msgid ""
"Installing on a FireWire device. This may or may not produce a working "
"system."
msgstr ""
#: storage/__init__.py:1018
#, fuzzy
msgid ""
"You have not specified a swap partition. Due to the amount of memory "
"present, a swap partition is required to complete installation."
msgstr ""
"Bạn chưa chọn partition swap. Mặc dù không bắt buộc phải có partition swap, "
"nhưng partition swap sẽ cải thiện đáng kể tốc độ trong hầu hết các bản cài "
"đặt."
#: storage/__init__.py:1023
msgid ""
"You have not specified a swap partition. Although not strictly required in "
"all cases, it will significantly improve performance for most installations."
msgstr ""
"Bạn chưa chọn partition swap. Mặc dù không bắt buộc phải có partition swap, "
"nhưng partition swap sẽ cải thiện đáng kể tốc độ trong hầu hết các bản cài "
"đặt."
#: storage/__init__.py:1030
#, python-format
msgid ""
"This mount point is invalid. The %s directory must be on the / file system."
msgstr ""
#: storage/__init__.py:1034
#, fuzzy, python-format
msgid "The mount point %s must be on a linux file system."
msgstr "Điểm gắn kết \"%s\" đã được dùng, hãy chọn điểm gắn kết khác."
#: storage/__init__.py:1045
msgid "No Drives Found"
msgstr "Không tìm thấy đĩa"
#: storage/__init__.py:1046
msgid ""
"An error has occurred - no valid devices were found on which to create new "
"file systems. Please check your hardware for the cause of this problem."
msgstr ""
"Gặp lỗi - không tìm thấy các thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới "
"trên đó. Vui lòng kiểm tra lại phần cứng đã gây ra lỗi này."
#: storage/__init__.py:1337 storage/__init__.py:1346
msgid "Dirty File Systems"
msgstr "Dirty File Systems"
#: storage/__init__.py:1338
#, python-format
msgid ""
"The following file systems for your Linux system were not unmounted "
"cleanly. Please boot your Linux installation, let the file systems be "
"checked and shut down cleanly to upgrade.\n"
"%s"
msgstr ""
"Những hệ thống tập tin sau không được tháo gắn kết an toàn. Vui lòng\n"
"khởi động trình cài đặt Linux của bạn, kiểm tra lại hệ thống tập tin\n"
"và shut down máy rồi nâng cấp.\n"
"%s"
#: storage/__init__.py:1347
#, python-format
msgid ""
"The following file systems for your Linux system were not unmounted "
"cleanly. Would you like to mount them anyway?\n"
"%s"
msgstr ""
"Những hệ thống tập tin sau không được tháo gắn kết an toàn. Bạn có chắc\n"
"muốn gắn kết chúng không?\n"
"%s"
#: storage/__init__.py:1824
#, python-format
msgid ""
"The swap device:\n"
"\n"
" %s\n"
"\n"
"is an old-style Linux swap partition. If you want to use this device for "
"swap space, you must reformat as a new-style Linux swap partition."
msgstr ""
#: storage/__init__.py:1835
#, python-format
msgid ""
"The swap device:\n"
"\n"
" %s\n"
"\n"
"in your /etc/fstab file is currently in use as a software suspend device, "
"which means your system is hibernating. To perform an upgrade, please shut "
"down your system rather than hibernating it."
msgstr ""
#: storage/__init__.py:1843
#, python-format
msgid ""
"The swap device:\n"
"\n"
" %s\n"
"\n"
"in your /etc/fstab file is currently in use as a software suspend device, "
"which means your system is hibernating. If you are performing a new install, "
"make sure the installer is set to format all swap devices."
msgstr ""
#: storage/__init__.py:1855
#, python-format
msgid ""
"The swap device:\n"
"\n"
" %s\n"
"\n"
"does not contain a supported swap volume. In order to continue "
"installation, you will need to format the device or skip it."
msgstr ""
#: storage/__init__.py:1866
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Error enabling swap device %(name)s: %(msg)s\n"
"\n"
"The /etc/fstab on your upgrade partition does not reference a valid swap "
"device.\n"
"\n"
"Press OK to exit the installer"
msgstr ""
"Lỗi bật thiết bị swap %s: %s\n"
"\n"
"Thường là do partition swap chưa được khởi tạo.\n"
"\n"
"Nhấn Đồng ý để khởi động lại hệ thống."
#: storage/__init__.py:1873
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Error enabling swap device %(name)s: %(msg)s\n"
"\n"
"This most likely means this swap device has not been initialized.\n"
"\n"
"Press OK to exit the installer."
msgstr ""
"Lỗi bật thiết bị swap %s: %s\n"
"\n"
"Thường là do partition swap chưa được khởi tạo.\n"
"\n"
"Nhấn Đồng ý để khởi động lại hệ thống."
#: storage/__init__.py:1936 storage/__init__.py:1948
msgid "Invalid mount point"
msgstr "Điểm gắn kết không hợp lệ"
#: storage/__init__.py:1937
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"An error occurred when trying to create %s. Some element of this path is "
"not a directory. This is a fatal error and the install cannot continue.\n"
"\n"
"Press <Enter> to exit the installer."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi tạo %s. Vài thành phần trong đường dẫn này không phải là thư "
"mục. Đây là lỗi nghiêm trọng và không thể tiếp tục cài đặt.\n"
"\n"
"Nhấn <Enter> để khởi động lại hệ thống."
#: storage/__init__.py:1949
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"An error occurred when trying to create %(mountpoint)s: %(msg)s. This is a "
"fatal error and the install cannot continue.\n"
"\n"
"Press <Enter> to exit the installer."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi tạo %s: %s. Đây là lỗi nghiêm trọng và không thể tiếp tục cài "
"đặt.\n"
"\n"
"Nhấn <Enter> để khởi động lại hệ thống."
#: storage/__init__.py:1965 storage/__init__.py:1989
#, fuzzy
msgid "Unable to mount filesystem"
msgstr "Không thể nạp tập tin!"
#: storage/__init__.py:1966
#, python-format
msgid ""
"An error occurred mounting device %(path)s as %(mountpoint)s. You may "
"continue installation, but there may be problems."
msgstr ""
#: storage/__init__.py:1990
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"An error occurred mounting device %(path)s as %(mountpoint)s: %(msg)s. This "
"is a fatal error and the install cannot continue.\n"
"\n"
"Press <Enter> to exit the installer."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi tạo %s: %s. Đây là lỗi nghiêm trọng và không thể tiếp tục cài "
"đặt.\n"
"\n"
"Nhấn <Enter> để khởi động lại hệ thống."
#: storage/devicelibs/lvm.py:317
#, python-format
msgid "vginfo failed for %s"
msgstr ""
#: storage/devicelibs/lvm.py:346
#, python-format
msgid "lvs failed for %s"
msgstr ""
#: storage/devices.py:1258 storage/devices.py:1926 storage/devices.py:2329
#: storage/devices.py:2800 storage/devices.py:3282
#, fuzzy
msgid "Creating"
msgstr "Đang tạo"
#: storage/devices.py:1259 storage/devices.py:1927 storage/devices.py:2330
#: storage/devices.py:2801
#, fuzzy, python-format
msgid "Creating device %s"
msgstr "Đổi CDROM"
#: storage/devices.py:2423
#, python-format
msgid "A RAID%d set requires atleast %d members"
msgstr ""
#: storage/devices.py:3283
#, fuzzy, python-format
msgid "Creating file %s"
msgstr "Đang kiểm tra hư hỏng trên /dev/%s..."
#: storage/devicetree.py:98
#, fuzzy
msgid "Confirm"
msgstr "Xác nhận:"
#: storage/devicetree.py:99
#, python-format
msgid ""
"Are you sure you want to skip entering a passphrase for device %s?\n"
"\n"
"If you skip this step the device's contents will not be available during "
"installation."
msgstr ""
#: storage/devicetree.py:1863 storage/devicetree.py:1911
#, fuzzy
msgid "This partition is part of an inconsistent LVM Volume Group."
msgstr "Partition này là một phần của nhóm volume LVM."
#: storage/formats/fs.py:102
msgid "filesystem configuration missing a type"
msgstr ""
#: storage/formats/fs.py:354 storage/formats/luks.py:194
#: storage/formats/lvmpv.py:103 storage/formats/swap.py:161
msgid "Formatting"
msgstr "Đang định dạng"
#: storage/formats/fs.py:355
#, fuzzy, python-format
msgid "Creating %s filesystem on %s"
msgstr "Đang kiểm tra hư hỏng trên /dev/%s..."
#: storage/formats/fs.py:463
#, fuzzy
msgid "Resizing"
msgstr "Đang nhận"
#: storage/formats/fs.py:464
#, fuzzy, python-format
msgid "Resizing filesystem on %s"
msgstr "Đang định dạng hệ thống tập tin %s..."
#: storage/formats/fs.py:499
#, fuzzy, python-format
msgid "Unknown return code: %d."
msgstr "Loại URL lạ %s"
#: storage/formats/fs.py:513
#, fuzzy
msgid "Checking"
msgstr "Đang kiểm tra \"%s\"..."
#: storage/formats/fs.py:514
#, fuzzy, python-format
msgid "Checking filesystem on %s"
msgstr "Đang kiểm tra hư hỏng trên /dev/%s..."
#: storage/formats/fs.py:531
#, python-format
msgid "%(type)s filesystem check failure on %(device)s: "
msgstr ""
#: storage/formats/fs.py:537
msgid ""
"Errors like this usually mean there is a problem with the filesystem that "
"will require user interaction to repair. Before restarting installation, "
"reboot to rescue mode or another system that allows you to repair the "
"filesystem interactively. Restart installation after you have corrected the "
"problems on the filesystem."
msgstr ""
#: storage/formats/fs.py:545 storage/partitioning.py:275
msgid "Unrecoverable Error"
msgstr "Lỗi không thể phục hồi"
#: storage/formats/fs.py:871
msgid "File system errors left uncorrected."
msgstr ""
#: storage/formats/fs.py:872
#, fuzzy
msgid "Operational error."
msgstr "Lỗi"
#: storage/formats/fs.py:873
msgid "Usage or syntax error."
msgstr ""
#: storage/formats/fs.py:874
msgid "e2fsck cancelled by user request."
msgstr ""
#: storage/formats/fs.py:875
msgid "Shared library error."
msgstr ""
#: storage/formats/fs.py:1034
msgid ""
"Recoverable errors have been detected or dosfsck has discovered an internal "
"inconsistency."
msgstr ""
#: storage/formats/fs.py:1036
#, fuzzy
msgid "Usage error."
msgstr "Lỗi đĩa đích"
#: storage/formats/luks.py:48
msgid "Encrypted"
msgstr ""
#: storage/formats/luks.py:195
#, python-format
msgid "Encrypting %s"
msgstr ""
#: storage/formats/lvmpv.py:104 storage/formats/swap.py:162
#, fuzzy, python-format
msgid "Creating %s on %s"
msgstr "Đang kiểm tra hư hỏng trên /dev/%s..."
#: storage/dasd.py:120
msgid "Unformatted DASD Device Found"
msgid_plural "Unformatted DASD Devices Found"
msgstr[0] ""
msgstr[1] ""
#: storage/dasd.py:122
#, python-format
msgid ""
"Format uninitialized DASD device?\n"
"\n"
"There is %d uninitialized DASD device on this system. To continue "
"installation, the device must be formatted. Formatting will remove any data "
"on this device."
msgid_plural ""
"Format uninitialized DASD devices?\n"
"\n"
"There are %d uninitialized DASD devices on this system. To continue "
"installation, the devices must be formatted. Formatting will remove any "
"data on these devices."
msgstr[0] ""
msgstr[1] ""
#: storage/dasd.py:151
#, fuzzy
msgid "Formatting DASD Device"
msgid_plural "Formatting DASD Devices"
msgstr[0] "Đang định dạng"
msgstr[1] "Đang định dạng"
#: storage/dasd.py:152
#, python-format
msgid "Preparing %d DASD device for use with Linux..."
msgid_plural "Preparing %d DASD devices for use with Linux..."
msgstr[0] ""
msgstr[1] ""
#: storage/fcoe.py:66 storage/fcoe.py:67
msgid "Connecting to FCoE SAN"
msgstr ""
#: storage/fcoe.py:106
#, fuzzy
msgid "FCoE not available"
msgstr "Không có trợ giúp"
#: storage/iscsi.py:83 storage/iscsi.py:84
#, fuzzy
msgid "Scanning iSCSI nodes"
msgstr "Đang nạp driver SCSI"
#: storage/iscsi.py:176 storage/iscsi.py:177
#, fuzzy
msgid "Initializing iSCSI initiator"
msgstr "Đang khởi động"
#: storage/iscsi.py:213
#, fuzzy
msgid "iSCSI not available"
msgstr "Không có trợ giúp"
#: storage/iscsi.py:215
#, fuzzy
msgid "No initiator name set"
msgstr "Tên nhóm volume không hợp lệ"
#: storage/iscsi.py:229
msgid "No iSCSI nodes discovered"
msgstr ""
#: storage/iscsi.py:232 storage/iscsi.py:233
msgid "Logging in to iSCSI nodes"
msgstr ""
#: storage/iscsi.py:258
msgid "No new iSCSI nodes discovered"
msgstr ""
#: storage/iscsi.py:261
msgid "Could not log in to any of the discovered nodes"
msgstr ""
#: storage/partitioning.py:190
msgid ""
"Could not find enough free space for automatic partitioning. Press 'OK' to "
"exit the installer."
msgstr ""
#: storage/partitioning.py:193
msgid ""
"Could not find enough free space for automatic partitioning, please use "
"another partitioning method."
msgstr ""
#: storage/partitioning.py:222
msgid "Warnings During Automatic Partitioning"
msgstr "Cảnh báo trong suốt quá trình phân partition tự động"
#: storage/partitioning.py:224
#, python-format
msgid ""
"Following warnings occurred during automatic partitioning:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp những cảnh báo sau trong quá trình phân partition tự động:\n"
"\n"
"%s"
#: storage/partitioning.py:238 storage/partitioning.py:259
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"\n"
"Press 'OK' to exit the installer."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Nhấn 'Đồng ý' để khởi động lại hệ thống."
#: storage/partitioning.py:240
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Could not allocate requested partitions: \n"
"\n"
"%(msg)s.%(extra)s"
msgstr ""
"Không thể tạo partition yêu cầu:\n"
"\n"
"%s.%s"
#: storage/partitioning.py:261
msgid ""
"\n"
"\n"
"Press 'OK' to choose a different partitioning option."
msgstr ""
#: storage/partitioning.py:263
msgid "Automatic Partitioning Errors"
msgstr "Lỗi phân partition tự động"
#: storage/partitioning.py:264
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"The following errors occurred with your partitioning:\n"
"\n"
"%(errortxt)s\n"
"\n"
"This can happen if there is not enough space on your hard drive(s) for the "
"installation. %(extra)s"
msgstr ""
"Gặp những lỗi sau khi phân partition:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Điều này xảy ra nếu không đủ chỗ trên đĩa cứng để cài đặt.%s"
#: storage/zfcp.py:50
#, fuzzy
msgid "You have not specified a device number or the number is invalid"
msgstr "Bạn chưa xác định tên máy."
#: storage/zfcp.py:52
#, fuzzy
msgid "You have not specified a worldwide port name or the name is invalid."
msgstr "Bạn chưa xác định tên máy."
#: storage/zfcp.py:54
#, fuzzy
msgid "You have not specified a FCP LUN or the number is invalid."
msgstr "Bạn chưa xác định tên máy."
#: storage/zfcp.py:131
#, python-format
msgid "Could not free zFCP device %(devnum)s from device ignore list (%(e)s)."
msgstr ""
#: storage/zfcp.py:137
#, python-format
msgid "zFCP device %s not found, not even in device ignore list."
msgstr ""
#: storage/zfcp.py:149
#, python-format
msgid "Could not set zFCP device %(devnum)s online (%(e)s)."
msgstr ""
#: storage/zfcp.py:160
#, python-format
msgid "Could not add WWPN %(wwpn)s to zFCP device %(devnum)s (%(e)s)."
msgstr ""
#: storage/zfcp.py:167
#, python-format
msgid "WWPN %(wwpn)s not found at zFCP device %(devnum)s."
msgstr ""
#: storage/zfcp.py:182
#, python-format
msgid ""
"Could not add LUN %(fcplun)s to WWPN %(wwpn)s on zFCP device %(devnum)s (%(e)"
"s)."
msgstr ""
#: storage/zfcp.py:188
#, python-format
msgid ""
"LUN %(fcplun)s at WWPN %(wwpn)s on zFCP device %(devnum)s already configured."
msgstr ""
#: storage/zfcp.py:200
#, python-format
msgid ""
"Could not read failed attribute of LUN %(fcplun)s at WWPN %(wwpn)s on zFCP "
"device %(devnum)s (%(e)s)."
msgstr ""
#: storage/zfcp.py:209
#, python-format
msgid ""
"Failed LUN %(fcplun)s at WWPN %(wwpn)s on zFCP device %(devnum)s removed "
"again."
msgstr ""
#: storage/zfcp.py:266
#, python-format
msgid ""
"Could not correctly delete SCSI device of zFCP %(devnum)s %(wwpn)s %(fcplun)"
"s (%(e)s)."
msgstr ""
#: storage/zfcp.py:275
#, python-format
msgid ""
"Could not remove LUN %(fcplun)s at WWPN %(wwpn)s on zFCP device %(devnum)s (%"
"(e)s)."
msgstr ""
#: storage/zfcp.py:293
#, python-format
msgid "Could not remove WWPN %(wwpn)s on zFCP device %(devnum)s (%(e)s)."
msgstr ""
#: storage/zfcp.py:319
#, python-format
msgid "Could not set zFCP device %(devnum)s offline (%(e)s)."
msgstr ""
#: textw/complete_text.py:32
msgid "Reboot"
msgstr "Khởi động lại"
#: textw/complete_text.py:34
msgid "<Enter> to exit"
msgstr "<Enter> để thoát"
#: textw/complete_text.py:62
msgid "Complete"
msgstr "Hoàn tất"
#: textw/keyboard_text.py:48
msgid "Keyboard Selection"
msgstr "Chọn bàn phím"
#: textw/keyboard_text.py:49
msgid "Which model keyboard is attached to this computer?"
msgstr "Bạn dùng bàn phím loại nào?"
#: textw/netconfig_text.py:43
#, fuzzy, python-format
msgid "A value is required for the field %s"
msgstr "Cần giá trị trong mục \"%s\"."
#: textw/netconfig_text.py:88 ui/netconfig.glade.h:9
msgid "Enable network interface"
msgstr ""
#: textw/netconfig_text.py:91 ui/netconfig.glade.h:10
msgid ""
"This requires that you have an active network connection during the "
"installation process. Please configure a network interface."
msgstr ""
#: textw/netconfig_text.py:130
#, fuzzy
msgid "Use dynamic IP configuration (DHCP)"
msgstr "Dùng cấu hình IP động (BOOTP/DHCP)"
#: textw/netconfig_text.py:140
#, fuzzy
msgid "IPv4 Address:"
msgstr "Địa chỉ IP:"
#: textw/netconfig_text.py:163
#, fuzzy
msgid "Nameserver:"
msgstr "Nameserver"
#: textw/netconfig_text.py:193
#, fuzzy
msgid "Missing Device"
msgstr "Gói thiếu"
#: textw/netconfig_text.py:194
#, fuzzy
msgid "You must select a network device"
msgstr "Bạn phải chọn partition cần sửa"
#: textw/netconfig_text.py:253
#, fuzzy
msgid "IPv4 Network Mask "
msgstr "IP/Netmask"
#: textw/netconfig_text.py:276
#, fuzzy
msgid "Configuring Network Interfaces"
msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại."
#: textw/netconfig_text.py:276
#, fuzzy
msgid "Waiting for NetworkManager"
msgstr "Đang đợi kết nối telnet..."
#: textw/netconfig_text.py:282
#, fuzzy
msgid "Error configuring network device"
msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại."
#: textw/netconfig_text.py:282
#, fuzzy, python-format
msgid "Error configuring network device %s"
msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại."
#: textw/partition_text.py:58
#, fuzzy
msgid "Partitioning Type"
msgstr "Loại partition"
#: textw/partition_text.py:60
msgid ""
"Installation requires partitioning of your hard drive. The default layout "
"is suitable for most users. Select what space to use and which drives to "
"use as the install target."
msgstr ""
#: textw/partition_text.py:63
#, fuzzy
msgid "Use entire drive"
msgstr "Bỏ qua"
#: textw/partition_text.py:64
msgid "Replace existing Linux system"
msgstr ""
#: textw/partition_text.py:65
#, fuzzy
msgid "Use free space"
msgstr "Hết chỗ"
#: textw/partition_text.py:80
msgid "Which drive(s) do you want to use for this installation?"
msgstr "Đĩa nào sẽ được dùng cho bản cài đặt?"
#: textw/partition_text.py:95
#, fuzzy
msgid "<Space>,<+>,<-> selection | <F2> Add drive | <F12> next screen"
msgstr ""
"<Space>,<+>,<-> chọn | <F2> chi tiết nhóm | <F2> màn hình kế"
#: textw/partition_text.py:173 ui/adddrive.glade.h:4
#, fuzzy
msgid "Advanced Storage Options"
msgstr "Tùy chọn kích thước bổ sung"
#: textw/partition_text.py:174 ui/adddrive.glade.h:5
#, fuzzy
msgid "How would you like to modify your drive configuration?"
msgstr "Bạn muốn chuẩn bị partition này như thế nào?"
#: textw/partition_text.py:203
#, fuzzy
msgid "Add FCP Device"
msgstr "Thêm thiết bị"
#: textw/partition_text.py:204 ui/zfcp-config.glade.h:5
#, fuzzy
msgid ""
"zSeries machines can access industry-standard SCSI devices via Fibre Channel "
"(FCP). You need to provide a 16 bit device number, a 64 bit World Wide Port "
"Name (WWPN), and a 64 bit FCP LUN for each device."
msgstr ""
"zSeries có thể truy cập tới thiết bị industry-standard SCSI qua Fibre "
"Channel (FCP). Có 5 thông số cần được cung cấp cho mỗi thiết bị là: số thiết "
"bị (16 bit), mã SCSI ID (16 bit), World Wide Port Name (WWPN) (64 bit), SCSI "
"LUN (16 bit) và FCP LUN (64 bit)."
#: textw/partition_text.py:228
msgid "No network cards present."
msgstr ""
#: textw/partition_text.py:231
#, fuzzy
msgid "Add FCoE SAN"
msgstr "FCP LUN (64 bit)"
#: textw/partition_text.py:235
msgid "Select which NIC is connected to the FCoE SAN."
msgstr ""
#: textw/partition_text.py:251 ui/fcoe-config.glade.h:5
msgid "Use DCB"
msgstr ""
#: textw/partition_text.py:280 ui/iscsi-config.glade.h:7
#, fuzzy
msgid "Configure iSCSI Parameters"
msgstr "Tham số Chandev"
#: textw/partition_text.py:281 ui/iscsi-config.glade.h:8
msgid ""
"To use iSCSI disks, you must provide the address of your iSCSI target and "
"the iSCSI initiator name you've configured for your host."
msgstr ""
#: textw/partition_text.py:282
#, fuzzy
msgid "Target IP Address"
msgstr "Địa chỉ IP:"
#: textw/partition_text.py:283
#, fuzzy
msgid "iSCSI Initiator Name"
msgstr "Tên nhóm volume không hợp lệ"
#: textw/partition_text.py:284
#, fuzzy
msgid "CHAP username"
msgstr "Tên FTP site:"
#: textw/partition_text.py:285
#, fuzzy
msgid "CHAP password"
msgstr "Mật khẩu"
#: textw/partition_text.py:286
msgid "Reverse CHAP username"
msgstr ""
#: textw/partition_text.py:287
msgid "Reverse CHAP password"
msgstr ""
#: textw/progress_text.py:46
msgid "Package Installation"
msgstr "Cài đặt gói"
#: textw/timezone_text.py:74
#, fuzzy
msgid "In which time zone are you located?"
msgstr "Bạn đang dùng múi giờ nào?"
#: textw/timezone_text.py:92
#, fuzzy
msgid "System clock uses UTC"
msgstr "Đồng hồ hệ thống dùng _UTC"
#: textw/upgrade_bootloader_text.py:116 textw/upgrade_bootloader_text.py:126
msgid "Update boot loader configuration"
msgstr "Cập nhật cấu hình boot loader"
#: textw/upgrade_bootloader_text.py:129
msgid "Skip boot loader updating"
msgstr "Bỏ qua cập nhật boot loader"
#: textw/upgrade_bootloader_text.py:131
msgid "Create new boot loader configuration"
msgstr "Tạo cấu hình boot loader mới"
#: textw/upgrade_text.py:125
msgid "Free Space"
msgstr "Vùng trống"
#: textw/upgrade_text.py:143
msgid "RAM detected (MB):"
msgstr "RAM (MB):"
#: textw/upgrade_text.py:146
msgid "Suggested size (MB):"
msgstr "Kích thước để nghị (MB):"
#: textw/upgrade_text.py:149
msgid "Swap file size (MB):"
msgstr "Cỡ tập tin swap (MB):"
#: textw/upgrade_text.py:157
msgid "Add Swap"
msgstr "Thêm swap"
#: textw/upgrade_text.py:182
msgid "The value you entered is not a valid number."
msgstr "Bạn đã nhập số không hợp lệ."
#: textw/upgrade_text.py:214
msgid "Reinstall System"
msgstr "Cài đặt lại hệ thống"
#: textw/upgrade_text.py:226
msgid "System to Upgrade"
msgstr "Hệ thống cần nâng cấp"
#: textw/upgrade_text.py:227
#, fuzzy
msgid ""
"There seem to be one or more existing Linux installations on your system.\n"
"\n"
"Please choose one to upgrade, or select 'Reinstall System' to freshly "
"install your system."
msgstr ""
"Tìm thấy một hoặc nhiều hệ thống Linux trên máy của bạn.\n"
"\n"
"Vui lòng chọn một cái để nâng cấp, hoặc chọn 'Cài đặt lại hệ thống' để cài "
"mới hệ thống."
#: textw/userauth_text.py:30
msgid "Root Password"
msgstr "Mật khẩu root"
#: textw/userauth_text.py:33
#, fuzzy
msgid ""
"Pick a root password. You must type it twice to ensure you know it and do "
"not make a typing mistake. "
msgstr ""
"Hãy chọn mật khẩu root. Bạn phải nhập vào hai lần để đảm bảo không nhập sai. "
"Nên nhớ mật khẩu root chiếm một phần quan trọng cho sự an toàn của hệ thống!"
#: textw/userauth_text.py:67
msgid "The root password must be at least 6 characters long."
msgstr "Mật khẩu root phải dài ít nhất sáu ký tự."
#: textw/userauth_text.py:84
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"You have provided a weak password: %s\n"
"\n"
"Would you like to continue with this password?"
msgstr "Bạn có muốn tiếp tục nâng cấp không?"
#: textw/welcome_text.py:29
#, python-format
msgid "%s"
msgstr "%s"
#: textw/welcome_text.py:30
#, fuzzy, python-format
msgid ""
"Welcome to %s!\n"
"\n"
msgstr "Chào mừng sử dụng %s"
#: textw/zipl_text.py:36
#, fuzzy
msgid ""
"The z/IPL Boot Loader will be installed on your system after installation is "
"complete. You can now enter any additional kernel and chandev parameters "
"which your machine or your setup require."
msgstr ""
"Boot Loader z/IPL sẽ được cài đặt trên hệ thống sau khi quá trình cài đặt "
"hoàn tất. Bây giờ bạn có thể nhập vào các tham số bổ sung cho hạt nhân và "
"chandev nếu cần."
#: textw/zipl_text.py:68
msgid "z/IPL Configuration"
msgstr "Cấu hình z/IPL"
#: textw/zipl_text.py:76 textw/zipl_text.py:80
msgid "Chandev line "
msgstr "Dòng Changdev "
#: liveinst/liveinst.desktop.in.h:1
#, fuzzy
msgid "Install"
msgstr "_Cài đặt %s"
#: liveinst/liveinst.desktop.in.h:2
msgid "Install the live CD to your hard disk"
msgstr ""
#: liveinst/liveinst.desktop.in.h:3
#, fuzzy
msgid "Install to Hard Drive"
msgstr "Khởi động cài đặt"
#: ui/GroupSelector.glade.h:1
msgid ""
"Some packages associated with this group are not required to be installed "
"but may provide additional functionality. Please choose the packages which "
"you would like to have installed."
msgstr ""
#: ui/GroupSelector.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "_Deselect"
msgstr "_Xóa"
#: ui/GroupSelector.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "_Deselect all optional packages"
msgstr "Gói đang cài"
#: ui/GroupSelector.glade.h:4
#, fuzzy
msgid "_Optional packages"
msgstr "Cài đặt lên loại thiết bị nào?"
#: ui/GroupSelector.glade.h:5
#, fuzzy
msgid "_Select"
msgstr "_Xóa"
#: ui/GroupSelector.glade.h:6
#, fuzzy
msgid "_Select all optional packages"
msgstr "Cài đặt lên loại thiết bị nào?"
#: ui/GroupSelector.glade.h:7
msgid "dialog1"
msgstr ""
#: ui/account.glade.h:1
msgid "Confirm:"
msgstr "Xác nhận:"
#: ui/account.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "Root Password:"
msgstr "Mật khẩu root"
#: ui/account.glade.h:3
msgid ""
"The root account is used for administering the system. Enter a password for "
"the root user."
msgstr ""
"Tài khoản root được sử dụng để quản lý hệ thống. Hãy nhập mật khẩu cho root."
#: ui/adddrive.glade.h:1
#, fuzzy
msgid "Add _FCoE SAN"
msgstr "FCP LUN (64 bit)"
#: ui/adddrive.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "Add _ZFCP LUN"
msgstr "FCP LUN (64 bit)"
#: ui/adddrive.glade.h:3
msgid "Add _iSCSI target"
msgstr ""
#: ui/adddrive.glade.h:6
#, fuzzy
msgid "_Add drive"
msgstr "Đĩa cứng"
#: ui/addrepo.glade.h:1
msgid "<b>Repository _name:</b>"
msgstr ""
#: ui/addrepo.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "<b>Repository _type:</b>"
msgstr "Nameserver"
#: ui/addrepo.glade.h:4
#, fuzzy
msgid "Configure _proxy"
msgstr "Cấu hình TCP/IP"
#: ui/addrepo.glade.h:5
msgid ""
"HTTP/FTP\n"
"CD/DVD\n"
"NFS\n"
"Hard Drive"
msgstr ""
#: ui/addrepo.glade.h:9
msgid ""
"Please provide the configuration information for this software repository."
msgstr ""
#: ui/addrepo.glade.h:10
#, fuzzy
msgid "Proxy U_RL (host:port)"
msgstr "Tên boot không hợp lệ"
#: ui/addrepo.glade.h:11
#, fuzzy
msgid "Proxy pass_word"
msgstr "Không mật khẩu"
#: ui/addrepo.glade.h:12
#, fuzzy
msgid "Proxy u_sername"
msgstr "Tên FTP site:"
#: ui/addrepo.glade.h:13
#, fuzzy
msgid "Repository _URL"
msgstr "Tên boot không hợp lệ"
#: ui/addrepo.glade.h:14
#, fuzzy
msgid "Select A Directory"
msgstr "Chọn driver"
#: ui/addrepo.glade.h:15
msgid "URL is a _mirror list"
msgstr ""
#: ui/addrepo.glade.h:16
#, fuzzy
msgid "_Directory"
msgstr "Thư mục Red Hat:"
#: ui/addrepo.glade.h:17
#, fuzzy
msgid "_Options"
msgstr "Tùy chọn RAID"
#: ui/addrepo.glade.h:18
#, fuzzy
msgid "_Partition"
msgstr "Partition"
#: ui/addrepo.glade.h:19
msgid "_Path"
msgstr ""
#: ui/addrepo.glade.h:20
#, fuzzy
msgid "_Server"
msgstr "Nameserver"
#: ui/anaconda.glade.h:1
#, fuzzy
msgid "Reboo_t"
msgstr "Khởi động _lại"
#: ui/anaconda.glade.h:4
msgid "_Next"
msgstr "_Tới"
#: ui/autopart.glade.h:1
#, fuzzy
msgid "<b>Shrink partition _to size (in MB):</b>"
msgstr "Nameserver"
#: ui/autopart.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "Re_view and modify partitioning layout"
msgstr "_Xem lại (và sửa đổi nếu cần) partition đã tạo"
#: ui/autopart.glade.h:3
msgid "Volume to Shrink"
msgstr ""
#: ui/autopart.glade.h:4
#, fuzzy
msgid ""
"Which partition would you like to shrink to make room for your installation?"
msgstr "Partition này là partition root trong bản cài đặt của bạn?"
#: ui/autopart.glade.h:5
msgid "Which type of installation would you like?"
msgstr ""
#: ui/autopart.glade.h:6
msgid "_Encrypt system"
msgstr ""
#: ui/autopart.glade.h:7
msgid "_Shrink"
msgstr ""
#: ui/blwhere.glade.h:1
#, fuzzy
msgid "/boot"
msgstr "Khởi động lại"
#: ui/blwhere.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "BIOS Drive Order"
msgstr "Thay đổi thứ tự đĩa"
#: ui/blwhere.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "Boot loader device"
msgstr "Bootloader"
#: ui/blwhere.glade.h:4
msgid "First BIOS drive:"
msgstr ""
#: ui/blwhere.glade.h:5
msgid "Fourth BIOS drive:"
msgstr ""
#: ui/blwhere.glade.h:6
msgid "MBR"
msgstr ""
#: ui/blwhere.glade.h:7
msgid "Second BIOS drive:"
msgstr ""
#: ui/blwhere.glade.h:8
msgid "Third BIOS drive:"
msgstr ""
#: ui/blwhere.glade.h:9
#, fuzzy
msgid "Where would you like to install the boot loader for your system?"
msgstr "Bạn muốn cài boot loader ở đâu?"
#: ui/cleardisks.glade.h:1
msgid "<b>Data Storage Devices</b> (to be mounted only)"
msgstr ""
#: ui/cleardisks.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "<b>Install Target Devices</b>"
msgstr "_Cài đặt %s"
#: ui/cleardisks.glade.h:4
msgid ""
"Below are the storage devices you've selected to be a part of this "
"installation. Please indicate using the arrows below which devices you'd "
"like to use as data drives (these will not be formatted, only mounted) and "
"which devices you'd like to use as system drives (these may be formatted)."
msgstr ""
#: ui/create-storage.glade.h:1
msgid ""
"<span size=\"small\" color=\"gray\">Create a RAID formated partition</span>"
msgstr ""
#: ui/create-storage.glade.h:2
msgid ""
"<span size=\"small\" color=\"gray\">Create a logical volume on selected "
"volume group</span>"
msgstr ""
#: ui/create-storage.glade.h:3
msgid ""
"<span size=\"small\" color=\"gray\">Create an LVM formated partition</span>"
msgstr ""
#: ui/create-storage.glade.h:4
msgid ""
"<span size=\"small\" color=\"gray\">Facilitates RAID device creation</span>"
msgstr ""
#: ui/create-storage.glade.h:5
msgid ""
"<span size=\"small\" color=\"gray\">General purpose partition creation</span>"
msgstr ""
#: ui/create-storage.glade.h:6
msgid ""
"<span size=\"small\" color=\"gray\">Requires at least 1 free LVM formated "
"partition</span>"
msgstr ""
#: ui/create-storage.glade.h:7
msgid ""
"<span size=\"small\" color=\"gray\">Requires at least 2 free RAID formated "
"partitions</span>"
msgstr ""
#: ui/create-storage.glade.h:8
#, fuzzy
msgid "Create"
msgstr "Trống"
#: ui/create-storage.glade.h:9
msgid "Create LVM"
msgstr ""
#: ui/create-storage.glade.h:10
#, fuzzy
msgid "Create Partition"
msgstr "Chọn partition"
#: ui/create-storage.glade.h:11
#, fuzzy
msgid "Create Software RAID"
msgstr "RAID phần mềm"
#: ui/create-storage.glade.h:12
msgid "Create Storage"
msgstr ""
#: ui/create-storage.glade.h:13
#, fuzzy
msgid "LVM Logical Volume"
msgstr "Tạo volume logic"
#: ui/create-storage.glade.h:14
#, fuzzy
msgid "LVM Physical Volume"
msgstr "Volume logic"
#: ui/create-storage.glade.h:15
#, fuzzy
msgid "LVM Volume Group"
msgstr "Nhóm Volume LVM"
#: ui/create-storage.glade.h:16
#, fuzzy
msgid "RAID Clone"
msgstr "Tùy chọn RAID"
#: ui/create-storage.glade.h:18
#, fuzzy
msgid "RAID Partition"
msgstr "Thêm partition"
#: ui/create-storage.glade.h:19
#, fuzzy
msgid "Standard Partition"
msgstr "Thêm partition"
#: ui/detailed-dialog.glade.h:1
#, fuzzy
msgid "Info"
msgstr "Bỏ qua"
#: ui/detailed-dialog.glade.h:2
msgid "_Details"
msgstr ""
#: ui/fcoe-config.glade.h:1
#, fuzzy
msgid "Configure FCoE Parameters"
msgstr "Tham số Chandev"
#: ui/fcoe-config.glade.h:2
msgid "NIC:"
msgstr ""
#: ui/fcoe-config.glade.h:3
msgid ""
"Please select the network interface which is connected to\n"
"your FCoE switch."
msgstr ""
#: ui/fcoe-config.glade.h:6
#, fuzzy
msgid "_Add FCoE Disk(s)"
msgstr "FCP LUN (64 bit)"
#: ui/filter.glade.h:2
#, no-c-format
msgid "<b>%s devices (%s) selected</b> out of %s devices (%s) total."
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:3
msgid ""
"<b>Tip:</b> Selecting a drive on this screen does not necessarily mean it "
"will be wiped by the installation process. Also, note that post-"
"installation you may mount drives you did not select here by modifying your /"
"etc/fstab file."
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:4
#, fuzzy
msgid "Add Advanced Target"
msgstr "Tùy chọn kích thước bổ sung"
#: ui/filter.glade.h:5
#, fuzzy
msgid "Basic Devices"
msgstr "Thiết bị"
#: ui/filter.glade.h:6
msgid "Filter By:"
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:7
#, fuzzy
msgid "Firmware RAID"
msgstr "RAID phần mềm"
#: ui/filter.glade.h:8
msgid "Identifier:"
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:9
msgid ""
"Interconnect\n"
"Vendor\n"
"Identifier"
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:12
msgid "LUN:"
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:13
#, fuzzy
msgid "Multipath Devices"
msgstr "Trùng thiết bị"
#: ui/filter.glade.h:14
#, fuzzy
msgid "Other SAN Devices"
msgstr "Thiết bị RAID"
#: ui/filter.glade.h:15
msgid ""
"Please select the drives you'd like to install the operating system on, as "
"well as any drives you'd like to automatically mount to your system, below:"
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:16
msgid ""
"Port / Target / LUN\n"
"Target Identifier"
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:18
msgid "Port:"
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:19
msgid "Search"
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:20
msgid "Search By:"
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:21
msgid "Search Results:"
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:22
msgid "Show Identifiers that Include:"
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:23
msgid "Show Only Devices From:"
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:24
msgid "Show Only Devices Using:"
msgstr ""
#: ui/filter.glade.h:25
#, fuzzy
msgid "Target:"
msgstr "Đĩa đích:"
#: ui/iscsi-config.glade.h:1
#, fuzzy
msgid "<b>CHAP _Password:</b>"
msgstr "_Mật khẩu:"
#: ui/iscsi-config.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "<b>CHAP _Username:</b>"
msgstr "Tên người dùng"
#: ui/iscsi-config.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "<b>Reverse CHAP P_assword:</b>"
msgstr "_Mật khẩu:"
#: ui/iscsi-config.glade.h:4
#, fuzzy
msgid "<b>Reverse CHAP U_sername:</b>"
msgstr "Tên người dùng"
#: ui/iscsi-config.glade.h:5
msgid "<b>_Target IP Address:</b>"
msgstr ""
#: ui/iscsi-config.glade.h:6
msgid "<b>iSCSI Initiator _Name:</b>"
msgstr ""
#: ui/iscsi-config.glade.h:9
msgid "_Add target"
msgstr ""
#: ui/lukspassphrase.glade.h:1
msgid ""
"Also add this passphrase to all existing encrypted devices to streamline the "
"boot process"
msgstr ""
#: ui/lukspassphrase.glade.h:2
msgid ""
"Choose a passphrase for this encrypted partition. You will be prompted for "
"the passphrase during system boot."
msgstr ""
#: ui/lukspassphrase.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "Confirm passphrase:"
msgstr "Xác nhật reset"
#: ui/lukspassphrase.glade.h:4
msgid "Enter passphrase for encrypted partition"
msgstr ""
#: ui/lukspassphrase.glade.h:5
msgid "Enter passphrase:"
msgstr ""
#: ui/netconfig.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "<b>Gateway:</b>"
msgstr "Gateway:"
#: ui/netconfig.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "<b>IPv4 Address:</b>"
msgstr "Địa chỉ IP"
#: ui/netconfig.glade.h:4
#, fuzzy
msgid "<b>IPv6 Address:</b>"
msgstr "Địa chỉ IP"
#: ui/netconfig.glade.h:5
#, fuzzy
msgid "<b>Nameserver:</b>"
msgstr "Nameserver"
#: ui/netconfig.glade.h:6
msgid "<b>_Interface:</b>"
msgstr ""
#: ui/netconfig.glade.h:7
msgid "Enable IPv_4 support"
msgstr ""
#: ui/netconfig.glade.h:8
msgid "Enable IPv_6 support"
msgstr ""
#: ui/netconfig.glade.h:11
#, fuzzy
msgid "Use _dynamic IP configuration (DHCP)"
msgstr "Dùng cấu hình IP động (BOOTP/DHCP)"
#: ui/network.glade.h:1
#, fuzzy
msgid "Hostname:"
msgstr "Tên máy"
#: ui/network.glade.h:2
msgid ""
"Please name this computer. The hostname identifies the computer on a "
"network."
msgstr ""
#: ui/tasksel.glade.h:1
#, fuzzy
msgid "Customize _later"
msgstr "Tùy biến"
#: ui/tasksel.glade.h:2
msgid ""
"Please select any additional repositories that you want to use for software "
"installation."
msgstr ""
#: ui/tasksel.glade.h:4
#, no-c-format
msgid ""
"The default installation of %s includes a set of software applicable for "
"general internet usage. What additional tasks would you like your system to "
"support?"
msgstr ""
#: ui/tasksel.glade.h:5
msgid ""
"You can further customize the software selection now, or after install via "
"the software management application."
msgstr ""
#: ui/tasksel.glade.h:6
msgid "_Add additional software repositories"
msgstr ""
#: ui/tasksel.glade.h:7
#, fuzzy
msgid "_Customize now"
msgstr "_Tùy biến"
#: ui/tasksel.glade.h:8
#, fuzzy
msgid "_Modify repository"
msgstr "_Hiệu chỉnh partition"
#: ui/zfcp-config.glade.h:1
#, fuzzy
msgid "<b>Device number:</b>"
msgstr "Thiết bị"
#: ui/zfcp-config.glade.h:2
#, fuzzy
msgid "<b>FCP LUN:</b>"
msgstr "FCP LUN (64 bit)"
#: ui/zfcp-config.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "<b>WWPN:</b>"
msgstr "_Mật khẩu:"
#: ui/zfcp-config.glade.h:4
#, fuzzy
msgid "Add FCP device"
msgstr "Thêm thiết bị"
#: lang-table.h:1
msgid "Afrikaans"
msgstr "Nam Phi"
#: lang-table.h:2
msgid "Arabic"
msgstr "tiếng Ả rập"
#: lang-table.h:3
msgid "Assamese"
msgstr ""
#: lang-table.h:4
msgid "Bengali"
msgstr "Bengali"
#: lang-table.h:5
msgid "Bengali(India)"
msgstr "Bengali (Ấn độ)"
#: lang-table.h:6
msgid "Bulgarian"
msgstr "tiếng Bun-ga-ri"
#: lang-table.h:7
#, fuzzy
msgid "Catalan"
msgstr "Ý"
#: lang-table.h:8
msgid "Chinese(Simplified)"
msgstr "Trung Hoa (giản thể)"
#: lang-table.h:9
msgid "Chinese(Traditional)"
msgstr "Trung Hoa (phồn thể)"
#: lang-table.h:10
#, fuzzy
msgid "Croatian"
msgstr "Đang tạo"
#: lang-table.h:11
msgid "Czech"
msgstr "Séc"
#: lang-table.h:12
msgid "Danish"
msgstr "Đan Mạch"
#: lang-table.h:13
msgid "Dutch"
msgstr "Hà Lan"
#: lang-table.h:14
msgid "English"
msgstr "Anh"
#: lang-table.h:15
#, fuzzy
msgid "Estonian"
msgstr "Rumani"
#: lang-table.h:16
#, fuzzy
msgid "Finnish"
msgstr "Đan Mạch"
#: lang-table.h:17
msgid "French"
msgstr "Pháp"
#: lang-table.h:18
msgid "German"
msgstr "Đức"
#: lang-table.h:19
#, fuzzy
msgid "Greek"
msgstr "Trống"
#: lang-table.h:20
msgid "Gujarati"
msgstr "tiếng Gujarati"
#: lang-table.h:21
msgid "Hebrew"
msgstr ""
#: lang-table.h:22
#, fuzzy
msgid "Hindi"
msgstr "Đang tìm"
#: lang-table.h:23
msgid "Hungarian"
msgstr "tiếng Hung-ga-ri"
#: lang-table.h:24
msgid "Icelandic"
msgstr "Icelandic"
#: lang-table.h:25
msgid "Iloko"
msgstr ""
#: lang-table.h:26
msgid "Indonesian"
msgstr "tiếng In-đô-nê-xi-a"
#: lang-table.h:27
msgid "Italian"
msgstr "Ý"
#: lang-table.h:28
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật Bản"
#: lang-table.h:29
msgid "Kannada"
msgstr ""
#: lang-table.h:30
msgid "Korean"
msgstr "Hàn Quốc"
#: lang-table.h:31
msgid "Macedonian"
msgstr "tiếng Maxêđôni"
#: lang-table.h:32
#, fuzzy
msgid "Maithili"
msgstr "tiếng Gujarati"
#: lang-table.h:33
msgid "Malay"
msgstr "tiếng Mã lai"
#: lang-table.h:34
#, fuzzy
msgid "Malayalam"
msgstr "tiếng Mã lai"
#: lang-table.h:35
#, fuzzy
msgid "Marathi"
msgstr "tiếng Gujarati"
#: lang-table.h:36
#, fuzzy
msgid "Nepali"
msgstr "Bengali"
#: lang-table.h:37
#, fuzzy
msgid "Norwegian(Bokmål)"
msgstr "Na Uy"
#: lang-table.h:38
#, fuzzy
msgid "Northern Sotho"
msgstr "Northern Territory"
#: lang-table.h:39
msgid "Oriya"
msgstr ""
#: lang-table.h:40
#, fuzzy
msgid "Persian"
msgstr "Đức"
#: lang-table.h:41
#, fuzzy
msgid "Polish"
msgstr "Anh"
#: lang-table.h:42
msgid "Portuguese"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: lang-table.h:43
msgid "Portuguese(Brazilian)"
msgstr "Bồ Đào Nha (Brazil)"
#: lang-table.h:44
msgid "Punjabi"
msgstr "tiếng Punjabi"
#: lang-table.h:45
#, fuzzy
msgid "Romanian"
msgstr "Đang tạo"
#: lang-table.h:46
msgid "Russian"
msgstr "Nga"
#: lang-table.h:47
#, fuzzy
msgid "Serbian"
msgstr "Đức"
#: lang-table.h:48
#, fuzzy
msgid "Serbian(Latin)"
msgstr "Đức"
#: lang-table.h:49
msgid "Sinhala"
msgstr ""
#: lang-table.h:50
#, fuzzy
msgid "Slovak"
msgstr "Slovenia"
#: lang-table.h:51
msgid "Slovenian"
msgstr "Slovenia"
#: lang-table.h:52
msgid "Spanish"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: lang-table.h:53
msgid "Swedish"
msgstr "Thụy Điển"
#: lang-table.h:54
#, fuzzy
msgid "Tajik"
msgstr "Tasmania"
#: lang-table.h:55
#, fuzzy
msgid "Tamil"
msgstr "Tasmania"
#: lang-table.h:56
msgid "Telugu"
msgstr ""
#: lang-table.h:57
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: lang-table.h:58
msgid "Ukrainian"
msgstr "Ucraina"
#: lang-table.h:59
msgid "Vietnamese"
msgstr "tiếng Việt"
#: lang-table.h:60
msgid "Welsh"
msgstr "tiếng Mỹ (Welsh)"
#: lang-table.h:61
msgid "Zulu"
msgstr "tiếng Zulu"
#~ msgid "Install class forcing text mode installation"
#~ msgstr "Cài đặt class bắt buộc ở chế độ văn bản"
#, fuzzy
#~ msgid "The installer will now exit."
#~ msgstr "Đang thoát khỏi trình cài đặt..."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "The following error was found while parsing thekickstart configuration "
#~ "file:\n"
#~ "\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Có lỗi như sau đã xảy ra khi phân tích cấu hình của kickstart:\n"
#~ "\n"
#~ "%s"
#, fuzzy
#~ msgid "An error was encountered while resizing device %s."
#~ msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại."
#, fuzzy
#~ msgid "Device Creation Failed"
#~ msgstr "Gắn kết thất bại"
#, fuzzy
#~ msgid "An error was encountered while creating device %s."
#~ msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại."
#, fuzzy
#~ msgid "An error was encountered while removing device %s."
#~ msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại."
#, fuzzy
#~ msgid "An error was encountered while setting up device %s."
#~ msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại."
#, fuzzy
#~ msgid "An error was encountered while formatting device %s."
#~ msgstr "Lỗi xóa đĩa đích. Sao chép thất bại."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "An error was encountered while activating your storage configuration."
#~ msgstr ""
#~ "Có lỗi như sau đã xảy ra khi phân tích cấu hình của kickstart:\n"
#~ "\n"
#~ "%s"
#, fuzzy
#~ msgid "Invalid Key"
#~ msgstr "Chuỗi IP không hợp lệ"
#, fuzzy
#~ msgid "The key you entered is invalid."
#~ msgstr "Bạn đã nhập số không hợp lệ."
#, fuzzy
#~ msgid "_Skip"
#~ msgstr "Bỏ qua"
#~ msgid "The installer will now exit..."
#~ msgstr "Đang thoát khỏi trình cài đặt..."
#, fuzzy
#~ msgid "/boot is not on an ext2 filesystem."
#~ msgstr "Partition khởi động không thể đặt trên volume logic."
#, fuzzy
#~ msgid "Please enter your %(instkey)s"
#~ msgstr "Vui lòng nhập tên người dùng"
#~ msgid "%s not found"
#~ msgstr "Không tìm thấy %s"
#~ msgid "%s %s installation"
#~ msgstr "Thực hiện cài đặt mới %s %s"
#~ msgid "Office and Productivity"
#~ msgstr "Office and Productivity"
#, fuzzy
#~ msgid "Web server"
#~ msgstr "_Server"
#, fuzzy
#~ msgid "Virtualization"
#~ msgstr "Virtualization (Xen)"
#, fuzzy
#~ msgid "Installation Number"
#~ msgstr "Loại cài đặt"
#~ msgid "_Install %s"
#~ msgstr "_Cài đặt %s"
#, fuzzy
#~ msgid "The following installed system will be upgraded:"
#~ msgstr "Sản phẩm Red Hat sau sẽ được nâng cấp:"
#~ msgid "Unknown"
#~ msgstr "Không biết"
#~ msgid "Not supported"
#~ msgstr "Không hỗ trợ"
#~ msgid "LVM is NOT supported on this platform."
#~ msgstr "LVM không được hỗ trợ trên hệ máy này."
#~ msgid "Software RAID is NOT supported on this platform."
#~ msgstr "RAID phần mềm không được hỗ trợ trên hệ máy này."
#~ msgid "No RAID minor device numbers available"
#~ msgstr "Không còn số hiệu phụ thiết bị RAID nào nữa"
#~ msgid ""
#~ "A software RAID device cannot be created because all of the available "
#~ "RAID minor device numbers have been used."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể tạo thiết bị RAID phần mềm vì mọi số thiết bị RAID phụ đều đã "
#~ "được dùng."
#~ msgid "What do you want to do now?"
#~ msgstr "Bạn muốn làm gì bây giờ?"
#~ msgid "Create a RAID _device [default=/dev/md%s]."
#~ msgstr "Tạo thiết bị _RAID [mặc định=/dev/md%s]."
#~ msgid "Clone a _drive to create a RAID device [default=/dev/md%s]."
#~ msgstr "Nhân bản đĩa để tạo thiết bị RAID [mặc định=/dev/md%s]."
#~ msgid "Ne_w"
#~ msgstr "Tạo Mớ_i"
#~ msgid "R_AID"
#~ msgstr "R_AID"
#~ msgid "_LVM"
#~ msgstr "_LVM"
#~ msgid "Hide RAID device/LVM Volume _Group members"
#~ msgstr "Ẩn thiết bị RAID/Thành phần Nhóm volume LVM"
#~ msgid "Unknown Host"
#~ msgstr "Máy lạ"
#~ msgid "%s is not a valid hostname."
#~ msgstr "%s không phải là tên máy hợp lệ."
#, fuzzy
#~ msgid "_Ignore drive"
#~ msgstr "Bỏ qua"
#, fuzzy
#~ msgid "NIC device name"
#~ msgstr "Không tìm thấy driver"
#, fuzzy
#~ msgid "%s is not a valid NIC device name."
#~ msgstr "%s không phải là tên máy hợp lệ."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "This release of %s supports the an updated file system, which has several "
#~ "benefits over the file system traditionally shipped in %s. This "
#~ "installation program can migrate formatted partitions without data loss.\n"
#~ "\n"
#~ "Which of these partitions would you like to migrate?"
#~ msgstr ""
#~ "Phiên bản %s hỗ trợ hệ thống tập tin ext3. Nó có nhiều ưu điểm hơn so với "
#~ "ext2 truyền thống trong %s. Có thể chuyển đổi từ ext2 lên ext3 mà không "
#~ "làm mất dữ liệu.\n"
#~ "\n"
#~ "Bạn có muốn chuyển đổi những partition này không?"
#, fuzzy
#~ msgid "_Select the drive(s) to use for this installation."
#~ msgstr "Chọn đĩa được dùng để cài đặt:"
#, fuzzy
#~ msgid "_Advanced storage configuration"
#~ msgstr "Cấu hình Boot Loader nâng cao"
#, fuzzy
#~ msgid "What drive would you like to _boot this installation from?"
#~ msgstr "Bạn muốn dùng ngôn ngữ nào khi cài đặt?"
#, fuzzy
#~ msgid "Please enter your %(instkey)s."
#~ msgstr "Vui lòng nhập tên người dùng"
#, fuzzy
#~ msgid "label1"
#~ msgstr "Tên"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "You do not have enough RAM to install %s on this machine.\n"
#~ "\n"
#~ "Press <return> to reboot your system.\n"
#~ msgstr "Bạn không có đủ RAM để cài đặt %s trên máy này."
#, fuzzy
#~ msgid "Unable To File Bug"
#~ msgstr "Không thể xóa"
#, fuzzy
#~ msgid "Bug Filing Not Supported"
#~ msgstr "Không hỗ trợ"
#, fuzzy
#~ msgid "Invalid Bug Information"
#~ msgstr "Thông tin IP không hợp lệ"
#, fuzzy
#~ msgid "Unable To Login"
#~ msgstr "Không thể thay đổi"
#, fuzzy
#~ msgid "Bug Updated"
#~ msgstr "Cập nhật"
#~ msgid "Dump Written"
#~ msgstr "Đã ghi dump"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Your system's state has been successfully written to the disk. The "
#~ "installer will now exit."
#~ msgstr ""
#~ "Trạng thái hệ thống đã được ghi vào đĩa mềm thành công. Hệ thống này sẽ "
#~ "được reset."
#~ msgid "Dump Not Written"
#~ msgstr "Dump chưa được ghi"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Your system's state has been successfully written to the remote host. "
#~ "The installer will now exit."
#~ msgstr ""
#~ "Trạng thái hệ thống đã được ghi vào đĩa mềm thành công. Hệ thống này sẽ "
#~ "được reset."
#~ msgid "There was a problem writing the system state to the remote host."
#~ msgstr ""
#~ "Có lỗi khi ghi tình trạng của hệ thống tới máy tính điều khiển từ xa "
#~ "(remote host)."
#~ msgid "Debug"
#~ msgstr "Debug"
#~ msgid "Exception Occurred"
#~ msgstr "Gặp lỗi"
#, fuzzy
#~ msgid "Doing post-installation"
#~ msgstr "Thực hiện cài đặt mới %s %s"
#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "The device %s is LDL formatted instead of CDL formatted. LDL formatted "
#~ "DASDs are not supported for usage during an install of %s. If you wish "
#~ "to use this disk for installation, it must be re-initialized causing the "
#~ "loss of ALL DATA on this drive.\n"
#~ "\n"
#~ "Would you like to reformat this DASD using CDL format?"
#~ msgstr ""
#~ "Bảng partition trên thiết bị /dev/%s có kiểu %s không đúng. Để cài đặt %s "
#~ "trên đĩa này, thì phải khởi tạo lại ổ đĩa này (và mất TẤT CẢ dữ liệu trên "
#~ "đĩa này).\n"
#~ "\n"
#~ "Bạn có muốn khởi tạo đĩa này không?"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "/dev/%s currently has a %s partition layout. To use this drive for the "
#~ "installation of %s, it must be re-initialized, causing the loss of ALL "
#~ "DATA on this drive.\n"
#~ "\n"
#~ "Would you like to re-initialize this drive?"
#~ msgstr ""
#~ "Bảng partition trên thiết bị /dev/%s có kiểu %s không đúng. Để cài đặt %s "
#~ "trên đĩa này, thì phải khởi tạo lại ổ đĩa này (và mất TẤT CẢ dữ liệu trên "
#~ "đĩa này).\n"
#~ "\n"
#~ "Bạn có muốn khởi tạo đĩa này không?"
#~ msgid "Please wait while formatting drive %s...\n"
#~ msgstr "Vui lòng chờ trong khi định dạng đĩa %s...\n"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "The partition table on device %s (%s %-0.f MB) was unreadable.\n"
#~ "\n"
#~ "To create new partitions it must be initialized, causing the loss of ALL "
#~ "DATA on this drive.\n"
#~ "\n"
#~ "This operation will override any previous installation choices about "
#~ "which drives to ignore.\n"
#~ "\n"
#~ "Would you like to initialize this drive, erasing ALL DATA?"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể đọc bảng partition trên thiết bị %s. Để tạo partition mới thì "
#~ "cần phải khởi tạo lại đĩa (và sẽ mất TẤT CẢ dữ liệu trên đĩa này).\n"
#~ "\n"
#~ "Thao tác này sẽ bỏ qua các lựa chọn cài đặt trước đây về việc bỏ qua ổ "
#~ "đĩa.\n"
#~ "\n"
#~ "Bạn có muốn khởi tạo đĩa này không, xóa MỌI DỮ LIỆU hay không?"
#~ msgid "Save"
#~ msgstr "Lưu"
#, fuzzy
#~ msgid "Destination file"
#~ msgstr "Gắn kết thất bại"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Would you like to upgrade the installed system to the %s architecture?"
#~ msgstr "Bạn muốn chuẩn bị partition này như thế nào?"
#~ msgid "%s Bytes"
#~ msgstr "%s Byte"
#~ msgid "Processing"
#~ msgstr "Đang xử lý"
#, fuzzy
#~ msgid "Starting install process. This may take several minutes..."
#~ msgstr "Đang khởi động tiến trình cài đặt, có thể mất vài phút..."
#, fuzzy
#~ msgid "boot flag not available for this partition"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn không thể xóa partition này:\n"
#~ "\n"
#, fuzzy
#~ msgid "_Ignore drive(s)"
#~ msgstr "Bỏ qua"
#~ msgid "Your system will now be rebooted."
#~ msgstr "Hệ thống của bạn sẽ được khởi động lại bây giờ."
#, fuzzy
#~ msgid "Select A File"
#~ msgstr "Chọn driver"
#, fuzzy
#~ msgid "_Password"
#~ msgstr "_Mật khẩu:"